1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,840,916,014 |
59,848,833 |
152,976,793 |
8,136,437 |
|
7. Chi phí tài chính |
891,821,238 |
1,562,083,502 |
969,300,000 |
5,403,797,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
820,516,869 |
215,184,202 |
|
371,017,760 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
220,776,526 |
364,707,003 |
99,531,971 |
52,708,725 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,728,318,250 |
-1,866,941,672 |
-915,855,178 |
-5,448,370,048 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,728,318,250 |
-1,866,941,672 |
-915,855,178 |
-5,448,370,048 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,728,318,250 |
-1,866,941,672 |
-915,855,178 |
-5,448,370,048 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,728,318,250 |
-1,866,941,672 |
-915,855,178 |
-5,448,370,048 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|