TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,177,240,592 |
68,358,453,970 |
89,244,540,642 |
67,618,063,204 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
504,179,558 |
318,094,303 |
15,447,856,514 |
1,357,182,106 |
|
1. Tiền |
504,179,558 |
318,094,303 |
15,447,856,514 |
1,357,182,106 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
155,795,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
155,795,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,863,481,785 |
22,674,508,035 |
22,873,055,848 |
22,390,123,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,968,277,529 |
12,547,259,341 |
11,264,197,933 |
11,435,807,141 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,631,243,504 |
7,651,043,504 |
8,663,491,004 |
7,957,436,438 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
69,429,777 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,628,884,610 |
7,910,558,825 |
8,379,720,546 |
8,431,233,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,584,361,698 |
-5,584,361,698 |
-5,584,361,698 |
-5,584,361,698 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
150,008,063 |
150,008,063 |
150,008,063 |
150,008,063 |
|
IV. Hàng tồn kho |
40,311,502,259 |
41,332,401,606 |
45,464,327,722 |
36,393,830,932 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,311,502,259 |
41,332,401,606 |
45,464,327,722 |
36,393,830,932 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,342,281,990 |
4,033,450,026 |
5,459,300,558 |
7,476,926,264 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,983,819,896 |
3,231,681,641 |
3,756,523,684 |
6,828,604,960 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
358,462,094 |
801,768,385 |
1,618,589,743 |
564,134,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
84,187,131 |
84,187,131 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
437,172,871,181 |
432,993,889,775 |
430,227,351,165 |
426,266,424,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
105,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
404,684,265,639 |
400,773,958,978 |
396,307,019,886 |
393,261,333,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
404,674,765,621 |
400,769,208,959 |
396,307,019,886 |
393,261,333,419 |
|
- Nguyên giá |
578,439,322,899 |
578,446,332,990 |
578,939,060,263 |
579,309,060,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,764,557,278 |
-177,677,124,031 |
-182,632,040,377 |
-186,047,726,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,500,018 |
4,750,019 |
|
|
|
- Nguyên giá |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,499,982 |
-155,249,981 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,487,205,916 |
18,831,865,548 |
18,764,024,685 |
18,896,250,043 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,487,205,916 |
18,831,865,548 |
18,764,024,685 |
18,896,250,043 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,480,492,152 |
1,483,121,162 |
1,483,121,162 |
1,483,121,162 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,019,507,848 |
-2,016,878,838 |
-2,016,878,838 |
-2,016,878,838 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,415,907,474 |
11,799,944,087 |
13,568,185,432 |
12,520,719,695 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,415,907,474 |
11,799,944,087 |
13,568,185,432 |
12,520,719,695 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
504,350,111,773 |
501,352,343,745 |
519,471,891,807 |
493,884,487,523 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
523,815,426,005 |
528,761,712,034 |
555,508,824,085 |
541,697,121,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
353,464,336,383 |
374,460,568,905 |
387,071,458,268 |
404,719,311,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,454,019,391 |
123,331,435,110 |
98,082,291,717 |
122,907,439,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,659,860,454 |
8,919,237,704 |
10,857,671,079 |
18,260,873,681 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,158,621,178 |
10,723,625,997 |
6,769,835,810 |
7,641,262,985 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,459,216,724 |
9,731,027,883 |
8,320,325,773 |
8,046,411,561 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,957,054,436 |
43,086,403,835 |
42,865,585,078 |
43,405,312,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,923,483,252 |
1,069,327,664 |
717,057,768 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
75,701,271,897 |
81,822,803,544 |
107,258,059,033 |
88,773,372,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,074,292,303 |
92,991,981,357 |
111,917,791,891 |
114,967,581,769 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-69,429,777 |
-69,429,777 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
170,351,089,622 |
154,301,143,129 |
168,437,365,817 |
136,977,809,622 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
31,459,556,195 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
170,351,089,622 |
154,301,143,129 |
136,977,809,622 |
136,977,809,622 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-19,465,314,232 |
-27,409,368,289 |
-36,036,932,278 |
-47,812,634,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-19,465,314,232 |
-27,409,368,289 |
-36,036,932,278 |
-47,812,634,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
3,212,934,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
-3,692,240,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
5,328,707,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-149,314,716,154 |
-157,258,770,211 |
-165,886,334,200 |
-167,067,583,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,152,650,201 |
-141,396,534,943 |
-24,489,799,257 |
-1,177,161,397 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-141,162,065,953 |
-15,862,235,268 |
-141,396,534,943 |
-165,890,421,971 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
504,350,111,773 |
501,352,343,745 |
519,471,891,807 |
493,884,487,523 |
|