MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PVI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,222,521,351,937 20,405,563,481,869 20,620,264,410,566 20,004,539,320,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,143,601,266,530 1,176,675,263,518 1,638,648,236,554 1,151,830,751,574
1. Tiền 342,901,266,530 257,175,263,518 342,087,414,636 659,439,409,174
2. Các khoản tương đương tiền 800,700,000,000 919,500,000,000 1,296,560,821,918 492,391,342,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,420,263,774,100 9,429,013,774,100 8,348,245,390,020 8,824,488,634,734
1. Chứng khoán kinh doanh 1,912,790,654,100 2,251,940,654,100 2,244,172,270,020 1,666,513,373,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37,085,880,000 -37,085,880,000 -37,085,880,000 -37,085,880,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,544,559,000,000 7,214,159,000,000 6,141,159,000,000 7,195,061,141,434
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,242,732,489,881 9,359,144,688,467 10,159,190,344,960 9,590,983,880,979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,920,342,628,845 9,370,151,512,752 10,157,333,782,933 9,577,326,410,172
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,879,179,838 20,965,280,583 20,153,033,772 10,254,436,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 576,299,006,543 245,223,753,981 252,578,629,837 245,052,596,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -276,990,626,255 -277,398,159,759 -271,077,402,492 -241,851,863,957
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 202,300,910 202,300,910 202,300,910 202,300,910
IV. Hàng tồn kho 960,120,052 1,621,771,517 11,418,309,592 1,930,864,905
1. Hàng tồn kho 960,120,052 1,621,771,517 11,418,309,592 1,930,864,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 414,963,701,374 439,107,984,267 462,762,129,440 435,305,188,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 338,002,723,798 366,840,766,264 389,707,268,048 361,233,840,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ 74,094,724,196 72,267,218,003 73,054,861,392 74,071,348,377
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,866,253,380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,056,404,191,400 2,748,044,224,247 3,445,559,465,237 3,673,882,503,153
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,194,552,153 24,138,871,488 24,178,296,033 24,040,238,352
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,194,552,153 24,138,871,488 24,178,296,033 24,040,238,352
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 358,496,808,299 346,597,299,845 342,342,267,821 349,740,931,442
1. Tài sản cố định hữu hình 310,001,507,100 300,040,506,089 297,612,684,067 295,179,877,985
- Nguyên giá 576,924,573,777 575,632,974,980 580,685,027,475 586,700,356,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -266,923,066,677 -275,592,468,891 -283,072,343,408 -291,520,478,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,495,301,199 46,556,793,756 44,729,583,754 54,561,053,457
- Nguyên giá 161,387,598,493 161,569,598,493 161,569,598,493 172,918,092,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,892,297,294 -115,012,804,737 -116,840,014,739 -118,357,039,187
III. Bất động sản đầu tư 1,082,930,261,840 1,075,499,279,339 1,067,601,587,969 1,059,690,478,173
- Nguyên giá 1,309,670,334,843 1,309,670,334,843 1,309,670,334,843 1,309,670,334,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -226,740,073,003 -234,171,055,504 -242,068,746,874 -249,979,856,670
IV. Tài sản dở dang dài hạn 385,946,655 381,126,164 381,126,164 381,126,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 385,946,655 381,126,164 381,126,164 381,126,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,464,956,575,998 1,181,299,522,352 1,905,678,135,698 2,142,864,163,160
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 130,043,983,907 64,540,733,080 64,539,474,000 64,539,474,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -44,990,407,909 -38,144,210,728 -37,864,338,302 -38,478,310,840
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,379,903,000,000 1,154,903,000,000 1,879,003,000,000 2,116,803,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 125,440,046,455 120,128,125,059 105,378,051,552 97,165,565,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 84,194,581,800 75,435,149,556 67,366,869,596 58,023,651,055
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,245,464,655 44,692,975,503 38,011,181,956 39,141,914,807
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,278,925,543,337 23,153,607,706,116 24,065,823,875,803 23,678,421,824,053
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,092,411,970,874 15,812,734,310,687 16,478,306,920,909 16,398,086,475,380
I. Nợ ngắn hạn 15,031,219,147,208 15,751,282,462,376 16,416,944,272,023 16,330,724,706,345
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,367,183,097,278 3,452,926,433,587 3,816,986,882,549 3,133,740,147,252
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 408,625,546,682 405,834,517,407 423,943,600,441 394,865,618,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,401,391,684 112,129,039,678 130,146,748,268 120,594,657,958
4. Phải trả người lao động 334,897,036,818 177,656,823,787 220,483,320,240 333,550,477,454
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,066,760,114 46,215,119,856 42,820,297,803 23,652,309,745
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,626,901,569 14,140,302,934 39,581,777,328 34,249,310,561
9. Phải trả ngắn hạn khác 128,010,015,623 147,128,167,275 148,178,567,750 772,791,121,482
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 227,121,000,000 227,121,000,000 224,678,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,592,051,884,760 11,135,886,629,137 11,329,044,822,181 11,262,272,833,699
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,356,512,680 32,244,428,715 38,637,255,463 30,330,230,193
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,192,823,666 61,451,848,311 61,362,648,886 67,361,769,035
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,064,938,364 31,758,025,476 31,897,719,885 37,900,491,359
7. Phải trả dài hạn khác 26,523,833,414 28,089,770,947 27,860,877,113 27,857,225,788
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,604,051,888 1,604,051,888 1,604,051,888 1,604,051,888
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,186,513,572,463 7,340,873,395,429 7,587,516,954,894 7,280,335,348,673
I. Vốn chủ sở hữu 7,186,513,572,463 7,340,873,395,429 7,587,516,954,894 7,280,335,348,673
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,508,280,505,200 3,508,280,505,200 3,508,280,505,200 3,508,280,505,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -290,095,663,045 -290,095,663,045 -290,095,663,045 -290,095,663,045
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 247,064,473,897 256,029,206,413 266,864,420,763 278,561,203,150
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 921,449,761,984 1,096,504,625,451 1,318,444,897,739 1,002,882,289,344
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 751,741,414,921 173,290,062,031 422,994,627,386 744,459,877,940
- LNST chưa phân phối kỳ này 169,708,347,063 923,214,563,420 895,450,270,353 258,422,411,404
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 278,184,003,652 248,524,230,635 262,392,303,462 259,076,523,249
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,278,925,543,337 23,153,607,706,116 24,065,823,875,803 23,678,421,824,053
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.