TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
689,877,318,344 |
1,029,942,805,838 |
1,037,557,784,435 |
981,489,340,347 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,467,894,891 |
23,715,343,861 |
5,439,583,925 |
29,555,966,947 |
|
1. Tiền |
44,358,495,685 |
15,343,343,861 |
5,439,583,925 |
17,992,097,975 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,109,399,206 |
8,372,000,000 |
|
11,563,868,972 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
95,804,894,600 |
26,764,092,480 |
29,775,423,315 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-860,000,000 |
-581,746,000 |
-846,176,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
451,193,663,176 |
471,906,227,381 |
421,103,845,941 |
424,680,748,162 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
252,710,341,655 |
259,110,413,595 |
205,328,330,028 |
190,454,178,104 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,615,193,763 |
187,930,663,688 |
147,933,665,965 |
192,973,686,774 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,868,127,758 |
25,382,902,889 |
68,681,633,978 |
42,336,783,748 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-517,752,791 |
-839,784,030 |
-1,083,900,464 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,895,134,315 |
402,054,411,986 |
522,513,731,340 |
470,632,957,114 |
|
1. Hàng tồn kho |
163,895,134,315 |
402,104,253,892 |
522,563,573,246 |
470,682,799,020 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-49,841,906 |
-49,841,906 |
-49,841,906 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,320,625,962 |
36,461,928,010 |
61,736,530,749 |
26,844,244,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,412,076,065 |
2,974,562,464 |
1,156,697,754 |
272,383,093 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
395,719,743 |
15,380,370,143 |
16,655,766,963 |
8,785,328,934 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,512,830,154 |
18,106,995,403 |
43,924,066,032 |
17,786,532,782 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
260,126,798,421 |
363,538,778,565 |
401,716,389,025 |
388,980,724,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,942,618,616 |
86,686,428,727 |
88,104,230,265 |
73,091,700,349 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,471,326,451 |
83,482,730,598 |
71,232,418,115 |
58,220,574,884 |
|
- Nguyên giá |
72,606,134,028 |
114,196,973,663 |
111,711,224,779 |
101,931,011,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,134,807,577 |
-30,714,243,065 |
-40,478,806,664 |
-43,710,436,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,614,782 |
37,110,495 |
22,429,114 |
|
|
- Nguyên giá |
93,600,000 |
105,600,000 |
118,000,000 |
40,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,985,218 |
-68,489,505 |
-95,570,886 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,419,677,383 |
3,166,587,634 |
16,849,383,036 |
14,871,125,465 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
121,926,729,102 |
161,186,089,102 |
209,186,089,102 |
222,073,545,359 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
8,360,180,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
121,926,729,102 |
159,086,089,102 |
207,086,089,102 |
213,713,365,359 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,257,450,703 |
115,666,260,736 |
104,426,069,658 |
93,815,478,840 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,528,355,871 |
113,953,902,058 |
103,212,472,965 |
93,603,892,228 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
729,094,832 |
1,506,667,988 |
1,213,596,693 |
118,897,612 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
950,004,116,765 |
1,393,481,584,403 |
1,439,274,173,460 |
1,370,470,064,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
880,929,919,146 |
1,033,123,121,160 |
1,127,275,663,504 |
1,167,664,232,950 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
862,281,113,343 |
831,047,054,512 |
939,777,161,621 |
887,218,861,743 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
314,326,649,214 |
262,586,629,209 |
248,632,425,701 |
182,072,666,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,692,493,096 |
167,166,036,856 |
214,608,796,748 |
216,849,281,808 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,771,989,874 |
18,564,234,016 |
25,404,149,383 |
28,111,853,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,015,141,550 |
7,759,518,813 |
12,694,712,147 |
10,521,597,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,264,930,392 |
3,699,510,290 |
18,030,756,060 |
13,080,111,594 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
206,387,781 |
84,186,031 |
84,186,031 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,454,009 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,648,805,803 |
202,076,066,648 |
187,498,501,883 |
280,445,371,207 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,648,805,803 |
24,616,953,606 |
14,956,805,829 |
117,770,075,262 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,690,697,786 |
325,008,441,232 |
279,788,714,078 |
183,443,193,683 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,690,697,786 |
325,008,441,232 |
279,788,714,078 |
183,443,193,683 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
205,261,725 |
2,840,688,215 |
3,983,348,054 |
4,258,437,707 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
128,288,578 |
1,123,204,630 |
1,304,890,508 |
1,124,000,479 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,357,147,483 |
5,881,126,747 |
-40,788,826,115 |
-137,314,384,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
950,004,116,765 |
1,393,481,584,403 |
1,439,274,173,460 |
1,370,470,064,895 |
|