MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 383,723,883,303 211,930,364,778 401,713,697,809 339,755,323,381
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 383,723,883,303 211,930,364,778 401,713,697,809 339,755,323,381
4. Giá vốn hàng bán 373,370,492,088 204,642,045,781 386,552,657,829 319,428,559,160
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,353,391,215 7,288,318,997 15,161,039,980 20,326,764,221
6. Doanh thu hoạt động tài chính 138,490,671,835 159,500,491,594 56,534,615,734 2,520,118,115
7. Chi phí tài chính 4,736,879,126 17,012,812,909 955,887,771 4,010,762,186
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,835,315,065 2,070,303,194 1,569,774,240 2,209,871,711
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,045,831,596 6,250,350,740 17,752,940,119 22,637,260,603
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,618,859,038 20,728,410,216 57,739,468,941 13,520,468,916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 82,442,493,290 122,797,236,726 -4,752,641,117 -17,321,609,369
12. Thu nhập khác 6,256,749,702 366,358,186 10,398,185,769 7,674,054,178
13. Chi phí khác 17,464,662,976 25,046,841,145 10,861,789,093 164,722,804
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,207,913,274 -24,680,482,959 -463,603,324 7,509,331,374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 71,234,580,016 98,116,753,767 -5,216,244,441 -9,812,277,995
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 335,483,978 7,390,857,312 343,501,299 3,596,785,410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 70,899,096,038 90,725,896,455 -5,559,745,740 -13,409,063,405
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 70,196,626,917 90,725,896,455 -8,365,656,342 -13,972,572,182
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 702,469,121 2,805,910,602 563,508,777
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,817 -217 -362
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.