TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
352,634,099,912 |
359,448,226,234 |
379,477,593,270 |
462,932,231,700 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,509,339,342 |
43,653,378,046 |
19,179,517,036 |
34,535,970,379 |
|
1. Tiền |
16,509,339,342 |
43,653,378,046 |
19,179,517,036 |
34,535,970,379 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,000,000,000 |
100,000,000,000 |
120,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000,000 |
100,000,000,000 |
120,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,164,995,261 |
68,557,742,606 |
94,736,546,649 |
215,269,298,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,621,093,665 |
48,420,419,737 |
38,906,483,451 |
77,080,527,876 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,667,519,705 |
6,522,837,705 |
22,040,562,206 |
7,009,125,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,053,756,172 |
21,777,603,445 |
40,107,907,059 |
136,856,361,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,177,374,281 |
-8,163,118,281 |
-6,318,406,067 |
-5,676,716,618 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,983,368,546 |
116,549,283,155 |
115,180,022,608 |
116,969,969,605 |
|
1. Hàng tồn kho |
146,323,876,281 |
133,889,790,890 |
132,520,530,343 |
132,876,542,879 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,340,507,735 |
-17,340,507,735 |
-17,340,507,735 |
-15,906,573,274 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,976,396,763 |
30,687,822,427 |
30,381,506,977 |
16,156,992,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,169,764,725 |
1,892,798,113 |
1,721,850,254 |
3,185,974,075 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,279,918,035 |
2,124,997,007 |
2,132,942,720 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
26,526,714,003 |
26,670,027,307 |
26,526,714,003 |
12,971,018,902 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,565,057,844 |
34,740,096,577 |
33,960,670,551 |
35,064,610,679 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
136,025,473 |
117,221,736 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
136,025,473 |
117,221,736 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,337,731,462 |
30,462,733,739 |
28,634,683,794 |
29,363,054,929 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,106,620,354 |
30,337,733,729 |
28,572,183,783 |
29,363,054,929 |
|
- Nguyên giá |
602,823,842,995 |
602,823,842,995 |
602,823,842,995 |
605,284,777,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-570,717,222,641 |
-572,486,109,266 |
-574,251,659,212 |
-575,921,723,066 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
231,111,108 |
125,000,010 |
62,500,011 |
|
|
- Nguyên giá |
3,131,397,400 |
3,131,397,400 |
3,131,397,400 |
3,131,397,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,900,286,292 |
-3,006,397,390 |
-3,068,897,389 |
-3,131,397,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,091,300,909 |
4,160,141,102 |
5,325,986,757 |
5,701,555,750 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
120,370,436 |
189,210,629 |
177,678,322 |
2,520,241,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,970,930,473 |
3,970,930,473 |
5,148,308,435 |
3,181,314,655 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
389,199,157,756 |
394,188,322,811 |
413,438,263,821 |
497,996,842,379 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,242,457,455 |
33,986,246,246 |
55,036,647,690 |
128,589,832,677 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,075,625,438 |
32,251,846,019 |
52,885,161,183 |
123,621,731,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,098,123,608 |
12,494,907,112 |
5,000,297,497 |
24,181,359,891 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
232,224,590 |
703,844,910 |
720,044,910 |
563,895,945 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,612,277,694 |
13,555,695,101 |
13,599,499,552 |
1,617,623,679 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,029,819,054 |
2,358,926,242 |
4,519,977,675 |
6,416,800,847 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,902,545,312 |
194,201,312 |
6,333,123,029 |
2,786,509,643 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
55,331,569 |
321,486,439 |
54,434,300 |
318,590,140 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,238,849,355 |
2,222,291,807 |
2,394,982,082 |
2,120,734,268 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
85,444,341,553 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,746,062,719 |
356,949,559 |
257,758,601 |
166,832,017 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
160,391,537 |
43,543,537 |
5,043,537 |
5,043,537 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
166,832,017 |
1,734,400,227 |
2,151,486,507 |
4,968,101,157 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
166,832,017 |
1,734,400,227 |
2,151,486,507 |
4,968,101,157 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,956,700,301 |
360,202,076,565 |
358,401,616,131 |
369,407,009,702 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
358,956,700,301 |
360,202,076,565 |
358,401,616,131 |
369,407,009,702 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
215,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
9,850,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
16,881,930,064 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,224,790,237 |
117,470,166,501 |
115,669,706,067 |
126,675,099,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
123,380,910,311 |
123,310,860,311 |
123,310,860,311 |
123,310,860,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,156,120,074 |
-5,840,693,810 |
-7,641,154,244 |
3,364,239,327 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
389,199,157,756 |
394,188,322,811 |
413,438,263,821 |
497,996,842,379 |
|