TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,222,521,351,937 |
20,405,563,481,869 |
20,620,264,410,566 |
20,004,539,320,900 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,143,601,266,530 |
1,176,675,263,518 |
1,638,648,236,554 |
1,151,830,751,574 |
|
1. Tiền |
342,901,266,530 |
257,175,263,518 |
342,087,414,636 |
659,439,409,174 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
800,700,000,000 |
919,500,000,000 |
1,296,560,821,918 |
492,391,342,400 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,420,263,774,100 |
9,429,013,774,100 |
8,348,245,390,020 |
8,824,488,634,734 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,912,790,654,100 |
2,251,940,654,100 |
2,244,172,270,020 |
1,666,513,373,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
-37,085,880,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,544,559,000,000 |
7,214,159,000,000 |
6,141,159,000,000 |
7,195,061,141,434 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,242,732,489,881 |
9,359,144,688,467 |
10,159,190,344,960 |
9,590,983,880,979 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,920,342,628,845 |
9,370,151,512,752 |
10,157,333,782,933 |
9,577,326,410,172 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,879,179,838 |
20,965,280,583 |
20,153,033,772 |
10,254,436,915 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
576,299,006,543 |
245,223,753,981 |
252,578,629,837 |
245,052,596,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-276,990,626,255 |
-277,398,159,759 |
-271,077,402,492 |
-241,851,863,957 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
202,300,910 |
202,300,910 |
202,300,910 |
202,300,910 |
|
IV. Hàng tồn kho |
960,120,052 |
1,621,771,517 |
11,418,309,592 |
1,930,864,905 |
|
1. Hàng tồn kho |
960,120,052 |
1,621,771,517 |
11,418,309,592 |
1,930,864,905 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
414,963,701,374 |
439,107,984,267 |
462,762,129,440 |
435,305,188,708 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
338,002,723,798 |
366,840,766,264 |
389,707,268,048 |
361,233,840,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,094,724,196 |
72,267,218,003 |
73,054,861,392 |
74,071,348,377 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,866,253,380 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,056,404,191,400 |
2,748,044,224,247 |
3,445,559,465,237 |
3,673,882,503,153 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,194,552,153 |
24,138,871,488 |
24,178,296,033 |
24,040,238,352 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,194,552,153 |
24,138,871,488 |
24,178,296,033 |
24,040,238,352 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
358,496,808,299 |
346,597,299,845 |
342,342,267,821 |
349,740,931,442 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
310,001,507,100 |
300,040,506,089 |
297,612,684,067 |
295,179,877,985 |
|
- Nguyên giá |
576,924,573,777 |
575,632,974,980 |
580,685,027,475 |
586,700,356,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-266,923,066,677 |
-275,592,468,891 |
-283,072,343,408 |
-291,520,478,803 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,495,301,199 |
46,556,793,756 |
44,729,583,754 |
54,561,053,457 |
|
- Nguyên giá |
161,387,598,493 |
161,569,598,493 |
161,569,598,493 |
172,918,092,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,892,297,294 |
-115,012,804,737 |
-116,840,014,739 |
-118,357,039,187 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,082,930,261,840 |
1,075,499,279,339 |
1,067,601,587,969 |
1,059,690,478,173 |
|
- Nguyên giá |
1,309,670,334,843 |
1,309,670,334,843 |
1,309,670,334,843 |
1,309,670,334,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-226,740,073,003 |
-234,171,055,504 |
-242,068,746,874 |
-249,979,856,670 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
385,946,655 |
381,126,164 |
381,126,164 |
381,126,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
385,946,655 |
381,126,164 |
381,126,164 |
381,126,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,464,956,575,998 |
1,181,299,522,352 |
1,905,678,135,698 |
2,142,864,163,160 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
130,043,983,907 |
64,540,733,080 |
64,539,474,000 |
64,539,474,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-44,990,407,909 |
-38,144,210,728 |
-37,864,338,302 |
-38,478,310,840 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,379,903,000,000 |
1,154,903,000,000 |
1,879,003,000,000 |
2,116,803,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
125,440,046,455 |
120,128,125,059 |
105,378,051,552 |
97,165,565,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,194,581,800 |
75,435,149,556 |
67,366,869,596 |
58,023,651,055 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,245,464,655 |
44,692,975,503 |
38,011,181,956 |
39,141,914,807 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,278,925,543,337 |
23,153,607,706,116 |
24,065,823,875,803 |
23,678,421,824,053 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,092,411,970,874 |
15,812,734,310,687 |
16,478,306,920,909 |
16,398,086,475,380 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,031,219,147,208 |
15,751,282,462,376 |
16,416,944,272,023 |
16,330,724,706,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,367,183,097,278 |
3,452,926,433,587 |
3,816,986,882,549 |
3,133,740,147,252 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
408,625,546,682 |
405,834,517,407 |
423,943,600,441 |
394,865,618,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,401,391,684 |
112,129,039,678 |
130,146,748,268 |
120,594,657,958 |
|
4. Phải trả người lao động |
334,897,036,818 |
177,656,823,787 |
220,483,320,240 |
333,550,477,454 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,066,760,114 |
46,215,119,856 |
42,820,297,803 |
23,652,309,745 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,626,901,569 |
14,140,302,934 |
39,581,777,328 |
34,249,310,561 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
128,010,015,623 |
147,128,167,275 |
148,178,567,750 |
772,791,121,482 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
227,121,000,000 |
227,121,000,000 |
224,678,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,592,051,884,760 |
11,135,886,629,137 |
11,329,044,822,181 |
11,262,272,833,699 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,356,512,680 |
32,244,428,715 |
38,637,255,463 |
30,330,230,193 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,192,823,666 |
61,451,848,311 |
61,362,648,886 |
67,361,769,035 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
33,064,938,364 |
31,758,025,476 |
31,897,719,885 |
37,900,491,359 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,523,833,414 |
28,089,770,947 |
27,860,877,113 |
27,857,225,788 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,604,051,888 |
1,604,051,888 |
1,604,051,888 |
1,604,051,888 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,186,513,572,463 |
7,340,873,395,429 |
7,587,516,954,894 |
7,280,335,348,673 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,186,513,572,463 |
7,340,873,395,429 |
7,587,516,954,894 |
7,280,335,348,673 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-290,095,663,045 |
-290,095,663,045 |
-290,095,663,045 |
-290,095,663,045 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
247,064,473,897 |
256,029,206,413 |
266,864,420,763 |
278,561,203,150 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
921,449,761,984 |
1,096,504,625,451 |
1,318,444,897,739 |
1,002,882,289,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
751,741,414,921 |
173,290,062,031 |
422,994,627,386 |
744,459,877,940 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
169,708,347,063 |
923,214,563,420 |
895,450,270,353 |
258,422,411,404 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
278,184,003,652 |
248,524,230,635 |
262,392,303,462 |
259,076,523,249 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,278,925,543,337 |
23,153,607,706,116 |
24,065,823,875,803 |
23,678,421,824,053 |
|