MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 411,909,798,887 338,587,065,862 514,016,896,812 459,845,612,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,341,113,376 22,223,118,941 54,627,201,465 12,531,578,931
1. Tiền 27,341,113,376 22,223,118,941 54,627,201,465 12,531,578,931
2. Các khoản tương đương tiền 38,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 198,000,000,000 188,000,000,000 223,000,000,000 253,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 253,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,327,525,040 71,607,673,600 141,236,380,997 131,170,081,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 262,922,687,217 249,507,642,867 318,799,833,511 296,880,520,848
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,347,987,455 20,307,601,813 27,266,264,250 25,917,066,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,536,219,457 16,295,283,009 9,673,137,325 22,875,348,517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -214,479,369,089 -214,502,854,089 -214,502,854,089 -214,502,854,089
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,950,682,422 51,778,673,769 87,127,790,743 58,699,834,644
1. Hàng tồn kho 69,394,343,327 54,044,494,674 89,393,611,648 60,965,655,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,443,660,905 -2,265,820,905 -2,265,820,905 -2,265,820,905
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,290,478,049 4,977,599,552 8,025,523,607 4,444,117,573
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 617,128,952 1,666,395,456 1,493,010,263 575,572,046
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,385,652,959 3,027,661,459 5,950,307,243 3,402,400,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 287,696,138 283,542,637 582,206,101 466,145,209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 294,991,190,410 292,836,224,240 291,128,927,786 294,867,667,590
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,764,131,619 2,764,131,619 2,750,816,344 2,750,816,344
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,268,440,794 1,268,440,794 1,268,440,794 1,268,440,794
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,495,690,825 1,495,690,825 1,482,375,550 1,482,375,550
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,369,172,086 54,704,715,016 55,328,315,318 55,135,251,152
1. Tài sản cố định hữu hình 26,838,162,782 26,265,706,652 26,981,307,894 26,880,244,668
- Nguyên giá 47,704,775,733 47,735,130,278 49,069,618,460 48,898,803,025
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,866,612,951 -21,469,423,626 -22,088,310,566 -22,018,558,357
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,531,009,304 28,439,008,364 28,347,007,424 28,255,006,484
- Nguyên giá 29,812,029,564 29,812,029,564 29,812,029,564 29,812,029,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,281,020,260 -1,373,021,200 -1,465,022,140 -1,557,023,080
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,545,622,940 -17,545,622,940 -17,545,622,940 -17,545,622,940
IV. Tài sản dở dang dài hạn 149,905,454 449,716,363 888,636,363 6,731,164,041
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 149,905,454 449,716,363 888,636,363 6,731,164,041
V. Đầu tư tài chính dài hạn 184,924,349,711 184,879,611,353 184,879,611,353 184,879,611,353
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 189,168,719,573 189,168,719,573 189,168,719,573 189,168,719,573
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,244,369,862 -4,289,108,220 -4,289,108,220 -4,289,108,220
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,783,631,540 50,038,049,889 47,281,548,408 45,370,824,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,718,450,076 48,489,163,792 46,248,957,678 44,854,529,337
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,065,181,464 1,548,886,097 1,032,590,730 516,295,363
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 706,900,989,297 631,423,290,102 805,145,824,598 754,713,280,474
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 215,227,809,598 138,743,873,641 287,713,306,964 225,199,479,750
I. Nợ ngắn hạn 206,403,187,232 129,848,933,275 277,299,283,598 209,994,485,326
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,914,428,486 30,016,367,294 128,491,696,240 64,917,613,341
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,182,729,923 14,065,058,961 13,938,293,432 14,506,883,294
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,305,796,526 781,051,970 194,411,427 1,056,325,494
4. Phải trả người lao động 6,592,215,709 1,935,429,052 4,602,853,299 3,414,426,162
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 274,945,544 143,100,325 173,694,027 153,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,005,508,387 1,319,573,841 1,649,452,022 1,269,039,295
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,781,585,625 3,561,270,777 3,455,349,434 2,956,652,346
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 135,725,797,310 77,709,268,000 118,482,250,361 116,004,262,038
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,620,179,722 317,813,055 6,311,283,356 5,716,283,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,824,622,366 8,894,940,366 10,414,023,366 15,204,994,424
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 465,840,195 465,840,195 465,840,195 465,840,195
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,358,782,171 8,429,100,171 9,948,183,171 14,739,154,229
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 491,673,179,699 492,679,416,461 517,432,517,634 529,513,800,724
I. Vốn chủ sở hữu 491,673,179,699 492,679,416,461 517,432,517,634 529,513,800,724
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000 386,386,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,920,978,074 18,920,978,074 18,920,978,074 18,920,978,074
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,771,997,701 61,336,051,081 86,058,215,920 98,567,652,128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 523,852,285 31,789,266,211 44,298,702,419
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,812,198,796 54,268,949,709 54,268,949,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,594,203,924 26,036,387,306 26,067,323,640 25,639,170,522
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 706,900,989,297 631,423,290,102 805,145,824,598 754,713,280,474
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.