MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,326,301,826,900 5,582,957,725,940 5,590,028,426,430 5,589,949,335,390
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 954,809,193,300 1,186,276,113,155 1,489,919,682,090 1,965,082,360,460
1. Tiền 881,691,199,400 1,113,239,450,260 1,389,816,931,440 1,911,382,372,150
2. Các khoản tương đương tiền 73,117,993,900 73,036,662,895 100,102,750,650 53,699,988,310
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,362,635,531,900 1,070,933,956,400 824,176,667,790 420,925,892,820
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,362,635,531,900 1,070,933,956,400 824,176,667,790 420,925,892,820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,160,919,758,100 2,400,767,579,770 2,241,249,995,880 2,224,437,138,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,573,629,307,900 1,826,024,797,905 1,695,983,930,550 1,735,638,492,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 124,843,916,400 70,012,848,990 117,584,475,540 113,721,027,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 551,245,415,300 625,174,930,310 548,118,245,220 522,833,040,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -88,798,881,500 -120,444,997,435 -120,436,655,430 -147,755,422,170
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 753,002,720,200 848,986,483,100 937,279,163,310 907,798,457,940
1. Hàng tồn kho 878,523,686,800 981,251,128,900 1,070,997,903,150 1,044,849,212,820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -125,520,966,600 -132,264,645,800 -133,718,739,840 -137,050,754,880
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,934,623,400 75,993,593,515 97,402,917,360 71,705,485,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 62,225,762,100 46,362,632,540 37,918,760,250 24,245,947,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,565,845,100 27,953,326,450 57,858,747,030 45,836,826,820
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,143,016,200 1,677,634,525 1,625,410,080 1,622,710,970
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,182,704,297,300 15,207,863,089,370 15,306,543,817,740 15,090,839,474,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 51,760,767,000 51,933,008,435 53,295,515,490 56,571,856,880
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 51,760,767,000 51,933,008,435 53,295,515,490 56,571,856,880
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,669,884,884,400 13,755,607,698,490 13,822,999,674,750 13,567,184,243,890
1. Tài sản cố định hữu hình 13,495,194,809,800 13,580,709,411,990 13,647,483,268,860 13,396,281,716,020
- Nguyên giá 24,065,852,417,000 24,528,067,269,580 25,037,937,942,780 24,822,036,561,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,570,657,607,200 -10,947,357,857,590 -11,390,454,673,920 -11,425,754,845,040
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 174,690,074,600 174,898,286,500 175,516,405,890 170,902,527,870
- Nguyên giá 310,830,033,100 315,345,804,935 322,079,696,400 318,752,854,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,139,958,500 -140,447,518,435 -146,563,290,510 -147,850,326,310
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 131,192,448,100 50,877,705,410 42,131,404,770 8,178,704,880
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 131,192,448,100 50,877,705,410 42,131,404,770 8,178,704,880
V. Đầu tư tài chính dài hạn 598,433,176,500 586,281,987,760 603,565,858,140 624,625,362,490
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 598,417,468,100 586,145,468,125 603,284,966,130 624,625,362,490
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 15,708,400 136,519,635 280,892,010
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 731,433,021,300 763,162,689,275 784,551,364,590 834,279,306,120
1. Chi phí trả trước dài hạn 568,203,722,700 596,010,671,690 614,280,380,280 642,932,731,610
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 163,229,298,600 167,152,017,585 170,270,984,310 191,346,574,510
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,509,006,124,200 20,790,820,815,310 20,896,572,244,170 20,680,788,809,650
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,715,927,749,600 6,863,034,071,950 6,706,777,033,950 6,598,052,152,130
I. Nợ ngắn hạn 2,885,550,656,300 3,034,554,120,535 2,864,868,558,300 2,854,678,560,180
1. Phải trả người bán ngắn hạn 662,783,318,100 675,369,528,575 607,494,763,050 565,515,346,590
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,528,954,600 59,863,408,815 67,841,293,590 86,493,582,480
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,911,469,200 61,806,725,680 43,980,042,960 58,595,932,300
4. Phải trả người lao động 65,725,080,600 76,290,762,590 66,079,032,600 118,469,535,580
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 562,110,974,600 655,940,778,710 614,380,117,470 502,595,704,340
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 351,126,051,600 344,296,643,180 329,497,124,880 318,402,968,320
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 768,671,032,000 786,914,745,995 788,596,617,690 835,317,024,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 286,194,653,800 294,291,682,510 267,720,863,340 287,071,820,260
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 86,499,121,800 79,779,844,480 79,278,702,720 82,216,645,710
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,830,377,093,300 3,828,479,951,415 3,841,908,475,650 3,743,373,591,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 474,309,394,900 474,418,085,715 474,560,370,900 473,684,939,590
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,139,614,322,700 3,117,764,954,920 3,112,621,077,510 2,999,752,062,520
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 127,895,522,800 147,702,446,220 168,966,522,480 182,227,583,570
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 88,557,852,900 88,594,464,560 85,760,504,760 87,709,006,270
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,793,078,374,600 13,927,786,743,360 14,189,795,210,220 14,082,736,657,520
I. Vốn chủ sở hữu 13,793,078,374,600 13,927,786,743,360 14,189,795,210,220 14,082,736,657,520
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,215,457,890,000 5,057,668,100,000 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,215,457,890,000 5,057,668,100,000 5,562,960,060,000 5,562,960,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663 2,434,086,374,663
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850 -20,948,559,850
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,477,607,409,427 1,682,397,736,898 1,987,562,535,211 1,846,706,881,612
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,589,877,953,585 3,591,619,307,362 3,592,845,416,370 3,590,590,632,136
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,863,962,193,285 952,733,549,669 407,260,592,151 440,562,383,433
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -58,939,561,310 -127,957,994,926 -168,138,992,444 575,399,584,595
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,922,901,754,595 1,080,691,544,595 575,399,584,595 -134,837,201,162
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 233,035,113,490 230,230,234,618 226,028,791,675 228,778,885,526
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,509,006,124,200 20,790,820,815,310 20,896,572,244,170 20,680,788,809,650
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.