TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
162,686,292,546 |
102,577,324,786 |
83,401,516,979 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
40,277,999,438 |
9,243,969,163 |
10,347,217,155 |
|
1. Tiền |
|
14,277,999,438 |
9,243,969,163 |
10,347,217,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
26,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
8,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
64,324,009,988 |
49,034,233,999 |
32,976,127,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
38,156,740,432 |
42,131,893,528 |
31,898,560,418 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,718,089,475 |
6,193,616,201 |
1,141,730,216 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
29,675,389,231 |
5,597,771,079 |
3,200,386,241 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,106,543,221 |
-5,769,380,880 |
-4,144,883,563 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
880,334,071 |
880,334,071 |
880,334,071 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
45,112,269,394 |
42,382,724,428 |
35,368,512,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
45,112,269,394 |
42,382,724,428 |
35,695,548,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-327,036,222 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,972,013,726 |
1,916,397,196 |
4,709,659,863 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,965,318,520 |
1,441,393,757 |
776,253,979 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,006,695,206 |
475,003,439 |
119,778,248 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,813,627,636 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
40,014,639,029 |
50,940,210,702 |
41,988,983,660 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
38,000,000 |
38,000,000 |
33,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
38,000,000 |
38,000,000 |
33,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
12,657,536,843 |
44,978,776,982 |
39,615,555,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
11,348,937,248 |
12,560,519,429 |
9,902,824,523 |
|
- Nguyên giá |
|
41,972,241,159 |
43,845,771,520 |
41,772,876,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-30,623,303,911 |
-31,285,252,091 |
-31,870,051,887 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,308,599,595 |
32,418,257,553 |
29,712,730,677 |
|
- Nguyên giá |
|
3,201,978,600 |
38,522,787,191 |
38,522,787,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,893,379,005 |
-6,104,529,638 |
-8,810,056,514 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
272,727,273 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
272,727,273 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
27,046,374,913 |
5,923,433,720 |
2,340,428,460 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
27,046,374,913 |
5,923,433,720 |
2,340,428,460 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
202,700,931,575 |
153,517,535,488 |
125,390,500,639 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
92,922,309,200 |
50,857,996,369 |
24,823,168,026 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
92,774,984,816 |
50,705,132,261 |
24,638,203,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
52,035,225,607 |
38,169,155,118 |
18,027,380,485 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
277,636,207 |
45,484,570 |
58,301,970 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,969,667,455 |
2,914,912,595 |
2,515,636,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
80,960,348 |
1,203,800,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,426,662,076 |
195,649,803 |
1,254,396,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
236,724,315 |
27,327,142 |
158,460,090 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
24,847,139,945 |
1,682,394,605 |
1,355,401,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,400,892,878 |
7,391,554,032 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
581,036,333 |
197,694,048 |
64,826,711 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
147,324,384 |
152,864,108 |
184,964,042 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
20,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
127,324,384 |
152,864,108 |
184,964,042 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
109,778,622,375 |
102,659,539,119 |
100,567,332,613 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
109,778,622,375 |
102,659,539,119 |
100,567,332,613 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
89,000,000,000 |
89,000,000,000 |
89,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
89,000,000,000 |
89,000,000,000 |
89,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,799,053,092 |
1,799,053,092 |
1,799,053,092 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,707,928,570 |
8,409,103,372 |
8,924,046,680 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
14,271,640,713 |
3,451,382,655 |
844,232,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
159,179,215 |
2,574,716,541 |
202,736,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
14,112,461,498 |
876,666,114 |
641,496,039 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
202,700,931,575 |
153,517,535,488 |
125,390,500,639 |
|