MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 47,043,625,238 53,799,415,906 46,108,061,018 45,664,350,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,046,343,066 9,291,946,649 4,283,756,955 6,423,465,503
1. Tiền 3,046,343,066 9,291,946,649 4,283,756,955 6,423,465,503
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,995,602,243 11,824,945,597 20,271,159,538 21,533,483,200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,009,774,436 6,995,889,977 12,738,267,535 13,147,490,285
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,204,720 950,373,220 958,383,000 1,790,079,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,785,457,701 4,667,517,014 7,363,343,617 7,384,748,432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -848,834,614 -788,834,614 -788,834,614 -788,834,614
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,712,013,762 27,157,445,521 19,622,647,862 17,042,212,159
1. Hàng tồn kho 23,712,013,762 27,157,445,521 19,622,647,862 17,042,212,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,289,666,167 5,525,078,139 1,930,496,663 665,189,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 314,280,016 961,332,572 312,106,979 304,279,657
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,112,043,731 3,711,182,053 954,394,273
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 863,342,420 852,563,514 663,995,411 360,910,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 258,018,768,249 251,428,326,976 249,496,276,922 242,767,465,197
I. Các khoản phải thu dài hạn 117,500,000 117,500,000 117,500,000 117,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,500,000 17,500,000 17,500,000 17,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 245,947,357,459 238,588,301,281 230,960,780,149 223,432,245,703
1. Tài sản cố định hữu hình 245,947,357,459 238,588,301,281 230,960,780,149 223,432,245,703
- Nguyên giá 361,625,731,068 361,899,594,704 361,899,594,704 360,394,713,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,678,373,609 -123,311,293,423 -130,938,814,555 -136,962,468,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,831,890 813,172,304 268,293,004 219,971,764
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,831,890 813,172,304 268,293,004 219,971,764
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,907,078,900 11,909,353,391 18,149,703,769 18,997,747,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,661,624,459 11,659,588,878 17,902,694,948 18,746,044,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 245,454,441 249,764,513 247,008,821 251,702,735
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305,062,393,487 305,227,742,882 295,604,337,940 288,431,815,966
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,237,061,922 213,758,256,232 202,244,370,600 197,532,681,439
I. Nợ ngắn hạn 92,018,152,002 95,242,346,312 89,084,936,680 87,158,847,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,574,493,116 47,865,426,553 32,411,658,829 29,428,964,082
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,084,131,920 24,101,603,134 25,514,165,094 17,376,698,141
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146,723,984 280,979,962 181,656,918 942,651,769
4. Phải trả người lao động 3,161,839,484 2,650,821,513 5,021,193,836 7,537,748,759
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 180,944,559 2,001,677,358 3,106,646,798 4,258,111,018
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,000,000 5,000,000 20,000,000 5,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,451,465,397 2,921,176,593 2,427,754,006 4,776,112,551
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,637,442,343 14,812,000,000 19,812,000,000 21,812,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 761,111,199 603,661,199 589,861,199 1,021,561,199
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 122,218,909,920 118,515,909,920 113,159,433,920 110,373,833,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 15,809,909,920 15,809,909,920 14,156,433,920 15,073,833,920
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 106,409,000,000 102,706,000,000 99,003,000,000 95,300,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 90,825,331,565 91,469,486,650 93,359,967,340 90,899,134,527
I. Vốn chủ sở hữu 90,825,331,565 91,469,486,650 93,359,967,340 90,899,134,527
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000 55,680,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,024,502,460 6,024,502,460 6,024,502,460 6,024,502,460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,697,189,166 18,697,189,166 18,697,189,166 18,697,189,166
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,423,639,939 11,067,795,024 12,958,275,714 10,497,442,901
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,792,269,284 1,322,559,018 3,239,095,921 5,866,737,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,631,370,655 9,745,236,006 9,719,179,793 4,630,705,503
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305,062,393,487 305,227,742,882 295,604,337,940 288,431,815,966
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.