MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 598,742,643,260 598,668,155,621 588,470,378,075 587,234,221,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 438,408,669 517,938,531 156,998,640 398,236,712
1. Tiền 438,408,669 517,938,531 156,998,640 398,236,712
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,072,100,447 97,730,465,731 97,882,711,377 97,885,680,671
1. Chứng khoán kinh doanh 7,288,298,068 7,070,262,870 7,186,228,720 7,187,399,890
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -843,473,878 -967,073,396 -930,793,600 -928,995,476
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,627,276,257 91,627,276,257 91,627,276,257 91,627,276,257
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 328,824,423,192 328,054,759,800 327,248,692,518 326,168,905,725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 147,427,316,038 146,428,171,798 145,890,471,612 145,616,694,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,502,551,628 130,731,136,054 130,355,460,273 130,373,527,353
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,775,393,888 59,776,290,310 59,883,598,995 59,059,522,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 171,364,172,837 172,294,362,030 163,177,531,085 162,775,313,904
1. Hàng tồn kho 171,364,172,837 172,294,362,030 163,177,531,085 162,775,313,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,538,115 70,629,529 4,444,455 6,084,007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,808,335 1,808,335 258,335
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,729,780 68,821,194 4,186,120 4,186,120
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,897,887
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 287,188,377,728 285,499,478,665 283,689,965,683 281,999,777,239
I. Các khoản phải thu dài hạn 193,714,729,102 193,714,729,102 193,714,729,102 193,714,729,102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 193,714,729,102 193,714,729,102 193,714,729,102 193,714,729,102
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,481,929,478 2,401,928,526 2,321,927,574 2,241,926,622
1. Tài sản cố định hữu hình 2,481,929,478 2,401,928,526 2,321,927,574 2,241,926,622
- Nguyên giá 56,185,538,820 56,185,538,820 56,185,538,820 56,185,538,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,703,609,342 -53,783,610,294 -53,863,611,246 -53,943,612,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 141,555,000 141,555,000 141,555,000 141,555,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,555,000 -141,555,000 -141,555,000 -141,555,000
III. Bất động sản đầu tư 33,006,321,712 32,525,830,001 32,045,338,288 31,564,846,576
- Nguyên giá 47,888,057,644 47,888,057,644 47,888,057,644 47,888,057,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,881,735,932 -15,362,227,643 -15,842,719,356 -16,323,211,068
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,456,403,282 13,456,403,282 13,456,403,282 13,456,403,282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,428,184,355 1,428,184,355 1,428,184,355 1,428,184,355
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,028,218,927 12,028,218,927 12,028,218,927 12,028,218,927
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,528,994,154 40,400,587,754 39,151,567,437 38,021,871,657
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,220,789,379 40,097,009,912 38,940,176,160 37,817,171,691
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 308,204,775 303,577,842 211,391,277 204,699,966
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 885,931,020,988 884,167,634,286 872,160,343,758 869,233,998,258
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 966,824,101,203 970,835,602,171 969,725,409,061 973,516,939,539
I. Nợ ngắn hạn 913,393,422,945 918,596,279,478 918,537,606,979 923,593,237,778
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,684,225,357 136,156,454,919 136,347,338,791 136,552,148,123
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,445,947,648 88,533,886,934 80,467,181,079 80,527,130,107
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,942,569,960 2,942,572,460 3,233,384,120 2,641,779,722
4. Phải trả người lao động 1,989,975,915 1,999,871,980 2,203,383,915 2,216,584,495
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 342,105,437,945 346,501,929,931 354,309,709,514 360,280,338,126
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,823,042,809 104,059,339,943 103,574,386,249 103,335,877,760
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 237,714,576,324 237,714,576,324 237,714,576,324 237,351,732,458
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 687,646,987 687,646,987 687,646,987 687,646,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,430,678,258 52,239,322,693 51,187,802,082 49,923,701,761
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,508,128,626 46,231,923,730 44,955,718,834 43,679,513,938
7. Phải trả dài hạn khác 648,836,000 733,636,000 702,020,000 713,620,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,273,713,632 5,273,762,963 5,530,063,248 5,530,567,823
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -80,893,080,215 -86,667,967,885 -97,565,065,303 -104,282,941,281
I. Vốn chủ sở hữu -80,893,080,215 -86,667,967,885 -97,565,065,303 -104,282,941,281
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -405,218,806,348 -410,994,849,126 -421,514,820,840 -428,231,956,794
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -389,187,655,801 -389,187,655,801 -389,187,655,801 -421,514,820,840
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,031,150,547 -21,807,193,325 -32,327,165,039 -6,717,135,954
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,605,401,889 3,606,556,997 3,229,431,293 3,228,691,269
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 885,931,020,988 884,167,634,286 872,160,343,758 869,233,998,258
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.