MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,345,867,229 24,791,492,902
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 182,786,210 275,679,328
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,163,081,019 24,515,813,574
4. Giá vốn hàng bán 22,895,768,148 20,605,998,380
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,267,312,871 3,909,815,194
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,794,511,478 1,781,398,706
7. Chi phí tài chính 7,809,169,641 7,585,515,845
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,766,860,841 7,532,629,845
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 337,726,348 697,271,380
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,678,850,145 5,291,093,404
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,763,921,785 -7,882,666,729
12. Thu nhập khác 217,943,488 1,088,844,701
13. Chi phí khác 558,687,749 1,731,619,513
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -340,744,261 -642,774,812
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,104,666,046 -8,525,441,541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 232,781,173
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -211,143,755 6,691,311
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -10,126,303,464 -8,532,132,852
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,899,825,608 -8,848,598,860
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -226,477,856 316,466,008
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -330 -295
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.