TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,167,914,799,013 |
|
14,126,313,759,061 |
15,003,444,799,020 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,981,204,511,746 |
|
706,885,123,558 |
1,216,417,580,580 |
|
1. Tiền |
713,824,511,746 |
|
210,885,123,558 |
556,917,580,580 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,267,380,000,000 |
|
496,000,000,000 |
659,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,124,327,426,893 |
|
6,290,261,700,621 |
6,016,310,353,419 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
227,513,580,247 |
525,024,783,392 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-22,203,514,257 |
-24,977,929,973 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-213,529,969,597 |
|
6,084,951,634,631 |
5,516,263,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,822,017,548,322 |
|
6,857,861,819,169 |
7,525,519,567,418 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,809,399,005,259 |
|
6,228,327,995,927 |
7,330,440,085,003 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
160,116,474,490 |
|
245,059,667,626 |
227,470,886,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,142,102,469 |
|
693,388,502,471 |
272,710,904,300 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-206,640,033,896 |
|
-308,914,346,855 |
-305,102,308,030 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,111,139,320 |
|
8,218,238,815 |
3,786,156,286 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,111,139,320 |
|
8,218,238,815 |
3,786,156,286 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
238,254,172,732 |
|
263,086,876,898 |
241,411,141,317 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
204,062,936,668 |
|
175,093,071,207 |
165,739,863,446 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,840,552,246 |
|
70,902,129,452 |
74,969,029,456 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
17,091,676,239 |
702,248,415 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
32,350,683,818 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,162,503,611,894 |
|
2,516,247,016,894 |
4,623,093,862,262 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23,074,229,514 |
23,708,372,774 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23,074,229,514 |
23,708,372,774 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
990,927,819,416 |
|
301,785,328,644 |
275,912,455,257 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
216,117,044,728 |
|
212,532,063,227 |
194,371,613,083 |
|
- Nguyên giá |
346,342,799,584 |
|
357,573,851,065 |
366,840,937,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,225,754,856 |
|
-145,041,787,838 |
-172,469,324,189 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,325,486,617 |
|
89,253,265,417 |
81,540,842,174 |
|
- Nguyên giá |
155,273,976,177 |
|
167,633,613,500 |
186,536,943,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,948,489,560 |
|
-78,380,348,083 |
-104,996,100,926 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1,846,052,743,414 |
1,499,947,292,796 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,933,423,583,575 |
1,621,298,874,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87,370,840,161 |
-121,351,581,370 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,478,803,526 |
1,745,402,453,721 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
907,634,717 |
1,743,232,144,194 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
691,485,288,071 |
|
2,571,168,809 |
2,170,309,527 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,138,748,459,472 |
|
302,031,465,624 |
1,051,391,510,701 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
73,157,256,108 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,266,602,241,269 |
|
455,301,399,865 |
184,957,401,979 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-201,011,037,905 |
|
-313,269,934,241 |
-113,565,891,278 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
160,000,000,000 |
980,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,036,333,023 |
|
39,824,446,172 |
26,731,777,013 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
106,669,285,239 |
|
20,989,255,406 |
26,731,777,013 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
18,835,190,766 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,330,418,410,907 |
|
16,642,560,775,955 |
19,626,538,661,282 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,442,921,663,816 |
|
9,821,118,850,467 |
12,794,381,427,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,860,475,181,987 |
|
9,712,408,608,443 |
12,431,132,370,754 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,581,334,210,913 |
|
1,761,423,619,445 |
1,924,848,925,620 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
199,863,269,988 |
|
363,983,345,094 |
1,486,719,983,021 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,174,063,426 |
|
119,949,475,893 |
114,113,063,449 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,444,188,496 |
|
109,669,277,404 |
195,380,975,836 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,983,957,120 |
|
2,792,061,302 |
25,154,514,907 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
37,939,911,890 |
54,796,841,375 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
49,474,872,149 |
66,475,246,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
230,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,845,678,974,232 |
|
7,235,052,600,876 |
8,273,213,588,922 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
32,123,444,390 |
60,429,231,384 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
582,446,481,829 |
|
108,710,242,024 |
363,249,056,326 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
84,592,560,483 |
81,551,050,984 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,797,924,342 |
|
21,846,807,001 |
33,522,004,202 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
530,000,000,000 |
|
|
246,109,953,752 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,191,707,437 |
|
2,270,874,540 |
2,066,047,388 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,191,230,749,944 |
|
6,821,441,925,488 |
6,832,157,234,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,191,230,749,944 |
|
6,821,441,925,488 |
6,832,157,234,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,342,418,670,000 |
|
2,342,418,670,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,342,418,570,000 |
2,342,418,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,323,062,514,020 |
|
3,323,062,514,020 |
3,323,062,514,020 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-162,414,980,975 |
|
|
-212,883,100,975 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,211,820,775 |
|
179,211,820,775 |
179,211,820,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
107,238,446,440 |
|
130,673,311,056 |
153,291,564,618 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
401,714,279,684 |
|
829,318,903,385 |
812,533,997,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
298,164,274,256 |
477,589,366,003 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
531,154,629,129 |
334,944,631,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
229,639,807,227 |
234,521,768,552 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,330,418,410,907 |
|
16,642,560,775,955 |
19,626,538,661,282 |
|