TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,043,625,238 |
53,799,415,906 |
46,108,061,018 |
45,664,350,769 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,046,343,066 |
9,291,946,649 |
4,283,756,955 |
6,423,465,503 |
|
1. Tiền |
3,046,343,066 |
9,291,946,649 |
4,283,756,955 |
6,423,465,503 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,995,602,243 |
11,824,945,597 |
20,271,159,538 |
21,533,483,200 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,009,774,436 |
6,995,889,977 |
12,738,267,535 |
13,147,490,285 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,204,720 |
950,373,220 |
958,383,000 |
1,790,079,097 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,785,457,701 |
4,667,517,014 |
7,363,343,617 |
7,384,748,432 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-848,834,614 |
-788,834,614 |
-788,834,614 |
-788,834,614 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,712,013,762 |
27,157,445,521 |
19,622,647,862 |
17,042,212,159 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,712,013,762 |
27,157,445,521 |
19,622,647,862 |
17,042,212,159 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,289,666,167 |
5,525,078,139 |
1,930,496,663 |
665,189,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
314,280,016 |
961,332,572 |
312,106,979 |
304,279,657 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,112,043,731 |
3,711,182,053 |
954,394,273 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
863,342,420 |
852,563,514 |
663,995,411 |
360,910,250 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
258,018,768,249 |
251,428,326,976 |
249,496,276,922 |
242,767,465,197 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,500,000 |
117,500,000 |
117,500,000 |
117,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
17,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
245,947,357,459 |
238,588,301,281 |
230,960,780,149 |
223,432,245,703 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
245,947,357,459 |
238,588,301,281 |
230,960,780,149 |
223,432,245,703 |
|
- Nguyên giá |
361,625,731,068 |
361,899,594,704 |
361,899,594,704 |
360,394,713,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,678,373,609 |
-123,311,293,423 |
-130,938,814,555 |
-136,962,468,292 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,831,890 |
813,172,304 |
268,293,004 |
219,971,764 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,831,890 |
813,172,304 |
268,293,004 |
219,971,764 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,907,078,900 |
11,909,353,391 |
18,149,703,769 |
18,997,747,730 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,661,624,459 |
11,659,588,878 |
17,902,694,948 |
18,746,044,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
245,454,441 |
249,764,513 |
247,008,821 |
251,702,735 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,062,393,487 |
305,227,742,882 |
295,604,337,940 |
288,431,815,966 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,237,061,922 |
213,758,256,232 |
202,244,370,600 |
197,532,681,439 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
92,018,152,002 |
95,242,346,312 |
89,084,936,680 |
87,158,847,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,574,493,116 |
47,865,426,553 |
32,411,658,829 |
29,428,964,082 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,084,131,920 |
24,101,603,134 |
25,514,165,094 |
17,376,698,141 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
146,723,984 |
280,979,962 |
181,656,918 |
942,651,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,161,839,484 |
2,650,821,513 |
5,021,193,836 |
7,537,748,759 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
180,944,559 |
2,001,677,358 |
3,106,646,798 |
4,258,111,018 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,000,000 |
5,000,000 |
20,000,000 |
5,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,451,465,397 |
2,921,176,593 |
2,427,754,006 |
4,776,112,551 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,637,442,343 |
14,812,000,000 |
19,812,000,000 |
21,812,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
761,111,199 |
603,661,199 |
589,861,199 |
1,021,561,199 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
122,218,909,920 |
118,515,909,920 |
113,159,433,920 |
110,373,833,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
15,809,909,920 |
15,809,909,920 |
14,156,433,920 |
15,073,833,920 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
106,409,000,000 |
102,706,000,000 |
99,003,000,000 |
95,300,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,825,331,565 |
91,469,486,650 |
93,359,967,340 |
90,899,134,527 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,825,331,565 |
91,469,486,650 |
93,359,967,340 |
90,899,134,527 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
55,680,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
6,024,502,460 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
18,697,189,166 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,423,639,939 |
11,067,795,024 |
12,958,275,714 |
10,497,442,901 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,792,269,284 |
1,322,559,018 |
3,239,095,921 |
5,866,737,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,631,370,655 |
9,745,236,006 |
9,719,179,793 |
4,630,705,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,062,393,487 |
305,227,742,882 |
295,604,337,940 |
288,431,815,966 |
|