1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
385,558,538,726 |
210,871,230,408 |
246,249,303,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,229,679,106,421 |
385,558,538,726 |
210,871,230,408 |
246,249,303,048 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,093,497,415,882 |
288,183,958,637 |
164,903,315,829 |
160,902,265,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,181,690,539 |
97,374,580,089 |
45,967,914,579 |
85,347,037,933 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,190,819,353 |
2,375,703,104 |
25,301,623,691 |
4,913,739,754 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,920,769,602 |
48,455,212,948 |
49,841,155,928 |
47,569,841,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,875,832,056 |
47,200,329,118 |
48,092,104,538 |
47,469,254,245 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
88,073,698,304 |
57,929,394,160 |
36,128,964,747 |
27,759,280,198 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,378,041,986 |
-6,634,323,915 |
-14,700,582,405 |
14,931,656,434 |
|
12. Thu nhập khác |
1,139,316,372 |
4,521,656,303 |
51,447,557 |
92,612,622 |
|
13. Chi phí khác |
1,439,702,716 |
7,300,198,282 |
2,942,610,768 |
5,891,005,699 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-300,386,344 |
-2,778,541,979 |
-2,891,163,211 |
-5,798,393,077 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,077,655,642 |
-9,412,865,894 |
-17,591,745,616 |
9,133,263,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,741,368,825 |
7,255,383,431 |
2,500,030,474 |
7,319,885,367 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,445,561,220 |
-5,155,787,126 |
-833,237,758 |
921,372,459 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,781,848,037 |
-11,512,462,199 |
-19,258,538,332 |
892,005,531 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,581,147,307 |
93,011,622 |
29,169,121 |
4,602,541 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
200,700,730 |
-11,605,473,821 |
-19,287,707,453 |
887,402,990 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
63 |
-464 |
-772 |
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
63 |
|
|
|
|