MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dầu nhờn PV Oil (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,686,292,546 102,577,324,786 83,401,516,979
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,277,999,438 9,243,969,163 10,347,217,155
1. Tiền 14,277,999,438 9,243,969,163 10,347,217,155
2. Các khoản tương đương tiền 26,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,324,009,988 49,034,233,999 32,976,127,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,156,740,432 42,131,893,528 31,898,560,418
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,718,089,475 6,193,616,201 1,141,730,216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,675,389,231 5,597,771,079 3,200,386,241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,106,543,221 -5,769,380,880 -4,144,883,563
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 880,334,071 880,334,071 880,334,071
IV. Hàng tồn kho 45,112,269,394 42,382,724,428 35,368,512,578
1. Hàng tồn kho 45,112,269,394 42,382,724,428 35,695,548,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -327,036,222
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,972,013,726 1,916,397,196 4,709,659,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,965,318,520 1,441,393,757 776,253,979
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,006,695,206 475,003,439 119,778,248
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,813,627,636
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,014,639,029 50,940,210,702 41,988,983,660
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,000,000 38,000,000 33,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 38,000,000 38,000,000 33,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,657,536,843 44,978,776,982 39,615,555,200
1. Tài sản cố định hữu hình 11,348,937,248 12,560,519,429 9,902,824,523
- Nguyên giá 41,972,241,159 43,845,771,520 41,772,876,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,623,303,911 -31,285,252,091 -31,870,051,887
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,308,599,595 32,418,257,553 29,712,730,677
- Nguyên giá 3,201,978,600 38,522,787,191 38,522,787,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,893,379,005 -6,104,529,638 -8,810,056,514
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 272,727,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 272,727,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,046,374,913 5,923,433,720 2,340,428,460
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,046,374,913 5,923,433,720 2,340,428,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 202,700,931,575 153,517,535,488 125,390,500,639
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,922,309,200 50,857,996,369 24,823,168,026
I. Nợ ngắn hạn 92,774,984,816 50,705,132,261 24,638,203,984
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,035,225,607 38,169,155,118 18,027,380,485
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 277,636,207 45,484,570 58,301,970
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,969,667,455 2,914,912,595 2,515,636,914
4. Phải trả người lao động 80,960,348 1,203,800,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,426,662,076 195,649,803 1,254,396,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 236,724,315 27,327,142 158,460,090
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,847,139,945 1,682,394,605 1,355,401,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,400,892,878 7,391,554,032
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 581,036,333 197,694,048 64,826,711
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 147,324,384 152,864,108 184,964,042
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 127,324,384 152,864,108 184,964,042
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 109,778,622,375 102,659,539,119 100,567,332,613
I. Vốn chủ sở hữu 109,778,622,375 102,659,539,119 100,567,332,613
1. Vốn góp của chủ sở hữu 89,000,000,000 89,000,000,000 89,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 89,000,000,000 89,000,000,000 89,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,799,053,092 1,799,053,092 1,799,053,092
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,707,928,570 8,409,103,372 8,924,046,680
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,271,640,713 3,451,382,655 844,232,841
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 159,179,215 2,574,716,541 202,736,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,112,461,498 876,666,114 641,496,039
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 202,700,931,575 153,517,535,488 125,390,500,639
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.