MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PVI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,628,706,938,262 19,014,809,924,361 19,543,501,579,433 18,096,900,829,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 492,708,558,335 731,444,439,618 904,739,916,354 939,079,826,409
1. Tiền 237,708,558,335 384,044,439,618 304,239,916,354 428,579,826,409
2. Các khoản tương đương tiền 255,000,000,000 347,400,000,000 600,500,000,000 510,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,794,708,846,700 7,259,989,554,798 7,731,941,075,100 7,115,041,075,095
1. Chứng khoán kinh doanh 1,557,552,926,700 1,961,966,154,075 2,414,466,154,100 2,414,466,154,075
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37,085,880,000 -143,884,078,977 -39,034,079,000 -62,334,078,980
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,274,241,800,000 5,441,907,479,700 5,356,509,000,000 4,762,909,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,942,045,536,506 10,639,308,958,629 10,513,059,923,386 9,643,149,856,555
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,948,757,664,424 10,628,421,136,587 10,453,081,294,087 9,646,052,549,224
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,094,979,090 34,192,596,119 33,663,124,795 27,777,432,714
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 240,933,505,722 255,325,898,588 305,376,742,645 250,473,750,457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -278,973,473,640 -278,832,973,575 -279,263,539,051 -281,356,176,750
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 232,860,910 202,300,910 202,300,910 202,300,910
IV. Hàng tồn kho 34,189,428,622 2,307,866,041 1,745,241,446 1,531,704,863
1. Hàng tồn kho 34,189,428,622 2,307,866,041 1,745,241,446 1,531,704,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 365,054,568,099 381,759,105,275 392,015,423,147 398,098,366,219
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 294,290,709,839 308,478,283,842 317,992,580,634 320,097,432,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,434,136,815 73,280,821,433 74,022,842,513 78,000,933,348
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 329,721,445
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,454,777,267,202 4,588,375,818,290 4,280,386,192,391 4,945,201,368,405
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,495,330,169 25,324,740,977 25,187,919,760 24,091,225,283
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,495,330,169 25,324,740,977 25,187,919,760 24,091,225,283
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 353,129,364,555 357,345,247,250 357,748,875,055 368,980,849,274
1. Tài sản cố định hữu hình 293,655,942,917 301,448,230,096 305,040,502,469 318,911,582,366
- Nguyên giá 525,037,885,261 540,107,477,071 551,999,042,435 575,443,590,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,381,942,344 -238,659,246,975 -246,958,539,966 -256,532,008,595
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,473,421,638 55,897,017,154 52,708,372,586 50,069,266,908
- Nguyên giá 160,648,598,493 160,648,598,493 160,648,598,493 160,854,598,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,175,176,855 -104,751,581,339 -107,940,225,907 -110,785,331,585
III. Bất động sản đầu tư 1,088,292,106,102 1,080,076,814,794 1,071,861,523,485 1,092,792,786,226
- Nguyên giá 1,280,294,795,382 1,280,294,795,382 1,280,294,795,382 1,309,670,334,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,002,689,280 -200,217,980,588 -208,433,271,897 -216,877,548,617
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,909,498,823 1,519,602,014 766,989,801 2,207,169,265
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 34,389,896,809
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,519,602,014 1,519,602,014 766,989,801 2,207,169,265
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,867,218,934,117 2,991,081,779,395 2,681,308,605,803 3,344,136,809,498
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,465,269,224 171,465,269,224 171,465,269,224 171,465,269,224
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -93,616,535,107 -96,774,229,829 -92,159,663,421 -76,231,459,726
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,789,370,200,000 2,916,390,740,000 2,602,003,000,000 3,248,903,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 84,732,033,436 133,027,633,860 143,512,278,487 112,992,528,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,613,278,553 92,464,329,586 104,481,699,426 72,698,736,158
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 40,118,754,883 40,563,304,274 39,030,579,061 40,293,792,701
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,083,484,205,464 23,603,185,742,651 23,823,887,771,824 23,042,102,197,546
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,857,955,504,784 16,411,356,075,452 16,509,875,169,604 16,059,651,833,176
I. Nợ ngắn hạn 14,784,192,667,633 16,349,552,991,623 16,448,589,777,948 15,998,550,429,244
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,633,301,197,343 3,052,667,103,463 3,658,048,904,387 3,698,037,869,811
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 503,608,914,407 376,741,503,816 445,029,600,290 442,038,595,179
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 129,349,593,557 81,293,803,488 124,591,743,535 91,382,979,559
4. Phải trả người lao động 87,042,641,575 188,154,765,662 191,914,843,464 226,751,636,649
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,619,908,673 63,010,626,931 53,025,106,331 24,859,069,596
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,214,313,921 314,398,217,736 10,430,127,011 12,325,435,989
9. Phải trả ngắn hạn khác 164,376,912,589 165,574,222,228 208,190,364,951 204,262,294,902
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,115,254,835,305 11,998,589,008,209 11,691,226,124,134 11,255,789,090,278
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,424,350,263 109,123,740,090 66,132,963,845 43,103,457,281
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,762,837,151 61,803,083,829 61,285,391,656 61,101,403,932
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,943,825,506 33,503,306,363 33,578,033,964 33,193,104,881
7. Phải trả dài hạn khác 25,549,859,898 26,677,575,578 26,096,755,804 26,304,247,163
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,637,349,859
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,631,801,888 1,622,201,888 1,610,601,888 1,604,051,888
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,225,528,700,680 7,191,829,667,199 7,314,012,602,220 6,982,450,364,370
I. Vốn chủ sở hữu 7,225,528,700,680 7,191,829,667,199 7,314,012,602,220 6,982,450,364,370
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,508,280,505,200 3,508,280,505,200 3,508,280,505,200 3,508,280,505,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -56,956,397,925 -56,956,397,925 -290,095,663,045 -290,095,663,045
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 212,428,428,593 217,683,022,558 228,316,080,326 236,698,749,569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 783,872,110,201 754,262,273,216 1,085,303,308,913 737,898,552,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 673,633,878,985 81,637,195,404 412,678,231,103 568,190,205,075
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,238,231,216 672,625,077,812 672,625,077,810 169,708,347,062
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 256,273,563,836 246,929,773,375 260,577,880,051 268,037,729,734
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,083,484,205,464 23,603,185,742,651 23,823,887,771,824 23,042,102,197,546
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.