MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 115,721,945,428 105,816,223,840 130,178,169,553 111,286,889,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39,559,280
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 115,721,945,428 105,816,223,840 130,178,169,553 111,247,330,509
4. Giá vốn hàng bán 96,200,436,028 107,918,055,164 131,440,062,888 101,013,519,071
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,521,509,400 -2,101,831,324 -1,261,893,335 10,233,811,438
6. Doanh thu hoạt động tài chính 83,093,215 506,232,440 78,871,713 82,297,731
7. Chi phí tài chính 1,816,759,381 2,826,321,912 2,276,079,693 3,254,526,976
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,816,759,381 2,599,060,402 2,276,079,693 2,518,017,891
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 718,203,273 1,253,533,000 991,698,926 1,628,612,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,231,580,587 8,129,146,923 4,996,003,234 8,510,027,264
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,838,059,374 -13,804,600,719 -9,446,803,475 -3,077,057,627
12. Thu nhập khác 24,000 664 1,321 1,750,745,587
13. Chi phí khác 2,923,638 282,382,029 15 593,249,929
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,899,638 -282,381,365 1,306 1,157,495,658
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,835,159,736 -14,086,982,084 -9,446,802,169 -1,919,561,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 197,728,872 -1,345,227,124
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,835,159,736 -14,284,710,956 -9,446,802,169 -574,334,845
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,835,159,736 -14,284,710,956 -9,446,802,169 -574,334,845
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.