TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
726,237,309,645 |
724,763,572,467 |
724,533,902,053 |
723,352,740,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,498,153,635 |
111,381,750 |
110,535,978 |
103,788,610 |
|
1. Tiền |
458,153,635 |
111,381,750 |
110,535,978 |
103,788,610 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,040,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,606,080,000 |
1,529,600,000 |
1,300,160,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,820,995,622 |
-3,897,475,622 |
-4,126,915,622 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,999,813,513 |
22,988,313,513 |
22,988,313,513 |
22,988,313,513 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,300,000 |
92,300,000 |
92,300,000 |
92,300,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,314,740,738 |
22,303,240,738 |
22,303,240,738 |
22,303,240,738 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,071,012,775 |
14,071,012,775 |
14,071,012,775 |
14,071,012,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
692,664,848,246 |
692,664,848,246 |
692,664,848,246 |
692,789,993,846 |
|
1. Hàng tồn kho |
692,664,848,246 |
692,664,848,246 |
692,664,848,246 |
692,789,993,846 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,468,414,251 |
7,469,428,958 |
7,470,044,316 |
7,470,644,316 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,468,414,251 |
7,469,428,958 |
7,470,044,316 |
7,470,644,316 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
256,464,420,101 |
258,680,924,343 |
259,223,388,585 |
252,746,752,827 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,316,256,677 |
2,316,256,677 |
2,316,256,677 |
2,316,256,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,316,256,677 |
-2,316,256,677 |
-2,316,256,677 |
-2,316,256,677 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,918,942,700 |
24,918,942,700 |
24,918,942,700 |
24,918,942,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,918,942,700 |
24,918,942,700 |
24,918,942,700 |
24,918,942,700 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
224,207,532,256 |
226,424,272,256 |
226,966,972,256 |
220,490,572,256 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
241,422,444,751 |
241,422,444,751 |
241,422,444,751 |
231,432,444,751 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,214,912,495 |
-14,998,172,495 |
-14,455,472,495 |
-10,941,872,495 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,337,945,145 |
7,337,709,387 |
7,337,473,629 |
7,337,237,871 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,337,945,145 |
7,337,709,387 |
7,337,473,629 |
7,337,237,871 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
982,701,729,746 |
983,444,496,810 |
983,757,290,638 |
976,099,493,112 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
515,963,816,487 |
514,963,985,028 |
515,353,839,775 |
515,709,281,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
515,963,816,487 |
501,118,676,283 |
501,468,531,030 |
501,823,972,859 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,162,545,285 |
48,162,545,285 |
48,140,145,285 |
48,140,145,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
256,613,468,331 |
256,613,468,331 |
256,613,468,331 |
256,613,468,331 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,077,699,583 |
1,077,699,583 |
1,077,699,583 |
1,203,678,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,731,712,591 |
1,731,712,591 |
1,731,712,591 |
1,731,712,591 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,490,571,449 |
5,853,539,990 |
6,225,794,737 |
6,638,440,716 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
187,623,047,044 |
186,215,247,044 |
186,215,247,044 |
186,032,063,544 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,995,308,745 |
195,000,000 |
195,000,000 |
195,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,269,463,459 |
1,269,463,459 |
1,269,463,459 |
1,269,463,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
13,845,308,745 |
13,885,308,745 |
13,885,308,745 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
13,845,308,745 |
13,885,308,745 |
13,885,308,745 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
466,737,913,259 |
468,480,511,782 |
468,403,450,863 |
460,390,211,508 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
466,737,913,259 |
468,480,511,782 |
468,403,450,863 |
460,390,211,508 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-80,618,637,777 |
-78,876,039,254 |
-78,953,100,173 |
-86,966,339,528 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-80,393,128,788 |
-80,393,128,788 |
-80,393,128,788 |
-80,393,128,788 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-225,508,989 |
1,517,089,534 |
1,440,028,615 |
-6,573,210,740 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
982,701,729,746 |
983,444,496,810 |
983,757,290,638 |
976,099,493,112 |
|