1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,501,552,484,282 |
3,910,211,356,162 |
3,116,948,918,825 |
2,910,573,900,013 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,246,606,795,578 |
2,429,660,156,925 |
1,535,800,280,605 |
1,327,700,042,514 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,254,945,688,704 |
1,480,551,199,237 |
1,581,148,638,220 |
1,582,873,857,499 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,031,818,165,634 |
1,214,570,960,937 |
1,342,389,670,143 |
1,291,700,665,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
223,127,523,070 |
265,980,238,300 |
238,758,968,077 |
291,173,191,833 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
263,315,532,045 |
189,477,156,339 |
211,360,025,111 |
267,731,005,160 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,322,375,908 |
30,181,682,929 |
48,504,133,060 |
72,040,139,240 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,002,143,396 |
1,121,634,039 |
6,044,393,070 |
5,728,870,221 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
318,886,659,386 |
140,756,302,000 |
166,290,511,731 |
168,119,942,301 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
121,234,019,821 |
284,519,409,710 |
235,324,348,397 |
318,744,115,452 |
|
12. Thu nhập khác |
1,162,943,053 |
3,367,172,915 |
351,309,402 |
14,324,963,877 |
|
13. Chi phí khác |
13,375,191,016 |
82,088,377 |
250,888,756 |
12,137,482,405 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,212,247,963 |
3,285,084,538 |
100,420,646 |
2,187,481,472 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,021,771,858 |
287,804,494,248 |
235,424,769,043 |
320,931,596,924 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,483,618,869 |
64,344,695,285 |
35,996,575,920 |
28,710,189,607 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,565,727,048 |
-2,880,911,783 |
-612,407,093 |
17,398,329,154 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,103,880,037 |
226,340,710,746 |
200,040,600,216 |
274,823,078,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,844,939,542 |
213,528,675,283 |
188,336,087,498 |
266,676,910,733 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,258,940,495 |
12,812,035,463 |
11,704,512,718 |
8,146,167,430 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
239 |
872 |
769 |
1,090 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|