MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,231,447,750 351,947,833,782 383,588,824,646 243,973,016,675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,231,447,750 351,947,833,782 383,588,824,646 243,973,016,675
4. Giá vốn hàng bán 11,847,225,452 253,118,135,779 310,476,101,620 190,590,936,458
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -2,615,777,702 98,829,698,003 73,112,723,026 53,382,080,217
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,601,693,839 2,125,735,649 752,521,016 684,550,656
7. Chi phí tài chính 34,298,825 1,580,923,293 2,114,217,127 2,044,761,145
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,052,020,647 2,052,020,647
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,852,169,927 10,960,386,371 10,830,735,568 12,092,632,575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,900,552,615 88,414,123,988 60,920,291,347 39,929,237,153
12. Thu nhập khác 441,727,273 86,872,959 11,937,603 7,868,812,923
13. Chi phí khác 213,183,779 348,631,720
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 228,543,494 86,872,959 11,937,603 7,520,181,203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,672,009,121 88,500,996,947 60,932,228,950 47,449,418,356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,362,715,704 12,230,058,269 9,559,890,015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,672,009,121 77,138,281,243 48,702,170,681 37,889,528,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,672,009,121 77,138,281,243 48,702,170,681 37,889,528,341
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -309 3,571 2,255 1,754
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.