MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 721,975,198,829 710,061,530,885 379,239,537,883 208,674,012,471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 721,975,198,829 710,061,530,885 379,239,537,883 208,674,012,471
4. Giá vốn hàng bán 649,070,522,540 617,222,294,062 344,010,944,405 243,558,643,371
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,904,676,289 92,839,236,823 35,228,593,478 -34,884,630,900
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,898,948,130 19,767,910,180 10,342,469,500 6,745,681,297
7. Chi phí tài chính 56,975,881,416 53,058,108,503 38,258,855,848
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,975,881,416 53,058,108,503 38,258,855,848
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,584,597,315 2,509,649,242 2,435,374,626
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,276,152,985 44,733,832,128 40,265,161,821 26,558,989,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,645,781,185 5,601,917,031 -50,634,855,557 -95,656,600,061
12. Thu nhập khác 633,742,977 4,964,572,425 5,395,678,589 3,154,601,083
13. Chi phí khác 809,362,485 5,456,188,252 3,421,278,425 6,529,682,348
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -175,619,508 -491,615,827 1,974,400,164 -3,375,081,265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,470,161,677 5,110,301,204 -48,660,455,393 -99,031,681,326
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,497,980,420 3,577,903,461 348,609,544 1,313,034,945
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,506,667,988 -595,868,283 -123,996,003
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,972,181,257 3,039,065,731 -48,413,196,654 -100,220,720,268
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,972,181,257 620,505,937 -47,965,853,575 -97,742,369,677
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,364 22 -1,599 -3,258
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.