1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,063,079,080 |
64,911,824,777 |
63,220,074,221 |
85,181,297,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
71,157,407 |
|
364,098,345 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,063,079,080 |
64,840,667,370 |
63,220,074,221 |
84,817,198,979 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,125,532,944 |
66,585,669,550 |
69,317,394,810 |
79,757,194,837 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,937,546,136 |
-1,745,002,180 |
-6,097,320,589 |
5,060,004,142 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
900,186 |
495,185 |
129,585 |
67,479 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,746,227,862 |
8,888,648,347 |
9,194,602,408 |
11,209,650,987 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,746,227,862 |
8,888,648,347 |
9,194,602,408 |
11,209,650,987 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
744,143,490 |
540,095,003 |
640,214,591 |
789,806,169 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,593,009,837 |
3,266,526,413 |
3,185,591,187 |
4,029,189,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,144,934,867 |
-14,439,776,758 |
-19,117,599,190 |
-10,968,575,435 |
|
12. Thu nhập khác |
299,013,105 |
178,495,321 |
|
7,233,600 |
|
13. Chi phí khác |
24,138,000 |
18,650,000 |
|
6,990,761 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
274,875,105 |
159,845,321 |
|
242,839 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,870,059,762 |
-14,279,931,437 |
-19,117,599,190 |
-10,968,332,596 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,870,059,762 |
-14,279,931,437 |
-19,117,599,190 |
-10,968,332,596 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,870,059,762 |
-14,279,931,437 |
-19,117,599,190 |
-10,968,332,596 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-731 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|