MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PVI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,167,914,799,013 14,126,313,759,061 15,003,444,799,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,981,204,511,746 706,885,123,558 1,216,417,580,580
1. Tiền 713,824,511,746 210,885,123,558 556,917,580,580
2. Các khoản tương đương tiền 1,267,380,000,000 496,000,000,000 659,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,124,327,426,893 6,290,261,700,621 6,016,310,353,419
1. Chứng khoán kinh doanh 227,513,580,247 525,024,783,392
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -22,203,514,257 -24,977,929,973
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -213,529,969,597 6,084,951,634,631 5,516,263,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,822,017,548,322 6,857,861,819,169 7,525,519,567,418
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,809,399,005,259 6,228,327,995,927 7,330,440,085,003
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 160,116,474,490 245,059,667,626 227,470,886,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,142,102,469 693,388,502,471 272,710,904,300
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -206,640,033,896 -308,914,346,855 -305,102,308,030
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,111,139,320 8,218,238,815 3,786,156,286
1. Hàng tồn kho 2,111,139,320 8,218,238,815 3,786,156,286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 238,254,172,732 263,086,876,898 241,411,141,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 204,062,936,668 175,093,071,207 165,739,863,446
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,840,552,246 70,902,129,452 74,969,029,456
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,091,676,239 702,248,415
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 32,350,683,818
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,162,503,611,894 2,516,247,016,894 4,623,093,862,262
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,074,229,514 23,708,372,774
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,074,229,514 23,708,372,774
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 990,927,819,416 301,785,328,644 275,912,455,257
1. Tài sản cố định hữu hình 216,117,044,728 212,532,063,227 194,371,613,083
- Nguyên giá 346,342,799,584 357,573,851,065 366,840,937,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,225,754,856 -145,041,787,838 -172,469,324,189
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 83,325,486,617 89,253,265,417 81,540,842,174
- Nguyên giá 155,273,976,177 167,633,613,500 186,536,943,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,948,489,560 -78,380,348,083 -104,996,100,926
III. Bất động sản đầu tư 1,846,052,743,414 1,499,947,292,796
- Nguyên giá 1,933,423,583,575 1,621,298,874,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,370,840,161 -121,351,581,370
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,478,803,526 1,745,402,453,721
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 907,634,717 1,743,232,144,194
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 691,485,288,071 2,571,168,809 2,170,309,527
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,138,748,459,472 302,031,465,624 1,051,391,510,701
1. Đầu tư vào công ty con 73,157,256,108
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,266,602,241,269 455,301,399,865 184,957,401,979
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -201,011,037,905 -313,269,934,241 -113,565,891,278
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 160,000,000,000 980,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 140,036,333,023 39,824,446,172 26,731,777,013
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,669,285,239 20,989,255,406 26,731,777,013
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,835,190,766
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,330,418,410,907 16,642,560,775,955 19,626,538,661,282
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,442,921,663,816 9,821,118,850,467 12,794,381,427,080
I. Nợ ngắn hạn 10,860,475,181,987 9,712,408,608,443 12,431,132,370,754
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,581,334,210,913 1,761,423,619,445 1,924,848,925,620
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 199,863,269,988 363,983,345,094 1,486,719,983,021
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,174,063,426 119,949,475,893 114,113,063,449
4. Phải trả người lao động 32,444,188,496 109,669,277,404 195,380,975,836
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,983,957,120 2,792,061,302 25,154,514,907
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,939,911,890 54,796,841,375
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,474,872,149 66,475,246,240
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 230,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,845,678,974,232 7,235,052,600,876 8,273,213,588,922
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,123,444,390 60,429,231,384
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 582,446,481,829 108,710,242,024 363,249,056,326
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 84,592,560,483 81,551,050,984
7. Phải trả dài hạn khác 12,797,924,342 21,846,807,001 33,522,004,202
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 530,000,000,000 246,109,953,752
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,191,707,437 2,270,874,540 2,066,047,388
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,191,230,749,944 6,821,441,925,488 6,832,157,234,202
I. Vốn chủ sở hữu 6,191,230,749,944 6,821,441,925,488 6,832,157,234,202
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,342,418,570,000 2,342,418,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,323,062,514,020 3,323,062,514,020 3,323,062,514,020
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -162,414,980,975 -212,883,100,975
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 179,211,820,775 179,211,820,775 179,211,820,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 107,238,446,440 130,673,311,056 153,291,564,618
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 401,714,279,684 829,318,903,385 812,533,997,212
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 298,164,274,256 477,589,366,003
- LNST chưa phân phối kỳ này 531,154,629,129 334,944,631,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 229,639,807,227 234,521,768,552
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,330,418,410,907 16,642,560,775,955 19,626,538,661,282
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.