MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 359,448,226,234 379,477,593,270 462,932,231,700 446,692,593,932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,653,378,046 19,179,517,036 34,535,970,379 30,018,160,586
1. Tiền 43,653,378,046 19,179,517,036 34,535,970,379 30,018,160,586
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000 120,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 120,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,557,742,606 94,736,546,649 215,269,298,739 211,662,701,505
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,420,419,737 38,906,483,451 77,080,527,876 111,082,765,499
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,522,837,705 22,040,562,206 7,009,125,625 25,215,638,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,777,603,445 40,107,907,059 136,856,361,856 81,041,013,784
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,163,118,281 -6,318,406,067 -5,676,716,618 -5,676,716,618
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 116,549,283,155 115,180,022,608 116,969,969,605 112,269,566,396
1. Hàng tồn kho 133,889,790,890 132,520,530,343 132,876,542,879 128,176,139,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,340,507,735 -17,340,507,735 -15,906,573,274 -15,906,573,274
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,687,822,427 30,381,506,977 16,156,992,977 12,742,165,445
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,892,798,113 1,721,850,254 3,185,974,075 3,972,680,615
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,124,997,007 2,132,942,720 926,888,033
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,670,027,307 26,526,714,003 12,971,018,902 7,842,596,797
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,740,096,577 33,960,670,551 35,064,610,679 33,259,062,206
I. Các khoản phải thu dài hạn 117,221,736
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 117,221,736
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,462,733,739 28,634,683,794 29,363,054,929 27,851,741,531
1. Tài sản cố định hữu hình 30,337,733,729 28,572,183,783 29,363,054,929 27,851,741,531
- Nguyên giá 602,823,842,995 602,823,842,995 605,284,777,995 605,284,777,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -572,486,109,266 -574,251,659,212 -575,921,723,066 -577,433,036,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 125,000,010 62,500,011
- Nguyên giá 3,131,397,400 3,131,397,400 3,131,397,400 3,131,397,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,006,397,390 -3,068,897,389 -3,131,397,400 -3,131,397,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,160,141,102 5,325,986,757 5,701,555,750 5,407,320,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 189,210,629 177,678,322 2,520,241,095 2,226,006,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,970,930,473 5,148,308,435 3,181,314,655 3,181,314,655
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 394,188,322,811 413,438,263,821 497,996,842,379 479,951,656,138
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,986,246,246 55,036,647,690 128,589,832,677 90,030,932,116
I. Nợ ngắn hạn 32,251,846,019 52,885,161,183 123,621,731,520 82,646,625,330
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,494,907,112 5,000,297,497 24,181,359,891 8,543,270,904
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 703,844,910 720,044,910 563,895,945 644,356,428
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,555,695,101 13,599,499,552 1,617,623,679 232,090,236
4. Phải trả người lao động 2,358,926,242 4,519,977,675 6,416,800,847 10,728,477,864
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 194,201,312 6,333,123,029 2,786,509,643 56,918,474,372
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 321,486,439 54,434,300 318,590,140 55,029,206
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,222,291,807 2,394,982,082 2,120,734,268 1,531,752,180
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 85,444,341,553 3,903,166,850
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 356,949,559 257,758,601 166,832,017 84,963,753
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,543,537 5,043,537 5,043,537 5,043,537
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,734,400,227 2,151,486,507 4,968,101,157 7,384,306,786
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,734,400,227 2,151,486,507 4,968,101,157 7,384,306,786
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 360,202,076,565 358,401,616,131 369,407,009,702 389,920,724,022
I. Vốn chủ sở hữu 360,202,076,565 358,401,616,131 369,407,009,702 389,920,724,022
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000 215,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,850,000,000 9,850,000,000 9,850,000,000 9,850,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,881,930,064 16,881,930,064 16,881,930,064 16,881,930,064
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 117,470,166,501 115,669,706,067 126,675,099,638 147,188,813,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 123,310,860,311 123,310,860,311 123,310,860,311 126,675,125,538
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,840,693,810 -7,641,154,244 3,364,239,327 20,513,688,420
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 394,188,322,811 413,438,263,821 497,996,842,379 479,951,656,138
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.