1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,231,447,750 |
351,947,833,782 |
383,588,824,646 |
243,973,016,675 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,231,447,750 |
351,947,833,782 |
383,588,824,646 |
243,973,016,675 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,847,225,452 |
253,118,135,779 |
310,476,101,620 |
190,590,936,458 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-2,615,777,702 |
98,829,698,003 |
73,112,723,026 |
53,382,080,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,601,693,839 |
2,125,735,649 |
752,521,016 |
684,550,656 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,298,825 |
1,580,923,293 |
2,114,217,127 |
2,044,761,145 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,052,020,647 |
2,052,020,647 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,852,169,927 |
10,960,386,371 |
10,830,735,568 |
12,092,632,575 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,900,552,615 |
88,414,123,988 |
60,920,291,347 |
39,929,237,153 |
|
12. Thu nhập khác |
441,727,273 |
86,872,959 |
11,937,603 |
7,868,812,923 |
|
13. Chi phí khác |
213,183,779 |
|
|
348,631,720 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
228,543,494 |
86,872,959 |
11,937,603 |
7,520,181,203 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,672,009,121 |
88,500,996,947 |
60,932,228,950 |
47,449,418,356 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
11,362,715,704 |
12,230,058,269 |
9,559,890,015 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,672,009,121 |
77,138,281,243 |
48,702,170,681 |
37,889,528,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,672,009,121 |
77,138,281,243 |
48,702,170,681 |
37,889,528,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-309 |
3,571 |
2,255 |
1,754 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|