1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,849,922,031 |
55,812,474,483 |
52,298,608,923 |
18,194,051,194 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,849,922,031 |
55,812,474,483 |
52,298,608,923 |
18,194,051,194 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,125,531,189 |
56,979,529,656 |
50,428,679,920 |
15,258,249,379 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,724,390,842 |
-1,167,055,173 |
1,869,929,003 |
2,935,801,815 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,651,240,767 |
1,910,339,455 |
1,849,762,069 |
1,767,040,867 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,133,057,331 |
9,629,595,620 |
8,946,015,078 |
5,728,954,153 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,133,057,331 |
9,629,595,620 |
8,946,015,078 |
5,728,954,153 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
927,676,580 |
484,671,245 |
487,685,925 |
292,254,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,638,200,467 |
6,425,395,783 |
6,843,885,793 |
5,876,870,291 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,365,611,569 |
-16,018,499,566 |
-16,457,805,724 |
-7,195,236,266 |
|
12. Thu nhập khác |
1,890,719,191 |
228,046,234 |
238,722,930 |
669,393,591 |
|
13. Chi phí khác |
2,046,601,372 |
245,813,056 |
3,154,734,993 |
1,318,609,362 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-155,882,181 |
-17,766,822 |
-2,916,012,063 |
-649,215,771 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,521,493,750 |
-16,036,266,388 |
-19,373,817,787 |
-7,844,452,037 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
221,323,468 |
437,448,678 |
520,751,498 |
222,710,453 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-97,817,790 |
-215,342,814 |
-440,058,749 |
-209,207,137 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-18,644,999,428 |
-16,258,372,252 |
-19,454,510,536 |
-7,857,955,353 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,477,045,189 |
-16,452,802,744 |
-19,438,870,814 |
-7,707,320,820 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|