MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 689,877,318,344 1,029,942,805,838 1,037,557,784,435 981,489,340,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,467,894,891 23,715,343,861 5,439,583,925 29,555,966,947
1. Tiền 44,358,495,685 15,343,343,861 5,439,583,925 17,992,097,975
2. Các khoản tương đương tiền 25,109,399,206 8,372,000,000 11,563,868,972
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,804,894,600 26,764,092,480 29,775,423,315
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -860,000,000 -581,746,000 -846,176,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 451,193,663,176 471,906,227,381 421,103,845,941 424,680,748,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 252,710,341,655 259,110,413,595 205,328,330,028 190,454,178,104
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,615,193,763 187,930,663,688 147,933,665,965 192,973,686,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,868,127,758 25,382,902,889 68,681,633,978 42,336,783,748
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -517,752,791 -839,784,030 -1,083,900,464
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,895,134,315 402,054,411,986 522,513,731,340 470,632,957,114
1. Hàng tồn kho 163,895,134,315 402,104,253,892 522,563,573,246 470,682,799,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,841,906 -49,841,906 -49,841,906
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,320,625,962 36,461,928,010 61,736,530,749 26,844,244,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,412,076,065 2,974,562,464 1,156,697,754 272,383,093
2. Thuế GTGT được khấu trừ 395,719,743 15,380,370,143 16,655,766,963 8,785,328,934
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,512,830,154 18,106,995,403 43,924,066,032 17,786,532,782
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 260,126,798,421 363,538,778,565 401,716,389,025 388,980,724,548
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,942,618,616 86,686,428,727 88,104,230,265 73,091,700,349
1. Tài sản cố định hữu hình 64,471,326,451 83,482,730,598 71,232,418,115 58,220,574,884
- Nguyên giá 72,606,134,028 114,196,973,663 111,711,224,779 101,931,011,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,134,807,577 -30,714,243,065 -40,478,806,664 -43,710,436,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,614,782 37,110,495 22,429,114
- Nguyên giá 93,600,000 105,600,000 118,000,000 40,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,985,218 -68,489,505 -95,570,886 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,419,677,383 3,166,587,634 16,849,383,036 14,871,125,465
V. Đầu tư tài chính dài hạn 121,926,729,102 161,186,089,102 209,186,089,102 222,073,545,359
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,100,000,000 2,100,000,000 8,360,180,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 121,926,729,102 159,086,089,102 207,086,089,102 213,713,365,359
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,257,450,703 115,666,260,736 104,426,069,658 93,815,478,840
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,528,355,871 113,953,902,058 103,212,472,965 93,603,892,228
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 729,094,832 1,506,667,988 1,213,596,693 118,897,612
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 950,004,116,765 1,393,481,584,403 1,439,274,173,460 1,370,470,064,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 880,929,919,146 1,033,123,121,160 1,127,275,663,504 1,167,664,232,950
I. Nợ ngắn hạn 862,281,113,343 831,047,054,512 939,777,161,621 887,218,861,743
1. Phải trả người bán ngắn hạn 314,326,649,214 262,586,629,209 248,632,425,701 182,072,666,359
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,692,493,096 167,166,036,856 214,608,796,748 216,849,281,808
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,771,989,874 18,564,234,016 25,404,149,383 28,111,853,794
4. Phải trả người lao động 6,015,141,550 7,759,518,813 12,694,712,147 10,521,597,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,264,930,392 3,699,510,290 18,030,756,060 13,080,111,594
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 206,387,781 84,186,031 84,186,031
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,454,009
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,648,805,803 202,076,066,648 187,498,501,883 280,445,371,207
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 80,000,000,000 80,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,648,805,803 24,616,953,606 14,956,805,829 117,770,075,262
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 63,690,697,786 325,008,441,232 279,788,714,078 183,443,193,683
I. Vốn chủ sở hữu 63,690,697,786 325,008,441,232 279,788,714,078 183,443,193,683
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 205,261,725 2,840,688,215 3,983,348,054 4,258,437,707
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 128,288,578 1,123,204,630 1,304,890,508 1,124,000,479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,357,147,483 5,881,126,747 -40,788,826,115 -137,314,384,197
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 950,004,116,765 1,393,481,584,403 1,439,274,173,460 1,370,470,064,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.