TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,237,896,244,292 |
16,099,656,329,082 |
15,972,599,470,804 |
16,334,344,785,173 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,541,989,890,694 |
6,880,572,324,947 |
5,286,595,717,069 |
5,250,499,110,617 |
|
1. Tiền |
3,870,723,372,263 |
4,780,257,470,153 |
3,493,465,742,490 |
3,690,256,979,373 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,671,266,518,431 |
2,100,314,854,794 |
1,793,129,974,579 |
1,560,242,131,244 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,646,167,113,189 |
3,291,314,140,367 |
4,710,712,173,127 |
4,807,330,575,989 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,646,167,113,189 |
3,291,314,140,367 |
4,710,712,173,127 |
4,807,330,575,989 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,377,267,419,689 |
4,663,701,895,172 |
4,547,434,097,507 |
4,990,497,818,831 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,862,715,038,708 |
3,990,241,944,318 |
3,697,036,214,323 |
4,159,291,192,915 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
294,451,721,594 |
342,977,117,034 |
396,598,396,786 |
303,860,480,249 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
5,398,231,931 |
4,740,249,648 |
4,714,434,948 |
69,968,946,447 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
381,318,135,631 |
494,191,424,868 |
615,610,073,591 |
620,238,917,804 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-166,615,708,175 |
-168,448,840,696 |
-166,525,022,141 |
-162,861,718,584 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,466,751,063,744 |
1,027,322,870,035 |
1,172,013,076,727 |
1,010,840,812,718 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,468,942,229,905 |
1,029,514,036,196 |
1,174,204,242,888 |
1,012,791,067,106 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,191,166,161 |
-2,191,166,161 |
-2,191,166,161 |
-1,950,254,388 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
205,720,756,976 |
236,745,098,561 |
255,844,406,374 |
275,176,467,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
62,308,549,159 |
57,862,214,263 |
43,311,511,174 |
37,350,519,907 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
133,816,322,109 |
141,439,903,486 |
209,033,864,914 |
234,751,020,404 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,459,522,072 |
37,306,617,176 |
3,362,666,650 |
2,938,563,071 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
136,363,636 |
136,363,636 |
136,363,636 |
136,363,636 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,407,212,805,884 |
8,935,501,666,634 |
9,204,268,330,063 |
9,442,220,028,453 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
173,206,276,141 |
161,520,405,662 |
125,268,754,734 |
123,822,830,133 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
21,092,051,718 |
6,040,477,265 |
1,486,604,696 |
485,669,637 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
152,114,224,423 |
155,479,928,397 |
123,782,150,038 |
123,337,160,496 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,886,932,284,673 |
2,820,013,682,718 |
2,936,888,363,929 |
3,070,196,515,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,874,030,653,360 |
2,807,569,547,977 |
2,925,780,951,680 |
3,003,159,770,144 |
|
- Nguyên giá |
11,979,763,353,327 |
12,028,831,745,644 |
12,257,868,760,585 |
12,425,413,062,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,105,732,699,967 |
-9,221,262,197,667 |
-9,332,087,808,905 |
-9,422,253,292,465 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,901,631,313 |
12,444,134,741 |
11,107,412,249 |
67,036,745,123 |
|
- Nguyên giá |
128,223,718,103 |
129,632,615,549 |
130,053,615,549 |
187,999,064,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,322,086,790 |
-117,188,480,808 |
-118,946,203,300 |
-120,962,319,455 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
172,681,686,663 |
171,497,868,699 |
170,314,050,735 |
169,130,232,771 |
|
- Nguyên giá |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,599,099,791 |
-57,782,917,755 |
-58,966,735,719 |
-60,150,553,683 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
191,211,186,971 |
202,552,752,183 |
216,272,777,378 |
171,959,008,908 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
121,395,236,263 |
132,736,801,475 |
146,456,826,670 |
102,143,058,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,906,104,896,245 |
4,557,612,190,453 |
4,800,498,926,294 |
4,890,661,013,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,888,556,776,412 |
4,540,389,355,177 |
4,783,292,305,577 |
4,873,700,608,145 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,655,000,000 |
41,655,000,000 |
