1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,053,078,010,446 |
|
|
385,558,538,726 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,053,078,010,446 |
1,589,460,789,531 |
1,229,679,106,421 |
385,558,538,726 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
902,741,078,713 |
1,434,405,198,050 |
1,093,497,415,882 |
288,183,958,637 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
150,336,931,733 |
155,055,591,481 |
136,181,690,539 |
97,374,580,089 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
725,337,944 |
4,690,592,019 |
1,190,819,353 |
2,375,703,104 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,841,825,234 |
48,044,937,223 |
38,920,769,602 |
48,455,212,948 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,890,968,254 |
43,940,929,611 |
35,875,832,056 |
47,200,329,118 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,276,178,180 |
84,397,246,184 |
88,073,698,304 |
57,929,394,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,944,266,263 |
27,304,000,093 |
10,378,041,986 |
-6,634,323,915 |
|
12. Thu nhập khác |
1,219,403,920 |
641,420,849 |
1,139,316,372 |
4,521,656,303 |
|
13. Chi phí khác |
2,419,244,726 |
806,525,333 |
1,439,702,716 |
7,300,198,282 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,199,840,806 |
-165,104,484 |
-300,386,344 |
-2,778,541,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,744,425,457 |
27,138,895,609 |
10,077,655,642 |
-9,412,865,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,248,425,039 |
6,741,243,080 |
17,741,368,825 |
7,255,383,431 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-9,445,561,220 |
-5,155,787,126 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,496,000,418 |
20,397,652,529 |
1,781,848,037 |
-11,512,462,199 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,641,857,443 |
20,143,682,974 |
1,581,147,307 |
93,011,622 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
854,142,975 |
253,969,555 |
200,700,730 |
-11,605,473,821 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,106 |
698 |
63 |
-464 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
63 |
|
|