TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
914,964,077,958 |
|
934,114,215,465 |
679,082,631,040 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,399,607,161 |
|
210,211,915,842 |
249,065,560,642 |
|
1. Tiền |
10,399,450,131 |
|
202,816,758,812 |
23,170,560,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,157,030 |
|
7,395,157,030 |
225,895,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
222,026,430,029 |
|
27,726,430,029 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
222,026,430,029 |
|
27,726,430,029 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
554,483,536,616 |
|
571,422,731,393 |
312,442,455,270 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
200,594,545,202 |
|
220,298,522,803 |
61,323,005,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,260,427,215 |
|
4,770,695,789 |
5,010,537,439 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
353,225,991,183 |
|
350,950,939,785 |
312,038,140,561 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,597,426,984 |
|
-4,597,426,984 |
-65,929,228,651 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,845,087,825 |
|
96,294,503,677 |
88,975,101,840 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,845,087,825 |
|
96,294,503,677 |
88,975,101,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,209,416,327 |
|
28,458,634,524 |
28,599,513,288 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,691,450 |
|
82,916,250 |
304,870,033 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,920,076,640 |
|
14,166,628,972 |
14,023,486,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,253,648,237 |
|
14,209,089,302 |
14,271,156,609 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
275,281,310,073 |
|
271,024,014,122 |
242,171,505,430 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,428,778,072 |
|
76,428,778,072 |
74,872,798,694 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
76,428,778,072 |
|
76,428,778,072 |
74,872,798,694 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,596,553,174 |
|
99,229,717,382 |
77,671,397,144 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,394,221,541 |
|
85,226,750,689 |
62,918,034,577 |
|
- Nguyên giá |
110,422,156,433 |
|
110,515,332,433 |
85,037,049,138 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,027,934,892 |
|
-25,288,581,744 |
-22,119,014,561 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,202,331,633 |
|
14,002,966,693 |
14,753,362,567 |
|
- Nguyên giá |
17,807,600,782 |
|
17,807,600,782 |
18,855,267,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,605,269,149 |
|
-3,804,634,089 |
-4,101,904,938 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
90,433,034,722 |
|
89,172,464,732 |
89,479,855,518 |
|
- Nguyên giá |
107,065,178,310 |
|
107,065,178,310 |
109,337,071,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,632,143,588 |
|
-17,892,713,578 |
-19,857,215,574 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,807,232,786 |
|
6,076,227,369 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,807,232,786 |
|
6,076,227,369 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,711,319 |
|
116,826,567 |
147,454,074 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,711,319 |
|
116,826,567 |
147,454,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,190,245,388,031 |
|
1,205,138,229,587 |
921,254,136,470 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
440,340,199,835 |
|
442,682,868,360 |
323,495,644,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
422,469,274,502 |
|
424,860,517,835 |
305,857,795,705 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
115,488,076,962 |
|
127,895,273,256 |
23,113,595,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,857,692,211 |
|
2,846,390,766 |
3,120,041,233 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,603,769,286 |
|
77,709,992 |
38,457,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
577,446,570 |
|
1,536,208,112 |
1,014,679,977 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
104,347,988,601 |
|
100,147,816,968 |
95,305,549,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
456,371,449 |
|
509,337,122 |
509,337,122 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
192,137,929,423 |
|
191,847,781,619 |
182,756,135,664 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,870,925,333 |
|
17,822,350,525 |
17,637,848,688 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,379,455,545 |
|
5,128,798,835 |
5,301,071,998 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,491,469,788 |
|
12,693,551,690 |
12,336,776,690 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
749,905,188,196 |
|
762,455,361,227 |
597,758,492,077 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
749,905,188,196 |
|
762,455,361,227 |
597,758,492,077 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
|
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-7,866,485,920 |
|
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,458,924,626 |
|
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-276,589,623,598 |
|
-265,280,967,465 |
-428,431,671,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,491,241,111 |
|
28,799,897,244 |
-2,150,262,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-294,080,864,709 |
|
-294,080,864,709 |
-426,281,409,324 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,902,373,088 |
|
12,143,889,986 |
10,597,724,972 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,190,245,388,031 |
|
1,205,138,229,587 |
921,254,136,470 |
|