MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Victory Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 914,964,077,958 934,114,215,465 679,082,631,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,399,607,161 210,211,915,842 249,065,560,642
1. Tiền 10,399,450,131 202,816,758,812 23,170,560,642
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,157,030 7,395,157,030 225,895,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 222,026,430,029 27,726,430,029
1. Chứng khoán kinh doanh 222,026,430,029 27,726,430,029
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 554,483,536,616 571,422,731,393 312,442,455,270
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 200,594,545,202 220,298,522,803 61,323,005,921
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,260,427,215 4,770,695,789 5,010,537,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 353,225,991,183 350,950,939,785 312,038,140,561
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,597,426,984 -4,597,426,984 -65,929,228,651
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,845,087,825 96,294,503,677 88,975,101,840
1. Hàng tồn kho 103,845,087,825 96,294,503,677 88,975,101,840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,209,416,327 28,458,634,524 28,599,513,288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,691,450 82,916,250 304,870,033
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,920,076,640 14,166,628,972 14,023,486,646
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,253,648,237 14,209,089,302 14,271,156,609
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 275,281,310,073 271,024,014,122 242,171,505,430
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,428,778,072 76,428,778,072 74,872,798,694
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 76,428,778,072 76,428,778,072 74,872,798,694
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,596,553,174 99,229,717,382 77,671,397,144
1. Tài sản cố định hữu hình 86,394,221,541 85,226,750,689 62,918,034,577
- Nguyên giá 110,422,156,433 110,515,332,433 85,037,049,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,027,934,892 -25,288,581,744 -22,119,014,561
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,202,331,633 14,002,966,693 14,753,362,567
- Nguyên giá 17,807,600,782 17,807,600,782 18,855,267,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,605,269,149 -3,804,634,089 -4,101,904,938
III. Bất động sản đầu tư 90,433,034,722 89,172,464,732 89,479,855,518
- Nguyên giá 107,065,178,310 107,065,178,310 109,337,071,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,632,143,588 -17,892,713,578 -19,857,215,574
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,807,232,786 6,076,227,369
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,807,232,786 6,076,227,369
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,711,319 116,826,567 147,454,074
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,711,319 116,826,567 147,454,074
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,190,245,388,031 1,205,138,229,587 921,254,136,470
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 440,340,199,835 442,682,868,360 323,495,644,393
I. Nợ ngắn hạn 422,469,274,502 424,860,517,835 305,857,795,705
1. Phải trả người bán ngắn hạn 115,488,076,962 127,895,273,256 23,113,595,376
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,857,692,211 2,846,390,766 3,120,041,233
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,603,769,286 77,709,992 38,457,177
4. Phải trả người lao động 577,446,570 1,536,208,112 1,014,679,977
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 104,347,988,601 100,147,816,968 95,305,549,156
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 456,371,449 509,337,122 509,337,122
9. Phải trả ngắn hạn khác 192,137,929,423 191,847,781,619 182,756,135,664
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,870,925,333 17,822,350,525 17,637,848,688
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,379,455,545 5,128,798,835 5,301,071,998
7. Phải trả dài hạn khác 12,491,469,788 12,693,551,690 12,336,776,690
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 749,905,188,196 762,455,361,227 597,758,492,077
I. Vốn chủ sở hữu 749,905,188,196 762,455,361,227 597,758,492,077
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -276,589,623,598 -265,280,967,465 -428,431,671,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,491,241,111 28,799,897,244 -2,150,262,277
- LNST chưa phân phối kỳ này -294,080,864,709 -294,080,864,709 -426,281,409,324
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,902,373,088 12,143,889,986 10,597,724,972
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,190,245,388,031 1,205,138,229,587 921,254,136,470
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.