TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,326,301,826,900 |
5,582,957,725,940 |
5,590,028,426,430 |
5,589,949,335,390 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
954,809,193,300 |
1,186,276,113,155 |
1,489,919,682,090 |
1,965,082,360,460 |
|
1. Tiền |
881,691,199,400 |
1,113,239,450,260 |
1,389,816,931,440 |
1,911,382,372,150 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
73,117,993,900 |
73,036,662,895 |
100,102,750,650 |
53,699,988,310 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,362,635,531,900 |
1,070,933,956,400 |
824,176,667,790 |
420,925,892,820 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,362,635,531,900 |
1,070,933,956,400 |
824,176,667,790 |
420,925,892,820 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,160,919,758,100 |
2,400,767,579,770 |
2,241,249,995,880 |
2,224,437,138,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,573,629,307,900 |
1,826,024,797,905 |
1,695,983,930,550 |
1,735,638,492,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
124,843,916,400 |
70,012,848,990 |
117,584,475,540 |
113,721,027,770 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
551,245,415,300 |
625,174,930,310 |
548,118,245,220 |
522,833,040,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-88,798,881,500 |
-120,444,997,435 |
-120,436,655,430 |
-147,755,422,170 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
753,002,720,200 |
848,986,483,100 |
937,279,163,310 |
907,798,457,940 |
|
1. Hàng tồn kho |
878,523,686,800 |
981,251,128,900 |
1,070,997,903,150 |
1,044,849,212,820 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-125,520,966,600 |
-132,264,645,800 |
-133,718,739,840 |
-137,050,754,880 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,934,623,400 |
75,993,593,515 |
97,402,917,360 |
71,705,485,480 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
62,225,762,100 |
46,362,632,540 |
37,918,760,250 |
24,245,947,690 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,565,845,100 |
27,953,326,450 |
57,858,747,030 |
45,836,826,820 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,143,016,200 |
1,677,634,525 |
1,625,410,080 |
1,622,710,970 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,182,704,297,300 |
15,207,863,089,370 |
15,306,543,817,740 |
15,090,839,474,260 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
51,760,767,000 |
51,933,008,435 |
53,295,515,490 |
56,571,856,880 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
51,760,767,000 |
51,933,008,435 |
53,295,515,490 |
56,571,856,880 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,669,884,884,400 |
13,755,607,698,490 |
13,822,999,674,750 |
13,567,184,243,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,495,194,809,800 |
13,580,709,411,990 |
13,647,483,268,860 |
13,396,281,716,020 |
|
- Nguyên giá |
24,065,852,417,000 |
24,528,067,269,580 |
25,037,937,942,780 |
24,822,036,561,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,570,657,607,200 |
-10,947,357,857,590 |
-11,390,454,673,920 |
-11,425,754,845,040 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
174,690,074,600 |
174,898,286,500 |
175,516,405,890 |
170,902,527,870 |
|
- Nguyên giá |
310,830,033,100 |
315,345,804,935 |
322,079,696,400 |
318,752,854,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,139,958,500 |
-140,447,518,435 |
-146,563,290,510 |
-147,850,326,310 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
131,192,448,100 |
50,877,705,410 |
42,131,404,770 |
8,178,704,880 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
131,192,448,100 |
50,877,705,410 |
42,131,404,770 |
8,178,704,880 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
598,433,176,500 |
586,281,987,760 |
603,565,858,140 |
624,625,362,490 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
598,417,468,100 |
586,145,468,125 |
603,284,966,130 |
624,625,362,490 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
15,708,400 |
136,519,635 |
280,892,010 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
731,433,021,300 |
763,162,689,275 |
784,551,364,590 |
834,279,306,120 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
568,203,722,700 |
596,010,671,690 |
614,280,380,280 |
642,932,731,610 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
163,229,298,600 |
167,152,017,585 |
170,270,984,310 |
191,346,574,510 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,509,006,124,200 |
20,790,820,815,310 |
20,896,572,244,170 |
20,680,788,809,650 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,715,927,749,600 |
6,863,034,071,950 |
6,706,777,033,950 |
6,598,052,152,130 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,885,550,656,300 |
3,034,554,120,535 |
2,864,868,558,300 |
2,854,678,560,180 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
662,783,318,100 |
675,369,528,575 |
607,494,763,050 |
565,515,346,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,528,954,600 |
59,863,408,815 |
67,841,293,590 |
86,493,582,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,911,469,200 |
61,806,725,680 |
43,980,042,960 |
58,595,932,300 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,725,080,600 |
76,290,762,590 |
66,079,032,600 |
118,469,535,580 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
562,110,974,600 |
655,940,778,710 |
614,380,117,470 |
502,595,704,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
351,126,051,600 |
344,296,643,180 |
329,497,124,880 |
318,402,968,320 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
768,671,032,000 |
786,914,745,995 |
788,596,617,690 |
835,317,024,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
286,194,653,800 |
294,291,682,510 |
267,720,863,340 |
287,071,820,260 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
86,499,121,800 |
79,779,844,480 |
79,278,702,720 |
82,216,645,710 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,830,377,093,300 |
3,828,479,951,415 |
3,841,908,475,650 |
3,743,373,591,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
474,309,394,900 |
474,418,085,715 |
474,560,370,900 |
473,684,939,590 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,139,614,322,700 |
3,117,764,954,920 |
3,112,621,077,510 |
2,999,752,062,520 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
127,895,522,800 |
147,702,446,220 |
168,966,522,480 |
182,227,583,570 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
88,557,852,900 |
88,594,464,560 |
85,760,504,760 |
87,709,006,270 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,793,078,374,600 |
13,927,786,743,360 |
14,189,795,210,220 |
14,082,736,657,520 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,793,078,374,600 |
13,927,786,743,360 |
14,189,795,210,220 |
14,082,736,657,520 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,215,457,890,000 |
5,057,668,100,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,215,457,890,000 |
5,057,668,100,000 |
5,562,960,060,000 |
5,562,960,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,477,607,409,427 |
1,682,397,736,898 |
1,987,562,535,211 |
1,846,706,881,612 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,589,877,953,585 |
3,591,619,307,362 |
3,592,845,416,370 |
3,590,590,632,136 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,863,962,193,285 |
952,733,549,669 |
407,260,592,151 |
440,562,383,433 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-58,939,561,310 |
-127,957,994,926 |
-168,138,992,444 |
575,399,584,595 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,922,901,754,595 |
1,080,691,544,595 |
575,399,584,595 |
-134,837,201,162 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
233,035,113,490 |
230,230,234,618 |
226,028,791,675 |
228,778,885,526 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,509,006,124,200 |
20,790,820,815,310 |
20,896,572,244,170 |
20,680,788,809,650 |
|