MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,494,062,009 40,323,775,248 49,770,664,037 34,874,964,497
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,494,062,009 40,323,775,248 49,770,664,037 34,874,964,497
4. Giá vốn hàng bán 45,517,856,917 42,370,506,938 53,567,990,820 36,157,831,891
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -23,794,908 -2,046,731,690 -3,797,326,783 -1,282,867,394
6. Doanh thu hoạt động tài chính 108,024 96,792 151,366 151,341
7. Chi phí tài chính 8,675,908,379 10,202,831,860 13,440,819,136 4,605,412,062
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,911,134,829 10,202,831,860 9,204,681,048 4,605,412,062
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 421,426,556 466,840,374 475,295,633 590,027,046
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,739,219,973 3,196,141,522 3,686,167,887 2,835,405,664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,860,241,792 -15,912,448,654 -21,399,458,073 -9,313,560,825
12. Thu nhập khác 300,000
13. Chi phí khác 23,263,766 16,000,000 3,000,000 4,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -23,263,766 -16,000,000 -3,000,000 -3,700,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,883,505,558 -15,928,448,654 -21,402,458,073 -9,317,260,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,883,505,558 -15,928,448,654 -21,402,458,073 -9,317,260,825
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,883,505,558 -15,928,448,654 -9,317,260,825
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -768
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.