MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,849,922,031 55,812,474,483 52,298,608,923 18,194,051,194
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,849,922,031 55,812,474,483 52,298,608,923 18,194,051,194
4. Giá vốn hàng bán 57,125,531,189 56,979,529,656 50,428,679,920 15,258,249,379
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,724,390,842 -1,167,055,173 1,869,929,003 2,935,801,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,651,240,767 1,910,339,455 1,849,762,069 1,767,040,867
7. Chi phí tài chính 13,133,057,331 9,629,595,620 8,946,015,078 5,728,954,153
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,133,057,331 9,629,595,620 8,946,015,078 5,728,954,153
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 927,676,580 484,671,245 487,685,925 292,254,501
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,638,200,467 6,425,395,783 6,843,885,793 5,876,870,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -18,365,611,569 -16,018,499,566 -16,457,805,724 -7,195,236,266
12. Thu nhập khác 1,890,719,191 228,046,234 238,722,930 669,393,591
13. Chi phí khác 2,046,601,372 245,813,056 3,154,734,993 1,318,609,362
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -155,882,181 -17,766,822 -2,916,012,063 -649,215,771
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,521,493,750 -16,036,266,388 -19,373,817,787 -7,844,452,037
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 221,323,468 437,448,678 520,751,498 222,710,453
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -97,817,790 -215,342,814 -440,058,749 -209,207,137
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -18,644,999,428 -16,258,372,252 -19,454,510,536 -7,857,955,353
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -17,477,045,189 -16,452,802,744 -19,438,870,814 -7,707,320,820
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.