1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
591,196,904 |
52,347,115,024 |
41,806,638,615 |
149,726,780,304 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
591,196,904 |
52,347,115,024 |
41,806,638,615 |
149,726,780,304 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,252,752,532 |
49,025,035,678 |
40,946,454,032 |
130,410,327,334 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,661,555,628 |
3,322,079,346 |
860,184,583 |
19,316,452,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,205,934,122 |
2,982,023,873 |
2,844,335,742 |
1,996,871,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
110,754,192 |
32,306,505 |
165,855,491 |
1,431,449,647 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
32,306,505 |
23,287,671 |
1,306,359,065 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,799,666,424 |
5,741,081,627 |
6,707,362,559 |
6,716,912,910 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,366,042,122 |
530,715,087 |
-3,168,697,725 |
13,164,961,800 |
|
12. Thu nhập khác |
211,006,332 |
784,711,177 |
346,139,615 |
248,859,788 |
|
13. Chi phí khác |
1,084,284 |
|
|
441,434,237 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
209,922,048 |
784,711,177 |
346,139,615 |
-192,574,449 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,156,120,074 |
1,315,426,264 |
-2,822,558,110 |
12,972,387,351 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,966,993,780 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,156,120,074 |
1,315,426,264 |
-2,822,558,110 |
11,005,393,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,156,120,074 |
1,315,426,264 |
-2,822,558,110 |
11,005,393,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-331 |
61 |
-131 |
510 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|