MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,413,612,424,096 1,185,385,752,978 1,165,399,444,766 1,168,356,672,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,467,300,412 29,155,432,164 36,300,705,664 52,254,353,332
1. Tiền 51,467,300,412 28,492,698,281 36,300,705,664 51,254,353,332
2. Các khoản tương đương tiền 662,733,883 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118,579,961 4,432,248,946 622,999,897 803,825,276
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 118,579,961 4,432,248,946 622,999,897 803,825,276
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277,352,533,414 302,076,885,352 291,034,075,691 276,581,887,327
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,516,107,232 135,120,711,573 231,630,403,476 216,932,338,936
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,783,556,596 18,614,074,312 21,268,264,395 15,748,835,446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 95,171,986,677 83,555,275,105
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 106,445,974,775 73,991,941,829 92,250,914,743 97,725,475,900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,565,091,866 -9,205,117,467 -54,115,506,923 -53,824,762,955
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,067,708,715,080 825,902,912,336 828,480,670,653 833,743,595,523
1. Hàng tồn kho 1,067,708,715,080 825,902,912,336 828,480,670,653 833,743,595,523
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,965,295,229 23,818,274,180 8,960,992,861 4,973,011,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303,754,801 977,275 203,981,222 114,143,334
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,763,098,456 23,301,107,672 8,387,025,749 4,858,496,453
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,898,441,972 516,189,233 369,985,890 371,552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 194,304,648,143 182,740,553,250 160,434,279,753 150,656,384,017
I. Các khoản phải thu dài hạn 146,144,278,140 146,166,278,140 134,907,141,048 134,842,345,683
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 146,144,278,140 146,166,278,140 134,907,141,048 134,842,345,683
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,317,010,596 19,631,647,007 8,327,554,632 672,121,108
1. Tài sản cố định hữu hình 4,445,039,072 2,207,068,104 7,934,047,212 447,344,662
- Nguyên giá 73,104,207,311 68,597,653,457 115,919,103,705 114,606,416,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,659,168,239 -66,390,585,353 -107,985,056,493 -114,159,072,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,436,893,416 15,569,068,192
- Nguyên giá 47,169,216,000 47,169,216,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,732,322,584 -31,600,147,808
3. Tài sản cố định vô hình 5,435,078,108 1,855,510,711 393,507,420 224,776,446
- Nguyên giá 21,567,786,318 19,508,728,889 19,508,728,889 19,508,728,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,132,708,210 -17,653,218,178 -19,115,221,469 -19,283,952,443
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,543,250,686
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,543,250,686
V. Đầu tư tài chính dài hạn 202,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 202,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 13,300,108,721 16,942,628,103 17,199,584,073 14,939,917,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,060,429,595 2,301,688,656 1,565,278,738 860,992,679
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,239,679,126 14,640,939,447 15,634,305,335 14,078,924,547
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,607,917,072,239 1,368,126,306,228 1,325,833,724,519 1,319,013,056,814
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,308,428,814,268 1,048,061,465,688 1,073,888,733,220 1,092,432,179,194
I. Nợ ngắn hạn 1,308,303,919,268 1,047,936,570,688 1,073,763,838,220 1,092,307,284,194
1. Phải trả người bán ngắn hạn 365,941,752,823 310,498,318,740 322,941,758,819 338,014,939,784
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 174,151,163,461 6,971,865,027 18,247,624,723 11,105,374,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,890,876,721 105,595,985,909 104,807,778,394 112,149,411,527
4. Phải trả người lao động 61,293,889,800 40,645,112,040 35,889,147,620 29,197,416,432
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,767,454,775 55,542,148,731 38,971,077,978 18,767,859,491
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,401,356,789 100,761,187,362 150,639,996,566 192,814,549,344
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 505,885,820,810 418,379,472,066 393,025,139,307 381,222,718,746
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,800,771,675 2,800,771,675 2,800,771,675 2,800,771,675
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,170,832,414 6,741,709,138 6,440,543,138 6,234,243,138
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 124,895,000 124,895,000 124,895,000 124,895,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 124,895,000 124,895,000 124,895,000 124,895,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 299,488,257,971 320,064,840,540 251,944,991,299 226,580,877,620
I. Vốn chủ sở hữu 299,488,257,971 320,064,840,540 251,944,991,299 226,580,877,620
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,421,558,415 11,421,558,415 11,421,558,415 11,421,558,415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,600,295,812 1,600,295,812 1,600,295,812 1,600,295,812
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7,044,603,675 25,376,400,318 26,986,396,364 799,523,004
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,917,000,423 24,754,339,515 24,754,339,515 24,754,339,515
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,477,374,491 -5,426,005,359 -75,125,086,529 -74,237,683,539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,581,147,307 -11,605,473,821 -19,287,707,453 887,402,990
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,896,227,184 6,179,468,462 -55,837,379,076 -75,125,086,529
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,116,632,505 12,338,251,839 12,307,487,722 12,242,844,413
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,607,917,072,239 1,368,126,306,228 1,325,833,724,519 1,319,013,056,814
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.