MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 222,753,373,396 108,275,921,847 377,242,136,408 222,293,122,078
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 222,753,373,396 108,275,921,847 377,242,136,408 222,293,122,078
4. Giá vốn hàng bán 213,195,185,299 104,517,706,401 364,991,568,928 209,061,392,689
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,558,188,097 3,758,215,446 12,250,567,480 13,231,729,389
6. Doanh thu hoạt động tài chính 40,047,854,914 18,081,718,756 6,791,221,391 7,896,499,763
7. Chi phí tài chính 1,298,319,922 1,386,303,061 3,663,583,304 1,782,302,935
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,047,511,109 1,386,303,061 1,884,449,394 1,573,052,935
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,559,396,070 5,739,725,954 12,620,095,975 10,969,707,716
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,304,206,636 5,171,310,159 5,904,531,307 5,687,441,213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,444,120,383 9,542,595,028 -3,146,421,715 2,688,777,288
12. Thu nhập khác 3,928,312,298 2,607,296,640 14,484,656,624 10,575,726,483
13. Chi phí khác 5,111,207 11,527,930 743,163,258 10,662,637,836
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,923,201,091 2,595,768,710 13,741,493,366 -86,911,353
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,367,321,474 12,138,363,738 10,595,071,651 2,601,865,935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 57,080,648 47,193,653 248,960,274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,367,321,474 12,081,283,090 10,547,877,998 2,352,905,661
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,265,413,926 12,407,528,660 10,453,078,983 1,852,813,231
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 101,907,548 -326,245,570 94,799,015 500,092,430
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 809 321 282 62
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.