TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
599,743,868,221 |
598,742,643,260 |
598,668,155,621 |
588,470,378,075 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
337,009,954 |
438,408,669 |
517,938,531 |
156,998,640 |
|
1. Tiền |
337,009,954 |
438,408,669 |
517,938,531 |
156,998,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,982,911,351 |
98,072,100,447 |
97,730,465,731 |
97,882,711,377 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,256,474,494 |
7,288,298,068 |
7,070,262,870 |
7,186,228,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-900,839,400 |
-843,473,878 |
-967,073,396 |
-930,793,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,627,276,257 |
91,627,276,257 |
91,627,276,257 |
91,627,276,257 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
330,275,927,540 |
328,824,423,192 |
328,054,759,800 |
327,248,692,518 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
148,828,760,417 |
147,427,316,038 |
146,428,171,798 |
145,890,471,612 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
130,422,497,730 |
130,502,551,628 |
130,731,136,054 |
130,355,460,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,905,507,755 |
59,775,393,888 |
59,776,290,310 |
59,883,598,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
171,048,718,113 |
171,364,172,837 |
172,294,362,030 |
163,177,531,085 |
|
1. Hàng tồn kho |
171,048,718,113 |
171,364,172,837 |
172,294,362,030 |
163,177,531,085 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,301,263 |
43,538,115 |
70,629,529 |
4,444,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,808,335 |
1,808,335 |
258,335 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
97,324,724 |
41,729,780 |
68,821,194 |
4,186,120 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,976,539 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
288,859,541,395 |
287,188,377,728 |
285,499,478,665 |
283,689,965,683 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,567,512,946 |
2,481,929,478 |
2,401,928,526 |
2,321,927,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,567,512,946 |
2,481,929,478 |
2,401,928,526 |
2,321,927,574 |
|
- Nguyên giá |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,618,025,874 |
-53,703,609,342 |
-53,783,610,294 |
-53,863,611,246 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
33,486,813,424 |
33,006,321,712 |
32,525,830,001 |
32,045,338,288 |
|
- Nguyên giá |
47,888,057,644 |
47,888,057,644 |
47,888,057,644 |
47,888,057,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,401,244,220 |
-14,881,735,932 |
-15,362,227,643 |
-15,842,719,356 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,634,082,641 |
41,528,994,154 |
40,400,587,754 |
39,151,567,437 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,319,423,518 |
41,220,789,379 |
40,097,009,912 |
38,940,176,160 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
314,659,123 |
308,204,775 |
303,577,842 |
211,391,277 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
888,603,409,616 |
885,931,020,988 |
884,167,634,286 |
872,160,343,758 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
962,392,858,104 |
966,824,101,203 |
970,835,602,171 |
969,725,409,061 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
907,706,454,731 |
913,393,422,945 |
918,596,279,478 |
918,537,606,979 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,208,896,089 |
135,684,225,357 |
136,156,454,919 |
136,347,338,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,525,306,095 |
88,445,947,648 |
88,533,886,934 |
80,467,181,079 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,600,400,228 |
2,942,569,960 |
2,942,572,460 |
3,233,384,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,999,871,980 |
1,989,975,915 |
1,999,871,980 |
2,203,383,915 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
335,898,052,507 |
342,105,437,945 |
346,501,929,931 |
354,309,709,514 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,071,704,521 |
103,823,042,809 |
104,059,339,943 |
103,574,386,249 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
237,714,576,324 |
237,714,576,324 |
237,714,576,324 |
237,714,576,324 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,686,403,373 |
53,430,678,258 |
52,239,322,693 |
51,187,802,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
48,784,333,522 |
47,508,128,626 |
46,231,923,730 |
44,955,718,834 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
628,636,000 |
648,836,000 |
733,636,000 |
702,020,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,273,433,851 |
5,273,713,632 |
5,273,762,963 |
5,530,063,248 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-73,789,448,488 |
-80,893,080,215 |
-86,667,967,885 |
-97,565,065,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-73,789,448,488 |
-80,893,080,215 |
-86,667,967,885 |
-97,565,065,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-398,115,584,957 |
-405,218,806,348 |
-410,994,849,126 |
-421,514,820,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-389,187,655,801 |
-389,187,655,801 |
-389,187,655,801 |
-389,187,655,801 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,927,929,156 |
-16,031,150,547 |
-21,807,193,325 |
-32,327,165,039 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,605,812,225 |
3,605,401,889 |
3,606,556,997 |
3,229,431,293 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
888,603,409,616 |
885,931,020,988 |
884,167,634,286 |
872,160,343,758 |
|