TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,891,198,280,100 |
5,671,242,240,405 |
5,402,184,479,880 |
5,512,850,604,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,331,959,343,850 |
2,266,981,301,385 |
1,915,612,097,040 |
1,726,067,570,040 |
|
1. Tiền |
2,046,175,369,680 |
2,086,289,929,680 |
1,769,695,898,400 |
1,571,095,687,860 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
285,783,974,170 |
180,691,371,705 |
145,916,198,640 |
154,971,882,180 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
764,724,262,040 |
1,009,748,488,860 |
1,339,602,794,160 |
1,553,343,324,480 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
764,724,262,040 |
1,009,748,488,860 |
1,339,602,794,160 |
1,553,343,324,480 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,974,786,698,650 |
1,613,380,156,935 |
1,414,341,804,840 |
1,451,261,679,660 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,086,265,261,830 |
1,617,105,830,730 |
1,434,704,493,720 |
1,414,990,414,260 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,301,930,540 |
30,162,054,810 |
123,667,729,920 |
37,800,232,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,756,970,390 |
171,964,433,730 |
110,141,456,160 |
277,434,417,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-333,537,464,110 |
-205,852,162,335 |
-254,171,874,960 |
-278,963,384,940 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
783,818,731,570 |
754,751,043,600 |
691,137,431,280 |
740,594,910,780 |
|
1. Hàng tồn kho |
925,064,336,910 |
910,148,054,880 |
846,577,531,440 |
897,763,521,060 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-141,245,605,340 |
-155,397,011,280 |
-155,440,100,160 |
-157,168,610,280 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,909,243,990 |
26,381,249,625 |
41,490,352,560 |
41,583,119,040 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,150,286,020 |
10,561,179,225 |
20,336,332,800 |
20,531,750,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,293,638,870 |
12,307,724,070 |
17,531,031,480 |
17,473,909,140 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,465,319,100 |
3,512,346,330 |
3,622,988,280 |
3,577,458,960 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,371,912,543,030 |
15,330,998,010,855 |
15,128,934,203,160 |
15,054,199,960,500 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,922,892,100 |
14,686,034,835 |
15,152,013,120 |
14,519,071,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,922,892,100 |
14,686,034,835 |
15,152,013,120 |
14,519,071,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,508,133,442,250 |
14,462,489,431,125 |
14,327,830,961,160 |
14,238,462,459,420 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,335,129,639,490 |
14,291,211,501,240 |
14,158,106,074,080 |
14,066,781,279,480 |
|
- Nguyên giá |
23,437,167,902,990 |
23,324,114,271,405 |
23,345,598,473,160 |
23,414,891,938,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,102,038,263,500 |
-9,032,902,770,165 |
-9,187,492,399,080 |
-9,348,110,658,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
173,003,802,760 |
171,277,929,885 |
169,724,887,080 |
171,681,179,940 |
|
- Nguyên giá |
281,615,064,170 |
280,876,448,385 |
281,022,073,560 |
285,093,557,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,611,261,410 |
-109,598,518,500 |
-111,297,186,480 |
-113,412,377,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,118,912,600 |
64,049,621,400 |
65,228,912,520 |
44,384,054,760 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,118,912,600 |
64,049,621,400 |
65,228,912,520 |
44,384,054,760 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
671,649,247,250 |
680,709,193,365 |
610,537,342,560 |
645,629,522,580 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
664,531,241,000 |
588,833,194,830 |
596,437,395,600 |
639,722,517,120 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,118,006,250 |
91,875,998,535 |
14,099,946,960 |
5,907,005,460 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
107,088,048,830 |
109,063,730,130 |
110,184,973,800 |
111,204,852,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,730,868,950 |
4,289,161,965 |
3,956,005,920 |
4,116,139,740 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
104,357,179,880 |
104,774,568,165 |
106,228,967,880 |
107,088,712,740 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,263,110,823,130 |
21,002,240,251,260 |
20,531,118,683,040 |
20,567,050,564,500 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,737,660,618,830 |
7,161,628,038,885 |
6,761,377,646,400 |
6,662,139,573,780 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,947,497,880,590 |
2,777,255,042,865 |
2,438,209,182,600 |
2,472,289,522,740 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
720,825,523,290 |
962,713,520,745 |
623,271,196,920 |
581,529,807,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,499,834,200 |
29,429,214,675 |
18,761,012,760 |
24,744,532,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,456,549,010 |
94,120,994,100 |
54,095,877,360 |
43,019,415,360 |
|
4. Phải trả người lao động |
84,391,897,250 |
143,444,609,250 |
71,774,901,240 |
58,622,651,640 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
601,245,067,810 |
283,198,146,480 |
387,824,158,800 |
383,141,679,660 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
345,455,399,620 |
348,304,244,550 |
333,262,881,240 |
324,704,462,940 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
471,127,144,990 |
362,413,043,085 |
374,174,974,920 |
500,005,710,540 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
465,784,162,800 |
426,551,309,835 |
473,877,107,400 |
462,966,908,040 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
111,712,301,620 |
127,079,960,145 |
101,167,071,960 |
93,554,355,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,790,162,738,240 |
4,384,372,996,020 |
4,323,168,463,800 |
4,189,850,051,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
478,516,223,550 |
478,300,034,940 |
478,404,099,960 |
478,100,914,560 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,635,692,064,360 |
3,477,186,853,080 |
3,445,786,719,600 |
3,309,621,321,960 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
221,858,630,220 |
185,201,892,450 |
157,932,926,760 |
163,931,458,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
454,095,820,110 |
243,684,215,550 |
241,044,717,480 |
238,196,356,020 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,525,450,204,300 |
13,840,612,212,375 |
13,769,741,036,640 |
13,904,910,990,720 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,525,450,204,300 |
13,840,612,212,375 |
13,769,741,036,640 |
13,904,910,990,720 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
2,434,086,374,663 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
1,682,794,028,006 |
1,696,228,985,924 |
1,731,456,764,790 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,738,291,441,245 |
1,588,527,377,447 |
1,592,916,764,402 |
1,596,056,014,143 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,584,928,225,418 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,710,363,290,830 |
4,065,889,775,573 |
3,978,830,431,835 |
4,077,662,857,760 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-234,546,793,983 |
120,979,690,760 |
-97,045,619,108 |
1,786,806,817 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,944,910,084,813 |
3,944,910,084,813 |
4,075,876,050,943 |
4,075,876,050,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
246,067,831,994 |
257,601,616,536 |
255,965,439,666 |
253,935,939,214 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,263,110,823,130 |
21,002,240,251,260 |
20,531,118,683,040 |
20,567,050,564,500 |
|