TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
411,909,798,887 |
338,587,065,862 |
514,016,896,812 |
459,845,612,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,341,113,376 |
22,223,118,941 |
54,627,201,465 |
12,531,578,931 |
|
1. Tiền |
27,341,113,376 |
22,223,118,941 |
54,627,201,465 |
12,531,578,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
198,000,000,000 |
188,000,000,000 |
223,000,000,000 |
253,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
253,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,327,525,040 |
71,607,673,600 |
141,236,380,997 |
131,170,081,736 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
262,922,687,217 |
249,507,642,867 |
318,799,833,511 |
296,880,520,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,347,987,455 |
20,307,601,813 |
27,266,264,250 |
25,917,066,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,536,219,457 |
16,295,283,009 |
9,673,137,325 |
22,875,348,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-214,479,369,089 |
-214,502,854,089 |
-214,502,854,089 |
-214,502,854,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,950,682,422 |
51,778,673,769 |
87,127,790,743 |
58,699,834,644 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,394,343,327 |
54,044,494,674 |
89,393,611,648 |
60,965,655,549 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,443,660,905 |
-2,265,820,905 |
-2,265,820,905 |
-2,265,820,905 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,290,478,049 |
4,977,599,552 |
8,025,523,607 |
4,444,117,573 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
617,128,952 |
1,666,395,456 |
1,493,010,263 |
575,572,046 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,385,652,959 |
3,027,661,459 |
5,950,307,243 |
3,402,400,318 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
287,696,138 |
283,542,637 |
582,206,101 |
466,145,209 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
294,991,190,410 |
292,836,224,240 |
291,128,927,786 |
294,867,667,590 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,764,131,619 |
2,764,131,619 |
2,750,816,344 |
2,750,816,344 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,268,440,794 |
1,268,440,794 |
1,268,440,794 |
1,268,440,794 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,495,690,825 |
1,495,690,825 |
1,482,375,550 |
1,482,375,550 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,369,172,086 |
54,704,715,016 |
55,328,315,318 |
55,135,251,152 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,838,162,782 |
26,265,706,652 |
26,981,307,894 |
26,880,244,668 |
|
- Nguyên giá |
47,704,775,733 |
47,735,130,278 |
49,069,618,460 |
48,898,803,025 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,866,612,951 |
-21,469,423,626 |
-22,088,310,566 |
-22,018,558,357 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,531,009,304 |
28,439,008,364 |
28,347,007,424 |
28,255,006,484 |
|
- Nguyên giá |
29,812,029,564 |
29,812,029,564 |
29,812,029,564 |
29,812,029,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,281,020,260 |
-1,373,021,200 |
-1,465,022,140 |
-1,557,023,080 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,545,622,940 |
-17,545,622,940 |
-17,545,622,940 |
-17,545,622,940 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
149,905,454 |
449,716,363 |
888,636,363 |
6,731,164,041 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
149,905,454 |
449,716,363 |
888,636,363 |
6,731,164,041 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
184,924,349,711 |
184,879,611,353 |
184,879,611,353 |
184,879,611,353 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
189,168,719,573 |
189,168,719,573 |
189,168,719,573 |
189,168,719,573 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,244,369,862 |
-4,289,108,220 |
-4,289,108,220 |
-4,289,108,220 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,783,631,540 |
50,038,049,889 |
47,281,548,408 |
45,370,824,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,718,450,076 |
48,489,163,792 |
46,248,957,678 |
44,854,529,337 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,065,181,464 |
1,548,886,097 |
1,032,590,730 |
516,295,363 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
706,900,989,297 |
631,423,290,102 |
805,145,824,598 |
754,713,280,474 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
215,227,809,598 |
138,743,873,641 |
287,713,306,964 |
225,199,479,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
206,403,187,232 |
129,848,933,275 |
277,299,283,598 |
209,994,485,326 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,914,428,486 |
30,016,367,294 |
128,491,696,240 |
64,917,613,341 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,182,729,923 |
14,065,058,961 |
13,938,293,432 |
14,506,883,294 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,305,796,526 |
781,051,970 |
194,411,427 |
1,056,325,494 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,592,215,709 |
1,935,429,052 |
4,602,853,299 |
3,414,426,162 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
274,945,544 |
143,100,325 |
173,694,027 |
153,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,005,508,387 |
1,319,573,841 |
1,649,452,022 |
1,269,039,295 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,781,585,625 |
3,561,270,777 |
3,455,349,434 |
2,956,652,346 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
135,725,797,310 |
77,709,268,000 |
118,482,250,361 |
116,004,262,038 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,620,179,722 |
317,813,055 |
6,311,283,356 |
5,716,283,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,824,622,366 |
8,894,940,366 |
10,414,023,366 |
15,204,994,424 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
465,840,195 |
465,840,195 |
465,840,195 |
465,840,195 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,358,782,171 |
8,429,100,171 |
9,948,183,171 |
14,739,154,229 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
491,673,179,699 |
492,679,416,461 |
517,432,517,634 |
529,513,800,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
491,673,179,699 |
492,679,416,461 |
517,432,517,634 |
529,513,800,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
386,386,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,920,978,074 |
18,920,978,074 |
18,920,978,074 |
18,920,978,074 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,771,997,701 |
61,336,051,081 |
86,058,215,920 |
98,567,652,128 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
523,852,285 |
31,789,266,211 |
44,298,702,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
60,812,198,796 |
54,268,949,709 |
54,268,949,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,594,203,924 |
26,036,387,306 |
26,067,323,640 |
25,639,170,522 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
706,900,989,297 |
631,423,290,102 |
805,145,824,598 |
754,713,280,474 |
|