TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
891,275,473,569 |
872,726,333,473 |
884,915,420,181 |
873,774,521,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
125,656,133,257 |
138,398,612,142 |
156,157,317,775 |
94,065,200,719 |
|
1. Tiền |
13,156,133,257 |
11,898,612,142 |
8,130,887,746 |
13,905,813,623 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
112,500,000,000 |
126,500,000,000 |
148,026,430,029 |
80,159,387,096 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,184,109,590 |
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
118,430,440,193 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
80,184,109,590 |
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
118,430,440,193 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
483,362,510,312 |
454,932,684,153 |
459,861,177,727 |
443,091,359,005 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,351,355,307 |
143,216,369,215 |
148,712,819,850 |
143,544,739,191 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,296,632,116 |
16,647,581,280 |
17,047,597,560 |
3,708,682,305 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
298,788,841,622 |
299,661,515,429 |
298,693,542,088 |
300,430,719,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,074,318,733 |
-4,592,781,771 |
-4,592,781,771 |
-4,592,781,771 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
188,574,254,237 |
205,345,602,109 |
205,345,602,109 |
204,827,515,370 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,574,254,237 |
205,345,602,109 |
205,345,602,109 |
204,827,515,370 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,498,466,173 |
14,049,435,069 |
13,551,322,570 |
13,360,005,856 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
843,333,559 |
433,030,574 |
34,503,285 |
88,204,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,427,592,691 |
6,411,761,772 |
6,237,245,875 |
6,037,657,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,227,539,923 |
7,204,642,723 |
7,279,573,410 |
7,234,143,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,498,043,057 |
320,359,245,365 |
319,147,853,296 |
319,090,429,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
67,390,842,669 |
93,825,677,225 |
93,825,677,225 |
94,991,654,132 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
65,636,504,669 |
92,071,339,225 |
92,071,339,225 |
93,237,316,132 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,754,338,000 |
1,754,338,000 |
1,754,338,000 |
1,754,338,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,864,043,138 |
114,204,330,091 |
113,542,750,377 |
112,817,037,330 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,795,020,138 |
99,168,989,561 |
98,542,958,984 |
97,916,928,407 |
|
- Nguyên giá |
119,390,994,242 |
119,390,994,242 |
119,390,994,242 |
119,390,994,242 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,595,974,104 |
-20,222,004,681 |
-20,848,035,258 |
-21,474,065,835 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,069,023,000 |
15,035,340,530 |
14,999,791,393 |
14,900,108,923 |
|
- Nguyên giá |
17,687,600,782 |
17,747,600,782 |
17,807,600,782 |
17,807,600,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,618,577,782 |
-2,712,260,252 |
-2,807,809,389 |
-2,907,491,859 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,243,157,250 |
76,329,238,049 |
75,779,425,694 |
75,281,738,043 |
|
- Nguyên giá |
73,912,587,343 |
85,424,307,343 |
85,424,307,343 |
85,424,307,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,669,430,093 |
-9,095,069,294 |
-9,644,881,649 |
-10,142,569,300 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,174,773,516,626 |
1,193,085,578,838 |
1,204,063,273,477 |
1,192,864,950,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
366,414,296,220 |
393,035,975,975 |
407,493,804,702 |
396,133,882,014 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
334,431,455,941 |
363,360,836,012 |
377,794,361,018 |
366,595,965,619 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,819,032,207 |
45,354,394,260 |
50,317,297,107 |
59,662,441,049 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,338,850,566 |
3,019,849,297 |
4,430,263,526 |
5,023,807,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,834,487,904 |
8,681,733,872 |
8,509,257,946 |
8,267,108,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
392,644,905 |
542,650,261 |
577,199,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
92,141,937,443 |
111,035,898,801 |
114,690,070,214 |
96,692,580,582 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
854,243,835 |
760,800,026 |
760,710,544 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
192,442,903,986 |
194,115,514,851 |
198,544,111,420 |
195,747,594,147 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,982,840,279 |
29,675,139,963 |
29,699,443,684 |
29,537,916,395 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
21,132,839,952 |
18,825,139,636 |
18,749,443,357 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,850,000,327 |
10,850,000,327 |
10,950,000,327 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
808,359,220,406 |
800,049,602,863 |
796,569,468,775 |
796,731,068,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
808,359,220,406 |
800,049,602,863 |
796,569,468,775 |
796,731,068,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
-7,866,485,920 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
23,458,924,626 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-226,522,420,795 |
-234,665,987,684 |
-237,923,216,459 |
-237,544,318,772 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,270,704,809 |
-2,231,971,006 |
-5,489,199,781 |
-5,110,302,094 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-214,251,715,986 |
-232,434,016,678 |
-232,434,016,678 |
-232,434,016,678 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,289,202,495 |
19,123,151,841 |
18,900,246,528 |
18,682,948,700 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,174,773,516,626 |
1,193,085,578,838 |
1,204,063,273,477 |
1,192,864,950,648 |
|