31,125,000,000 |
31,125,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,106,880,167 |
-24,432,164,724 |
-13,918,379,283 |
-14,164,594,520 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,077,076,475,191 |
1,022,304,766,919 |
955,025,456,993 |
1,016,450,427,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
591,194,799,556 |
602,136,830,851 |
590,683,299,616 |
645,794,200,561 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
462,463,258,518 |
394,258,985,251 |
336,216,340,605 |
339,499,051,006 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
23,418,417,117 |
25,908,950,817 |
28,125,816,772 |
31,157,176,182 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
24,645,109,050,176 |
25,035,157,995,716 |
25,176,867,800,867 |
25,776,564,813,626 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,865,998,429,929 |
12,413,280,728,285 |
12,282,988,749,405 |
12,938,105,814,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,323,533,415,752 |
9,009,997,939,425 |
8,815,825,572,364 |
9,247,302,359,705 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,814,195,638,869 |
4,141,925,134,980 |
4,123,351,082,712 |
5,296,383,405,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
207,813,827,839 |
212,300,363,578 |
214,521,279,446 |
174,728,633,064 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
88,887,145,373 |
129,587,100,739 |
34,145,142,096 |
98,413,453,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
278,652,030,794 |
620,664,327,967 |
469,322,568,074 |
690,340,343,776 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,825,614,684,429 |
1,458,754,019,147 |
1,722,383,640,078 |
938,173,303,805 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
163,572,511,329 |
386,637,026,620 |
148,671,795,403 |
17,741,336,460 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
49,698,366,571 |
23,189,639,646 |
22,186,274,646 |
18,841,804,076 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
633,605,939,307 |
628,069,968,527 |
642,747,482,791 |
571,921,188,858 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
722,657,494,464 |
719,620,965,851 |
769,548,521,695 |
752,208,505,290 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
48,568,938,166 |
48,410,558,166 |
65,667,723,880 |
80,392,901,320 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
490,266,838,611 |
640,838,834,204 |
603,280,061,543 |
608,157,484,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,542,465,014,177 |
3,403,282,788,860 |
3,467,163,177,041 |
3,690,803,454,351 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
834,761,927,367 |
814,864,667,552 |
781,044,054,435 |
781,044,054,435 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
143,375,872 |
60,155,761 |
17,856,036 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
186,208,513,766 |
185,307,613,820 |
184,406,713,874 |
182,353,813,928 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,697,696,385 |
69,699,131,885 |
69,700,171,385 |
69,699,115,385 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
507,688,834,368 |
486,791,379,095 |
588,681,735,854 |
623,765,467,201 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
845,898,585,067 |
755,550,706,381 |
762,353,545,886 |
782,769,194,194 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,090,130,126,179 |
1,083,693,279,193 |
1,075,917,477,731 |
1,245,611,187,368 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,935,955,173 |
7,315,855,173 |
5,041,621,840 |
5,560,621,840 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,779,110,620,247 |
12,621,877,267,431 |
12,893,879,051,462 |
12,838,458,999,570 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,779,110,620,247 |
12,621,877,267,431 |
12,893,879,051,462 |
12,838,458,999,570 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
278,891,370,402 |
347,136,700,276 |
438,094,005,250 |
394,172,327,471 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,081,668,462,592 |
3,214,152,180,685 |
3,214,152,180,685 |
3,214,094,269,215 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,837,084,136,497 |
3,525,310,529,512 |
3,707,881,895,114 |
3,680,035,941,133 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
216,247,224,460 |
216,724,017,164 |
399,295,382,766 |
2,928,678,969,182 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,620,836,912,037 |
3,308,586,512,348 |
3,308,586,512,348 |
751,356,971,951 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
762,186,690,756 |
715,997,896,958 |
714,471,010,413 |
730,876,501,751 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
24,645,109,050,176 |
25,035,157,995,716 |
25,176,867,800,867 |
25,776,564,813,626 |
|