MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Victory Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 891,275,473,569 872,726,333,473 884,915,420,181 873,774,521,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 125,656,133,257 138,398,612,142 156,157,317,775 94,065,200,719
1. Tiền 13,156,133,257 11,898,612,142 8,130,887,746 13,905,813,623
2. Các khoản tương đương tiền 112,500,000,000 126,500,000,000 148,026,430,029 80,159,387,096
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,184,109,590 60,000,000,000 50,000,000,000 118,430,440,193
1. Chứng khoán kinh doanh 80,184,109,590 60,000,000,000 50,000,000,000 118,430,440,193
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 483,362,510,312 454,932,684,153 459,861,177,727 443,091,359,005
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 167,351,355,307 143,216,369,215 148,712,819,850 143,544,739,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,296,632,116 16,647,581,280 17,047,597,560 3,708,682,305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 298,788,841,622 299,661,515,429 298,693,542,088 300,430,719,280
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,074,318,733 -4,592,781,771 -4,592,781,771 -4,592,781,771
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 188,574,254,237 205,345,602,109 205,345,602,109 204,827,515,370
1. Hàng tồn kho 188,574,254,237 205,345,602,109 205,345,602,109 204,827,515,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,498,466,173 14,049,435,069 13,551,322,570 13,360,005,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 843,333,559 433,030,574 34,503,285 88,204,294
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,427,592,691 6,411,761,772 6,237,245,875 6,037,657,858
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,227,539,923 7,204,642,723 7,279,573,410 7,234,143,704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 283,498,043,057 320,359,245,365 319,147,853,296 319,090,429,505
I. Các khoản phải thu dài hạn 67,390,842,669 93,825,677,225 93,825,677,225 94,991,654,132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 65,636,504,669 92,071,339,225 92,071,339,225 93,237,316,132
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,754,338,000 1,754,338,000 1,754,338,000 1,754,338,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,864,043,138 114,204,330,091 113,542,750,377 112,817,037,330
1. Tài sản cố định hữu hình 99,795,020,138 99,168,989,561 98,542,958,984 97,916,928,407
- Nguyên giá 119,390,994,242 119,390,994,242 119,390,994,242 119,390,994,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,595,974,104 -20,222,004,681 -20,848,035,258 -21,474,065,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,069,023,000 15,035,340,530 14,999,791,393 14,900,108,923
- Nguyên giá 17,687,600,782 17,747,600,782 17,807,600,782 17,807,600,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,618,577,782 -2,712,260,252 -2,807,809,389 -2,907,491,859
III. Bất động sản đầu tư 65,243,157,250 76,329,238,049 75,779,425,694 75,281,738,043
- Nguyên giá 73,912,587,343 85,424,307,343 85,424,307,343 85,424,307,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,669,430,093 -9,095,069,294 -9,644,881,649 -10,142,569,300
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,174,773,516,626 1,193,085,578,838 1,204,063,273,477 1,192,864,950,648
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 366,414,296,220 393,035,975,975 407,493,804,702 396,133,882,014
I. Nợ ngắn hạn 334,431,455,941 363,360,836,012 377,794,361,018 366,595,965,619
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,819,032,207 45,354,394,260 50,317,297,107 59,662,441,049
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,338,850,566 3,019,849,297 4,430,263,526 5,023,807,724
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,834,487,904 8,681,733,872 8,509,257,946 8,267,108,432
4. Phải trả người lao động 392,644,905 542,650,261 577,199,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 92,141,937,443 111,035,898,801 114,690,070,214 96,692,580,582
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 854,243,835 760,800,026 760,710,544
9. Phải trả ngắn hạn khác 192,442,903,986 194,115,514,851 198,544,111,420 195,747,594,147
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,982,840,279 29,675,139,963 29,699,443,684 29,537,916,395
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 21,132,839,952 18,825,139,636 18,749,443,357
7. Phải trả dài hạn khác 10,850,000,327 10,850,000,327 10,950,000,327
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 808,359,220,406 800,049,602,863 796,569,468,775 796,731,068,634
I. Vốn chủ sở hữu 808,359,220,406 800,049,602,863 796,569,468,775 796,731,068,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -226,522,420,795 -234,665,987,684 -237,923,216,459 -237,544,318,772
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,270,704,809 -2,231,971,006 -5,489,199,781 -5,110,302,094
- LNST chưa phân phối kỳ này -214,251,715,986 -232,434,016,678 -232,434,016,678 -232,434,016,678
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,289,202,495 19,123,151,841 18,900,246,528 18,682,948,700
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,174,773,516,626 1,193,085,578,838 1,204,063,273,477 1,192,864,950,648
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.