MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 385,558,538,726 210,871,230,408 246,249,303,048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,229,679,106,421 385,558,538,726 210,871,230,408 246,249,303,048
4. Giá vốn hàng bán 1,093,497,415,882 288,183,958,637 164,903,315,829 160,902,265,115
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 136,181,690,539 97,374,580,089 45,967,914,579 85,347,037,933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,190,819,353 2,375,703,104 25,301,623,691 4,913,739,754
7. Chi phí tài chính 38,920,769,602 48,455,212,948 49,841,155,928 47,569,841,055
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,875,832,056 47,200,329,118 48,092,104,538 47,469,254,245
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 88,073,698,304 57,929,394,160 36,128,964,747 27,759,280,198
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,378,041,986 -6,634,323,915 -14,700,582,405 14,931,656,434
12. Thu nhập khác 1,139,316,372 4,521,656,303 51,447,557 92,612,622
13. Chi phí khác 1,439,702,716 7,300,198,282 2,942,610,768 5,891,005,699
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -300,386,344 -2,778,541,979 -2,891,163,211 -5,798,393,077
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,077,655,642 -9,412,865,894 -17,591,745,616 9,133,263,357
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,741,368,825 7,255,383,431 2,500,030,474 7,319,885,367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,445,561,220 -5,155,787,126 -833,237,758 921,372,459
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,781,848,037 -11,512,462,199 -19,258,538,332 892,005,531
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,581,147,307 93,011,622 29,169,121 4,602,541
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 200,700,730 -11,605,473,821 -19,287,707,453 887,402,990
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 63 -464 -772 35
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 63
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.