MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần đầu tư PVR Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 754,076,001,758 744,884,741,454 744,382,300,287 794,636,743,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,699,573,057 1,487,226,906 1,713,474,905 51,904,029,043
1. Tiền 1,659,573,057 447,226,906 673,474,905 364,029,043
2. Các khoản tương đương tiền 1,040,000,000 1,040,000,000 1,040,000,000 51,540,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,205,020,311 5,427,075,622 5,427,075,622 5,427,075,622
1. Chứng khoán kinh doanh 9,756,360,311 5,427,075,622 5,427,075,622 5,427,075,622
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -551,340,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,437,759,583 24,036,175,225 23,267,006,625 23,321,506,625
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,169,217,570 806,468,600 92,300,000 92,300,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,675,769,238 22,632,269,238 22,577,269,238 22,631,769,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,071,012,775 14,075,677,387 14,075,677,387 14,075,677,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,478,240,000 -13,478,240,000 -13,478,240,000 -13,478,240,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 693,153,052,675 693,393,686,667 693,431,199,139 693,431,199,139
1. Hàng tồn kho 693,153,052,675 693,393,686,667 693,431,199,139 693,431,199,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,580,596,132 20,540,577,034 20,543,543,996 20,552,933,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,029,974,700 20,315,419,500 20,318,386,462 20,327,775,752
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 550,621,432 225,157,534 225,157,534 225,157,534
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 251,836,247,034 251,684,244,014 251,644,240,994 250,158,268,277
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,500,000
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 2,217,347,586 2,217,347,586 2,217,347,586 2,217,347,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,217,347,586 -2,217,347,586 -2,217,347,586 -2,217,347,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 117,500,000
- Nguyên giá 303,000,000 303,000,000 303,000,000 423,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -303,000,000 -303,000,000 -303,000,000 -305,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,731,742,479 14,731,742,479 14,731,742,479 14,731,742,479
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,731,742,479 14,731,742,479 14,731,742,479 14,731,742,479
V. Đầu tư tài chính dài hạn 229,505,888,820 229,403,888,820 229,403,888,820 227,837,486,623
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,350,000,000 21,350,000,000 21,350,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 248,532,444,751 227,182,444,751 227,182,444,751 227,182,444,751
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,026,555,931 -19,128,555,931 -19,128,555,931 -20,694,958,128
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,588,615,735 7,548,612,715 7,508,609,695 7,471,539,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,588,615,735 7,548,612,715 7,508,609,695 7,471,539,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,005,912,248,792 996,568,985,468 996,026,541,281 1,044,795,011,992
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 516,436,820,886 508,729,988,785 508,608,749,327 559,669,297,612
I. Nợ ngắn hạn 516,436,820,886 508,729,988,785 508,608,749,327 559,669,297,612
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,495,324,931 43,281,155,516 43,336,155,516 43,281,155,516
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,151,688,623 83,667,601,153 83,667,601,153 83,667,601,153
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,160,704 58,899,260 10,276,500 2,850,000
4. Phải trả người lao động 500,104,473 642,525,170 688,921,425 860,028,765
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,000,000 606,252,079 543,764,551 589,219,096
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 410,168,755,547 377,464,277,995 377,415,338,345 428,321,751,245
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,430,555,556 1,429,046,560 1,429,046,560 1,429,046,560
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,580,231,052 1,580,231,052 1,517,645,277 1,517,645,277
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,475,427,906 487,838,996,683 487,417,791,954 485,125,714,380
I. Vốn chủ sở hữu 489,475,427,906 487,838,996,683 487,417,791,954 485,125,714,380
1. Vốn góp của chủ sở hữu 531,009,130,000 531,009,130,000 531,009,130,000 531,009,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 531,009,130,000 531,009,130,000 531,009,130,000 531,009,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,788,944,000 11,788,944,000 11,788,944,000 11,788,944,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,507,397,490 -10,507,397,490 -10,507,397,490
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,687,396,552 10,687,396,552 10,687,396,552 10,687,396,552
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,378,477,974 4,378,477,974 4,378,477,974 4,378,477,974
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57,881,123,130 -59,517,554,353 -59,938,759,082 -62,230,836,656
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -59,412,337,021 -57,881,123,130 -421,204,729 -2,713,282,303
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,531,213,891 -1,636,431,223 -59,517,554,353 -59,517,554,353
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,005,912,248,792 996,568,985,468 996,026,541,281 1,044,795,011,992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.