1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,110,828,862,125 |
3,077,100,149,570 |
2,090,617,596,693 |
3,131,999,601,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
916,194,409,889 |
1,148,315,370,783 |
677,769,916,236 |
1,513,427,642,548 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,194,634,452,236 |
1,928,784,778,787 |
1,412,847,680,457 |
1,618,571,959,277 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,061,991,142,495 |
1,649,219,328,375 |
1,242,623,384,801 |
1,377,741,708,555 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
132,643,309,741 |
279,565,450,412 |
170,224,295,656 |
240,830,250,722 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
212,865,466,137 |
161,273,544,713 |
196,759,788,443 |
170,322,826,059 |
|
7. Chi phí tài chính |
137,247,072,494 |
32,546,225,158 |
74,380,247,552 |
12,737,097,085 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
382,698,629 |
72,097,921 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
108,455,296,058 |
120,633,098,467 |
141,191,411,647 |
105,367,243,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
99,806,407,326 |
287,659,671,500 |
151,412,424,900 |
293,048,736,030 |
|
12. Thu nhập khác |
867,304,916 |
1,355,428,983 |
-1,515,004,505 |
378,383,446 |
|
13. Chi phí khác |
428,052,698 |
1,254,560,402 |
-1,032,625,373 |
98,819,688 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
439,252,218 |
100,868,581 |
-482,379,132 |
279,563,758 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,245,659,544 |
287,760,540,081 |
150,930,045,768 |
293,328,299,788 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,709,947,027 |
53,722,632,846 |
40,448,166,730 |
54,582,979,234 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
72,535,712,517 |
234,037,907,235 |
110,481,879,038 |
238,745,320,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,317,345,560 |
218,864,910,349 |
104,178,516,049 |
225,397,582,875 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,218,366,957 |
15,172,996,886 |
6,303,362,989 |
13,347,737,679 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
269 |
882 |
413 |
897 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|