MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,053,078,010,446 385,558,538,726
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,053,078,010,446 1,589,460,789,531 1,229,679,106,421 385,558,538,726
4. Giá vốn hàng bán 902,741,078,713 1,434,405,198,050 1,093,497,415,882 288,183,958,637
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 150,336,931,733 155,055,591,481 136,181,690,539 97,374,580,089
6. Doanh thu hoạt động tài chính 725,337,944 4,690,592,019 1,190,819,353 2,375,703,104
7. Chi phí tài chính 38,841,825,234 48,044,937,223 38,920,769,602 48,455,212,948
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,890,968,254 43,940,929,611 35,875,832,056 47,200,329,118
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,276,178,180 84,397,246,184 88,073,698,304 57,929,394,160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,944,266,263 27,304,000,093 10,378,041,986 -6,634,323,915
12. Thu nhập khác 1,219,403,920 641,420,849 1,139,316,372 4,521,656,303
13. Chi phí khác 2,419,244,726 806,525,333 1,439,702,716 7,300,198,282
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,199,840,806 -165,104,484 -300,386,344 -2,778,541,979
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,744,425,457 27,138,895,609 10,077,655,642 -9,412,865,894
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,248,425,039 6,741,243,080 17,741,368,825 7,255,383,431
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,445,561,220 -5,155,787,126
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,496,000,418 20,397,652,529 1,781,848,037 -11,512,462,199
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,641,857,443 20,143,682,974 1,581,147,307 93,011,622
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 854,142,975 253,969,555 200,700,730 -11,605,473,821
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,106 698 63 -464
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 63
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.