1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
945,270,452,256 |
1,265,060,031,480 |
1,188,370,060,920 |
1,105,729,123,320 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
945,270,452,256 |
1,265,060,031,480 |
1,188,370,060,920 |
1,105,729,123,320 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
873,807,537,408 |
1,171,413,857,880 |
1,163,640,650,760 |
1,150,290,551,675 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,462,914,848 |
93,646,173,600 |
24,729,410,160 |
-44,561,428,355 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,219,544,624 |
50,980,875,120 |
53,808,481,440 |
36,542,098,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,634,450,240 |
75,973,418,640 |
68,522,607,720 |
64,098,003,675 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,641,931,040 |
49,649,627,160 |
47,247,044,040 |
43,780,219,571 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
25,232,983,776 |
-1,329,410,880 |
-11,166,860,880 |
-4,072,722,677 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,957,925,152 |
3,346,887,600 |
9,980,946,360 |
2,500,022,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
120,916,328,208 |
133,725,589,200 |
128,493,902,880 |
169,639,864,249 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-48,593,260,352 |
-69,748,257,600 |
-139,626,426,240 |
-248,329,942,773 |
|
12. Thu nhập khác |
2,611,633,024 |
148,216,408,200 |
483,695,067,240 |
8,580,222 |
|
13. Chi phí khác |
332,688,928 |
3,741,519,600 |
7,689,223,080 |
39,133,076 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,278,944,096 |
144,474,888,600 |
476,005,844,160 |
-30,552,854 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-46,314,316,256 |
74,726,631,000 |
336,379,417,920 |
-248,360,495,627 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,655,301,968 |
58,832,124,120 |
106,096,155,480 |
4,531,219,778 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,966,812,576 |
-69,741,000 |
-45,392,296,320 |
212,144,854 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-58,936,430,800 |
15,964,247,880 |
275,675,558,760 |
-253,103,860,259 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-45,190,850,640 |
25,279,808,400 |
253,680,857,640 |
-239,318,689,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-13,745,580,160 |
-9,315,560,520 |
21,994,701,120 |
-13,785,170,797 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-131 |
36 |
662 |
-631 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-131 |
36 |
662 |
-631 |
|