TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,628,706,938,262 |
19,014,809,924,361 |
19,543,501,579,433 |
18,096,900,829,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
492,708,558,335 |
731,444,439,618 |
904,739,916,354 |
939,079,826,409 |
|
1. Tiền |
237,708,558,335 |
384,044,439,618 |
304,239,916,354 |
428,579,826,409 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
255,000,000,000 |
347,400,000,000 |
600,500,000,000 |
510,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,794,708,846,700 |
7,259,989,554,798 |
7,731,941,075,100 |
7,115,041,075,095 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,557,552,926,700 |
1,961,966,154,075 |
2,414,466,154,100 |
2,414,466,154,075 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-37,085,880,000 |
-143,884,078,977 |
-39,034,079,000 |
-62,334,078,980 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,274,241,800,000 |
5,441,907,479,700 |
5,356,509,000,000 |
4,762,909,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,942,045,536,506 |
10,639,308,958,629 |
10,513,059,923,386 |
9,643,149,856,555 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,948,757,664,424 |
10,628,421,136,587 |
10,453,081,294,087 |
9,646,052,549,224 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,094,979,090 |
34,192,596,119 |
33,663,124,795 |
27,777,432,714 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
240,933,505,722 |
255,325,898,588 |
305,376,742,645 |
250,473,750,457 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-278,973,473,640 |
-278,832,973,575 |
-279,263,539,051 |
-281,356,176,750 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
232,860,910 |
202,300,910 |
202,300,910 |
202,300,910 |
|
IV. Hàng tồn kho |
34,189,428,622 |
2,307,866,041 |
1,745,241,446 |
1,531,704,863 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,189,428,622 |
2,307,866,041 |
1,745,241,446 |
1,531,704,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
365,054,568,099 |
381,759,105,275 |
392,015,423,147 |
398,098,366,219 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
294,290,709,839 |
308,478,283,842 |
317,992,580,634 |
320,097,432,871 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
70,434,136,815 |
73,280,821,433 |
74,022,842,513 |
78,000,933,348 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
329,721,445 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,454,777,267,202 |
4,588,375,818,290 |
4,280,386,192,391 |
4,945,201,368,405 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,495,330,169 |
25,324,740,977 |
25,187,919,760 |
24,091,225,283 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,495,330,169 |
25,324,740,977 |
25,187,919,760 |
24,091,225,283 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
353,129,364,555 |
357,345,247,250 |
357,748,875,055 |
368,980,849,274 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
293,655,942,917 |
301,448,230,096 |
305,040,502,469 |
318,911,582,366 |
|
- Nguyên giá |
525,037,885,261 |
540,107,477,071 |
551,999,042,435 |
575,443,590,961 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,381,942,344 |
-238,659,246,975 |
-246,958,539,966 |
-256,532,008,595 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,473,421,638 |
55,897,017,154 |
52,708,372,586 |
50,069,266,908 |
|
- Nguyên giá |
160,648,598,493 |
160,648,598,493 |
160,648,598,493 |
160,854,598,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,175,176,855 |
-104,751,581,339 |
-107,940,225,907 |
-110,785,331,585 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,088,292,106,102 |
1,080,076,814,794 |
1,071,861,523,485 |
1,092,792,786,226 |
|
- Nguyên giá |
1,280,294,795,382 |
1,280,294,795,382 |
1,280,294,795,382 |
1,309,670,334,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,002,689,280 |
-200,217,980,588 |
-208,433,271,897 |
-216,877,548,617 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,909,498,823 |
1,519,602,014 |
766,989,801 |
2,207,169,265 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
34,389,896,809 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,519,602,014 |
1,519,602,014 |
766,989,801 |
2,207,169,265 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,867,218,934,117 |
2,991,081,779,395 |
2,681,308,605,803 |
3,344,136,809,498 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,465,269,224 |
171,465,269,224 |
171,465,269,224 |
171,465,269,224 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-93,616,535,107 |
-96,774,229,829 |
-92,159,663,421 |
-76,231,459,726 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,789,370,200,000 |
2,916,390,740,000 |
2,602,003,000,000 |
3,248,903,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,732,033,436 |
133,027,633,860 |
143,512,278,487 |
112,992,528,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,613,278,553 |
92,464,329,586 |
104,481,699,426 |
72,698,736,158 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,118,754,883 |
40,563,304,274 |
39,030,579,061 |
40,293,792,701 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,083,484,205,464 |
23,603,185,742,651 |
23,823,887,771,824 |
23,042,102,197,546 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,857,955,504,784 |
16,411,356,075,452 |
16,509,875,169,604 |
16,059,651,833,176 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,784,192,667,633 |
16,349,552,991,623 |
16,448,589,777,948 |
15,998,550,429,244 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,633,301,197,343 |
3,052,667,103,463 |
3,658,048,904,387 |
3,698,037,869,811 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
503,608,914,407 |
376,741,503,816 |
445,029,600,290 |
442,038,595,179 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
129,349,593,557 |
81,293,803,488 |
124,591,743,535 |
91,382,979,559 |
|
4. Phải trả người lao động |
87,042,641,575 |
188,154,765,662 |
191,914,843,464 |
226,751,636,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,619,908,673 |
63,010,626,931 |
53,025,106,331 |
24,859,069,596 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,214,313,921 |
314,398,217,736 |
10,430,127,011 |
12,325,435,989 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
164,376,912,589 |
165,574,222,228 |
208,190,364,951 |
204,262,294,902 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,115,254,835,305 |
11,998,589,008,209 |
11,691,226,124,134 |
11,255,789,090,278 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,424,350,263 |
109,123,740,090 |
66,132,963,845 |
43,103,457,281 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,762,837,151 |
61,803,083,829 |
61,285,391,656 |
61,101,403,932 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
33,943,825,506 |
33,503,306,363 |
33,578,033,964 |
33,193,104,881 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,549,859,898 |
26,677,575,578 |
26,096,755,804 |
26,304,247,163 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,637,349,859 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,631,801,888 |
1,622,201,888 |
1,610,601,888 |
1,604,051,888 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,225,528,700,680 |
7,191,829,667,199 |
7,314,012,602,220 |
6,982,450,364,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,225,528,700,680 |
7,191,829,667,199 |
7,314,012,602,220 |
6,982,450,364,370 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
3,508,280,505,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-56,956,397,925 |
-56,956,397,925 |
-290,095,663,045 |
-290,095,663,045 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
212,428,428,593 |
217,683,022,558 |
228,316,080,326 |
236,698,749,569 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
783,872,110,201 |
754,262,273,216 |
1,085,303,308,913 |
737,898,552,137 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
673,633,878,985 |
81,637,195,404 |
412,678,231,103 |
568,190,205,075 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
110,238,231,216 |
672,625,077,812 |
672,625,077,810 |
169,708,347,062 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
256,273,563,836 |
246,929,773,375 |
260,577,880,051 |
268,037,729,734 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,083,484,205,464 |
23,603,185,742,651 |
23,823,887,771,824 |
23,042,102,197,546 |
|