1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,721,945,428 |
105,816,223,840 |
130,178,169,553 |
111,286,889,789 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
39,559,280 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,721,945,428 |
105,816,223,840 |
130,178,169,553 |
111,247,330,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,200,436,028 |
107,918,055,164 |
131,440,062,888 |
101,013,519,071 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,521,509,400 |
-2,101,831,324 |
-1,261,893,335 |
10,233,811,438 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
83,093,215 |
506,232,440 |
78,871,713 |
82,297,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,816,759,381 |
2,826,321,912 |
2,276,079,693 |
3,254,526,976 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,816,759,381 |
2,599,060,402 |
2,276,079,693 |
2,518,017,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
718,203,273 |
1,253,533,000 |
991,698,926 |
1,628,612,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,231,580,587 |
8,129,146,923 |
4,996,003,234 |
8,510,027,264 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,838,059,374 |
-13,804,600,719 |
-9,446,803,475 |
-3,077,057,627 |
|
12. Thu nhập khác |
24,000 |
664 |
1,321 |
1,750,745,587 |
|
13. Chi phí khác |
2,923,638 |
282,382,029 |
15 |
593,249,929 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,899,638 |
-282,381,365 |
1,306 |
1,157,495,658 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,835,159,736 |
-14,086,982,084 |
-9,446,802,169 |
-1,919,561,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
197,728,872 |
|
-1,345,227,124 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,835,159,736 |
-14,284,710,956 |
-9,446,802,169 |
-574,334,845 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,835,159,736 |
-14,284,710,956 |
-9,446,802,169 |
-574,334,845 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|