MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 945,270,452,256 1,265,060,031,480 1,188,370,060,920 1,105,729,123,320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 945,270,452,256 1,265,060,031,480 1,188,370,060,920 1,105,729,123,320
4. Giá vốn hàng bán 873,807,537,408 1,171,413,857,880 1,163,640,650,760 1,150,290,551,675
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 71,462,914,848 93,646,173,600 24,729,410,160 -44,561,428,355
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,219,544,624 50,980,875,120 53,808,481,440 36,542,098,645
7. Chi phí tài chính 60,634,450,240 75,973,418,640 68,522,607,720 64,098,003,675
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,641,931,040 49,649,627,160 47,247,044,040 43,780,219,571
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 25,232,983,776 -1,329,410,880 -11,166,860,880 -4,072,722,677
9. Chi phí bán hàng 2,957,925,152 3,346,887,600 9,980,946,360 2,500,022,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 120,916,328,208 133,725,589,200 128,493,902,880 169,639,864,249
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -48,593,260,352 -69,748,257,600 -139,626,426,240 -248,329,942,773
12. Thu nhập khác 2,611,633,024 148,216,408,200 483,695,067,240 8,580,222
13. Chi phí khác 332,688,928 3,741,519,600 7,689,223,080 39,133,076
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,278,944,096 144,474,888,600 476,005,844,160 -30,552,854
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -46,314,316,256 74,726,631,000 336,379,417,920 -248,360,495,627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,655,301,968 58,832,124,120 106,096,155,480 4,531,219,778
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,966,812,576 -69,741,000 -45,392,296,320 212,144,854
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -58,936,430,800 15,964,247,880 275,675,558,760 -253,103,860,259
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -45,190,850,640 25,279,808,400 253,680,857,640 -239,318,689,462
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -13,745,580,160 -9,315,560,520 21,994,701,120 -13,785,170,797
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -131 36 662 -631
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -131 36 662 -631
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.