TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
706,888,047,749 |
929,525,897,691 |
936,897,323,701 |
924,801,810,448 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,817,429,281 |
1,330,980,211 |
5,062,428,672 |
855,832,161 |
|
1. Tiền |
4,817,429,281 |
1,330,980,211 |
5,062,428,672 |
855,832,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,130,450,892 |
96,364,841,149 |
96,343,686,749 |
96,417,727,149 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-877,907,600 |
-930,793,600 |
-951,948,000 |
-877,907,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,844,866,492 |
96,132,142,749 |
96,132,142,749 |
96,132,142,749 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
412,610,681,823 |
406,297,532,146 |
369,231,120,598 |
365,948,020,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
172,896,509,547 |
166,317,322,210 |
173,382,624,712 |
174,626,110,453 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
143,190,710,457 |
142,722,255,077 |
139,960,996,483 |
135,541,038,261 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,907,346,480 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
89,636,315,242 |
105,638,793,221 |
64,268,337,765 |
64,161,710,521 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,020,199,903 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
280,978,834,820 |
421,881,977,675 |
459,608,346,507 |
461,381,754,241 |
|
1. Hàng tồn kho |
280,978,834,820 |
421,881,977,675 |
459,608,346,507 |
461,381,754,241 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,350,650,933 |
3,650,566,510 |
6,651,741,175 |
198,476,024 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
73,353,102 |
58,135,516 |
91,410,274 |
114,274,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,277,297,831 |
3,592,430,994 |
6,560,330,901 |
84,201,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
581,032,401,201 |
341,089,864,765 |
378,534,724,975 |
375,400,786,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,035,410,660 |
91,228,340,930 |
38,700,000,000 |
37,700,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
82,035,410,660 |
91,228,340,930 |
38,700,000,000 |
37,700,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,781,630,053 |
42,740,318,465 |
41,154,255,665 |
39,680,514,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,728,031,577 |
42,695,182,905 |
41,117,583,021 |
39,652,304,564 |
|
- Nguyên giá |
62,271,325,729 |
77,546,356,246 |
77,552,472,271 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,543,294,152 |
-34,851,173,341 |
-36,434,889,250 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,598,476 |
45,135,560 |
36,672,644 |
28,209,728 |
|
- Nguyên giá |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,956,524 |
-96,419,440 |
-104,882,356 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
177,818,104,542 |
14,130,541,721 |
14,892,265,609 |
15,318,988,774 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
164,795,820,356 |
1,140,089,264 |
1,367,361,991 |
1,335,988,355 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,022,284,186 |
12,990,452,457 |
13,524,903,618 |
13,983,000,419 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
220,614,185,359 |
121,926,729,102 |
213,714,729,102 |
213,714,729,102 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,060,180,000 |
|
91,788,000,000 |
91,788,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
121,926,729,102 |
121,926,729,102 |
121,926,729,102 |
121,926,729,102 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,627,276,257 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,783,070,587 |
71,063,934,547 |
70,073,474,599 |
68,986,553,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
71,043,450,915 |
69,368,302,090 |
67,727,594,860 |
66,193,564,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,739,619,672 |
1,695,632,457 |
2,345,879,739 |
2,792,989,426 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,287,920,448,950 |
1,270,615,762,456 |
1,315,432,048,676 |
1,300,202,596,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,122,120,291,630 |
1,120,114,428,736 |
1,165,390,167,608 |
1,168,602,174,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
910,527,227,064 |
1,037,400,067,710 |
1,083,952,011,478 |
1,088,440,222,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
169,237,617,849 |
153,609,681,949 |
193,619,712,838 |
189,399,785,054 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
113,641,253,722 |
249,324,215,413 |
282,996,697,710 |
287,507,240,323 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,361,914,609 |
13,682,091,913 |
13,086,627,413 |
12,803,088,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,025,217,684 |
2,857,554,856 |
2,729,944,307 |
3,175,332,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,957,550,460 |
9,803,023,155 |
10,968,435,144 |
10,968,435,144 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
333,081,160,192 |
327,808,807,876 |
310,533,616,518 |
313,984,363,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
267,534,865,561 |
279,627,045,561 |
269,329,330,561 |
269,914,330,561 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
211,593,064,566 |
82,714,361,026 |
81,438,156,130 |
80,161,951,234 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
128,903,608,644 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
80,689,455,922 |
79,413,251,026 |
78,137,046,130 |
76,860,841,234 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,800,157,320 |
150,501,333,720 |
150,041,881,068 |
131,600,422,288 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,800,157,320 |
150,501,333,720 |
150,041,881,068 |
131,600,422,288 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-160,143,060,105 |
-176,154,509,659 |
-176,385,715,300 |
-194,748,478,210 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-125,583,514,398 |
-9,992,315,963 |
-9,645,979,002 |
-28,027,024,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-34,559,545,707 |
-166,162,193,696 |
-166,739,736,298 |
-166,721,454,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,222,893,181 |
5,935,519,135 |
5,707,272,124 |
5,628,576,254 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,287,920,448,950 |
1,270,615,762,456 |
1,315,432,048,676 |
1,300,202,596,497 |
|