TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,413,612,424,096 |
1,185,385,752,978 |
1,165,399,444,766 |
1,168,356,672,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,467,300,412 |
29,155,432,164 |
36,300,705,664 |
52,254,353,332 |
|
1. Tiền |
51,467,300,412 |
28,492,698,281 |
36,300,705,664 |
51,254,353,332 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
662,733,883 |
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
118,579,961 |
4,432,248,946 |
622,999,897 |
803,825,276 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
118,579,961 |
4,432,248,946 |
622,999,897 |
803,825,276 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
277,352,533,414 |
302,076,885,352 |
291,034,075,691 |
276,581,887,327 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,516,107,232 |
135,120,711,573 |
231,630,403,476 |
216,932,338,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,783,556,596 |
18,614,074,312 |
21,268,264,395 |
15,748,835,446 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
95,171,986,677 |
83,555,275,105 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
106,445,974,775 |
73,991,941,829 |
92,250,914,743 |
97,725,475,900 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,565,091,866 |
-9,205,117,467 |
-54,115,506,923 |
-53,824,762,955 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,067,708,715,080 |
825,902,912,336 |
828,480,670,653 |
833,743,595,523 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,067,708,715,080 |
825,902,912,336 |
828,480,670,653 |
833,743,595,523 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,965,295,229 |
23,818,274,180 |
8,960,992,861 |
4,973,011,339 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
303,754,801 |
977,275 |
203,981,222 |
114,143,334 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,763,098,456 |
23,301,107,672 |
8,387,025,749 |
4,858,496,453 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,898,441,972 |
516,189,233 |
369,985,890 |
371,552 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,304,648,143 |
182,740,553,250 |
160,434,279,753 |
150,656,384,017 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
146,144,278,140 |
146,166,278,140 |
134,907,141,048 |
134,842,345,683 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
146,144,278,140 |
146,166,278,140 |
134,907,141,048 |
134,842,345,683 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,317,010,596 |
19,631,647,007 |
8,327,554,632 |
672,121,108 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,445,039,072 |
2,207,068,104 |
7,934,047,212 |
447,344,662 |
|
- Nguyên giá |
73,104,207,311 |
68,597,653,457 |
115,919,103,705 |
114,606,416,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,659,168,239 |
-66,390,585,353 |
-107,985,056,493 |
-114,159,072,061 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
23,436,893,416 |
15,569,068,192 |
|
|
|
- Nguyên giá |
47,169,216,000 |
47,169,216,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,732,322,584 |
-31,600,147,808 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,435,078,108 |
1,855,510,711 |
393,507,420 |
224,776,446 |
|
- Nguyên giá |
21,567,786,318 |
19,508,728,889 |
19,508,728,889 |
19,508,728,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,132,708,210 |
-17,653,218,178 |
-19,115,221,469 |
-19,283,952,443 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,543,250,686 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,543,250,686 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
202,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
202,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,300,108,721 |
16,942,628,103 |
17,199,584,073 |
14,939,917,226 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,060,429,595 |
2,301,688,656 |
1,565,278,738 |
860,992,679 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,239,679,126 |
14,640,939,447 |
15,634,305,335 |
14,078,924,547 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,607,917,072,239 |
1,368,126,306,228 |
1,325,833,724,519 |
1,319,013,056,814 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,308,428,814,268 |
1,048,061,465,688 |
1,073,888,733,220 |
1,092,432,179,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,308,303,919,268 |
1,047,936,570,688 |
1,073,763,838,220 |
1,092,307,284,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
365,941,752,823 |
310,498,318,740 |
322,941,758,819 |
338,014,939,784 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
174,151,163,461 |
6,971,865,027 |
18,247,624,723 |
11,105,374,057 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,890,876,721 |
105,595,985,909 |
104,807,778,394 |
112,149,411,527 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,293,889,800 |
40,645,112,040 |
35,889,147,620 |
29,197,416,432 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,767,454,775 |
55,542,148,731 |
38,971,077,978 |
18,767,859,491 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
67,401,356,789 |
100,761,187,362 |
150,639,996,566 |
192,814,549,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
505,885,820,810 |
418,379,472,066 |
393,025,139,307 |
381,222,718,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,800,771,675 |
2,800,771,675 |
2,800,771,675 |
2,800,771,675 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,170,832,414 |
6,741,709,138 |
6,440,543,138 |
6,234,243,138 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
124,895,000 |
124,895,000 |
124,895,000 |
124,895,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
124,895,000 |
124,895,000 |
124,895,000 |
124,895,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
299,488,257,971 |
320,064,840,540 |
251,944,991,299 |
226,580,877,620 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
299,488,257,971 |
320,064,840,540 |
251,944,991,299 |
226,580,877,620 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
|
250,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,421,558,415 |
11,421,558,415 |
11,421,558,415 |
11,421,558,415 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,600,295,812 |
1,600,295,812 |
1,600,295,812 |
1,600,295,812 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-7,044,603,675 |
25,376,400,318 |
26,986,396,364 |
799,523,004 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,917,000,423 |
24,754,339,515 |
24,754,339,515 |
24,754,339,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,477,374,491 |
-5,426,005,359 |
-75,125,086,529 |
-74,237,683,539 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,581,147,307 |
-11,605,473,821 |
-19,287,707,453 |
887,402,990 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,896,227,184 |
6,179,468,462 |
-55,837,379,076 |
-75,125,086,529 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,116,632,505 |
12,338,251,839 |
12,307,487,722 |
12,242,844,413 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,607,917,072,239 |
1,368,126,306,228 |
1,325,833,724,519 |
1,319,013,056,814 |
|