1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
218,805,939,906 |
236,765,653,785 |
170,129,639,838 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
31,745,436 |
34,661,477 |
38,118,596 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
218,774,194,470 |
236,730,992,308 |
170,091,521,242 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
151,102,122,220 |
168,741,067,069 |
117,461,519,043 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
67,672,072,250 |
67,989,925,239 |
52,630,002,199 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,206,324,668 |
1,205,511,804 |
3,737,955,037 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,948,199,591 |
1,139,077,361 |
2,136,337,387 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
812,197,712 |
660,633,826 |
2,136,337,387 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
36,880,821,894 |
37,327,429,957 |
30,397,544,623 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
22,276,468,172 |
19,326,371,416 |
14,158,007,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
7,772,907,261 |
11,402,558,309 |
9,676,067,498 |
|
12. Thu nhập khác |
|
622,861,002 |
1,646,364,095 |
258,292,519 |
|
13. Chi phí khác |
|
337,125,889 |
2,594,787,465 |
212,330,819 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
285,735,113 |
-948,423,370 |
45,961,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
8,058,642,374 |
10,454,134,939 |
9,722,029,198 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,139,019,811 |
3,309,495,394 |
2,318,044,485 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
5,919,622,563 |
7,144,639,545 |
7,403,984,713 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
5,919,622,563 |
7,144,639,545 |
7,403,984,713 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
887 |
1,071 |
1,110 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|