MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 755,230,820,000 740,932,390,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 10,847,970,000 43,573,560,000
3- Các khoản giảm trừ 205,926,650,000 218,029,150,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 236,447,380,000 237,596,720,000
- Giảm phí bảo hiểm -43,969,010,000 -23,711,180,000
- Hoàn phí bảo hiểm 13,448,280,000 4,143,610,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 69,425,800,000 48,908,250,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 20,722,190,000 20,941,950,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 586,230,050,000 563,718,310,000 650,300,120,000 636,326,990,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 346,790,390,000 486,763,950,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 67,105,040,000 106,757,560,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 67,105,040,000 101,706,040,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 5,051,520,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 279,685,340,000 380,006,390,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 16,384,940,000 -66,320,530,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 5,296,310,000 5,469,090,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 175,114,770,000 236,672,310,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 175,114,770,000 236,672,310,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 168,500,000 5,262,930,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 508,230,980,000 476,481,370,000 555,827,250,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 173,818,760,000 80,499,740,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 27,990,000 3,157,410,000
20. Chi phí bán hàng 698,470,000 440,020,000 342,390,000 512,090,000
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,050,220,000 144,305,350,000 184,938,000,000 90,247,260,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 2,544,290,000 3,561,070,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 218,781,670,000 46,777,840,000 72,333,400,000 47,502,130,000
24. Chi hoạt động tài chính 102,948,330,000 2,785,310,000 22,821,640,000 28,699,050,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 115,833,340,000 43,992,530,000 49,511,760,000 18,803,090,000
26. Thu nhập hoạt động khác 820,020,000 1,618,120,000 155,610,000 370,530,000
27. Chi phí hoạt động khác 1,569,570,000 336,200,000 264,160,000 327,230,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -749,550,000 1,281,920,000 -108,560,000 43,300,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 127,366,610,000 58,095,940,000 40,682,350,000 20,568,180,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 127,366,610,000 58,095,940,000 40,682,350,000 20,568,180,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 127,366,610,000 58,095,940,000 40,682,350,000 20,568,180,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 26,473,960,000 12,397,640,000 7,217,140,000 2,030,610,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 100,892,650,000 45,698,300,000 33,465,210,000 18,537,570,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 63,410,000 14,430,000 4,010,000 34,690,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 100,820,530,000 45,683,870,000 33,461,200,000 18,502,880,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.