MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,094,673,277,964 13,663,101,984,676 14,412,485,794,616 13,873,131,551,054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,885,286,338,407 5,519,642,177,286 6,286,643,370,630 6,311,682,680,718
1. Tiền 2,646,758,096,799 2,417,185,451,368 2,725,310,815,508 2,850,287,466,582
2. Các khoản tương đương tiền 3,238,528,241,608 3,102,456,725,918 3,561,332,555,122 3,461,395,214,136
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 911,017,446,191 1,130,634,908,513 1,297,195,000,000 1,449,153,819,444
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 911,017,446,191 1,130,634,908,513 1,297,195,000,000 1,449,153,819,444
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,092,032,680,573 5,302,865,298,495 5,202,204,798,197 4,464,249,421,795
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,858,513,801,902 4,123,795,805,241 3,840,516,269,464 2,967,437,395,677
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 259,357,007,355 231,788,458,840 256,937,547,520 353,570,288,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 413,611,852,908 218,856,770,302 267,978,848,451 273,291,003,005
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 676,158,596,459 823,729,353,853 969,803,679,255 1,069,776,285,282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -115,608,578,051 -95,305,089,741 -133,031,546,493 -199,825,550,393
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,622,156,528,774 1,215,289,054,599 1,184,958,632,638 1,195,473,815,855
1. Hàng tồn kho 1,627,365,371,593 1,220,497,897,418 1,190,167,475,457 1,200,682,658,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,208,842,819 -5,208,842,819 -5,208,842,819 -5,208,842,819
V.Tài sản ngắn hạn khác 584,180,284,019 494,670,545,783 441,483,993,151 452,571,813,242
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,261,857,256 40,525,314,236 62,743,666,904 46,936,566,205
2. Thuế GTGT được khấu trừ 505,691,902,770 403,930,148,986 338,213,107,215 338,995,283,654
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,226,523,993 50,215,082,561 40,527,219,032 66,639,963,383
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,428,305,775,916 10,332,618,272,634 10,375,087,052,443 10,346,936,910,975
I. Các khoản phải thu dài hạn 99,145,920,319 36,957,156,305 35,644,898,112 37,458,013,042
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 78,995,614,648 14,874,750,000 13,522,500,000 12,846,375,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,150,305,671 22,082,406,305 22,122,398,112 24,611,638,042
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,150,439,107,437 3,981,046,590,914 3,878,439,563,301 3,755,628,548,704
1. Tài sản cố định hữu hình 4,133,766,907,309 3,966,680,104,154 3,865,569,571,675 3,737,590,642,751
- Nguyên giá 11,927,166,182,310 11,942,500,664,959 11,988,856,836,251 12,021,699,593,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,793,399,275,001 -7,975,820,560,805 -8,123,287,264,576 -8,284,108,950,365
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,672,200,128 14,366,486,760 12,869,991,626 18,037,905,953
- Nguyên giá 76,843,823,475 79,322,283,937 81,021,564,109 89,646,408,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,171,623,347 -64,955,797,177 -68,151,572,483 -71,608,503,016
III. Bất động sản đầu tư 197,541,863,907 196,358,045,943 195,174,227,979 193,990,410,015
- Nguyên giá 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,738,922,547 -32,922,740,511 -34,106,558,475 -35,290,376,439
IV. Tài sản dở dang dài hạn 498,672,582,913 520,400,974,521 465,349,255,045 495,184,999,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 370,518,483,216 370,429,940,489 370,394,940,489 371,358,809,839
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,154,099,697 149,971,034,032 94,954,314,556 123,826,189,252
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,750,043,720,747 4,903,562,111,599 5,102,140,681,081 5,175,564,490,589
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,718,297,626,376 4,877,377,364,638 5,076,417,643,947 5,149,920,942,646
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,030,000,000 51,030,000,000 51,030,000,000 51,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,283,905,629 -24,845,253,039 -25,306,962,866 -25,386,452,057
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 732,462,580,593 694,293,393,352 698,338,426,925 689,110,449,534
1. Chi phí trả trước dài hạn 686,639,080,357 649,374,408,862 656,276,115,826 653,072,690,411
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 45,823,500,236 44,918,984,490 42,062,311,099 36,037,759,123
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 25,522,979,053,880 23,995,720,257,310 24,787,572,847,059 24,220,068,462,029
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,822,274,620,430 11,967,936,008,788 12,774,887,495,939 12,223,395,192,296
I. Nợ ngắn hạn 9,698,763,188,945 8,150,531,009,919 8,772,138,414,932 8,295,749,197,354
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,031,854,713,926 3,147,787,190,398 2,773,033,042,473 2,625,885,220,968
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,232,189,102,504 1,465,961,067,363 1,451,997,366,164 1,481,546,893,617
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122,482,372,102 60,435,361,725 96,981,792,993 88,887,795,371
4. Phải trả người lao động 380,100,132,628 143,622,817,309 210,814,920,687 321,670,691,255
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,247,609,060,798 1,866,920,490,294 2,176,126,563,716 1,912,858,046,608
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 238,298,386,212 67,623,631,913 214,946,434,554 71,673,323,203
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,630,004,131 10,364,388,663 206,880,623,814 197,523,048,056
9. Phải trả ngắn hạn khác 628,818,516,558 692,945,960,475 956,217,434,243 918,259,683,437
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 432,147,165,556 355,485,032,621 278,399,715,122 299,255,383,768
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,541,064,649 82,848,248,639 75,046,805,165 62,908,264,240
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 304,092,669,881 256,536,820,519 331,693,716,001 315,280,846,831
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,123,511,431,486 3,817,404,998,869 4,002,749,081,007 3,927,645,994,942
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,026,776,955,363 779,295,827,779 1,173,728,588,124 1,130,054,787,045
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 211,887,162,632 210,586,212,686 209,285,262,740 273,267,063,086
7. Phải trả dài hạn khác 204,067,385 204,067,385 204,001,385 218,918,385
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,143,508,611,250 1,109,140,585,734 1,036,663,135,653 955,777,831,682
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 510,480,632,641 293,972,279,012 158,172,464,075 216,912,448,389
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,168,770,117,421 1,359,472,141,479 1,360,760,244,236 1,287,701,461,561
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 61,883,884,794 64,733,884,794 63,935,384,794 63,713,484,794
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,700,704,433,450 12,027,784,248,522 12,012,685,351,120 11,996,673,269,733
I. Vốn chủ sở hữu 11,700,704,433,450 12,027,784,248,522 12,012,685,351,120 11,996,673,269,733
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000 4,467,004,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,626,119,682,698 2,626,267,975,540 2,728,613,621,180 2,728,613,621,181
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,137,262,768,266 3,444,546,466,729 3,341,489,375,694 3,366,500,894,792
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,390,099,035,058 255,793,065,636 561,068,592,019 661,114,046,043
- LNST chưa phân phối kỳ này 747,163,733,208 3,188,753,401,093 2,780,420,783,675 2,705,386,848,749
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,430,700,712,486 1,450,348,536,253 1,435,961,084,246 1,394,937,483,760
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 25,522,979,053,880 23,995,720,257,310 24,787,572,847,059 24,220,068,462,029
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.