1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
222,753,373,396 |
108,275,921,847 |
377,242,136,408 |
222,293,122,078 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
222,753,373,396 |
108,275,921,847 |
377,242,136,408 |
222,293,122,078 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
213,195,185,299 |
104,517,706,401 |
364,991,568,928 |
209,061,392,689 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,558,188,097 |
3,758,215,446 |
12,250,567,480 |
13,231,729,389 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,047,854,914 |
18,081,718,756 |
6,791,221,391 |
7,896,499,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,298,319,922 |
1,386,303,061 |
3,663,583,304 |
1,782,302,935 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,047,511,109 |
1,386,303,061 |
1,884,449,394 |
1,573,052,935 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,559,396,070 |
5,739,725,954 |
12,620,095,975 |
10,969,707,716 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,304,206,636 |
5,171,310,159 |
5,904,531,307 |
5,687,441,213 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,444,120,383 |
9,542,595,028 |
-3,146,421,715 |
2,688,777,288 |
|
12. Thu nhập khác |
3,928,312,298 |
2,607,296,640 |
14,484,656,624 |
10,575,726,483 |
|
13. Chi phí khác |
5,111,207 |
11,527,930 |
743,163,258 |
10,662,637,836 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,923,201,091 |
2,595,768,710 |
13,741,493,366 |
-86,911,353 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,367,321,474 |
12,138,363,738 |
10,595,071,651 |
2,601,865,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
57,080,648 |
47,193,653 |
248,960,274 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,367,321,474 |
12,081,283,090 |
10,547,877,998 |
2,352,905,661 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,265,413,926 |
12,407,528,660 |
10,453,078,983 |
1,852,813,231 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
101,907,548 |
-326,245,570 |
94,799,015 |
500,092,430 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
809 |
321 |
282 |
62 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|