1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
121,253,467,606 |
50,779,078,753 |
77,398,348,561 |
125,117,348,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
121,253,467,606 |
50,779,078,753 |
77,398,348,561 |
125,117,348,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,826,073,647 |
44,802,102,882 |
75,036,498,402 |
113,138,056,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
427,393,959 |
5,976,975,871 |
2,361,850,159 |
11,979,292,272 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
580,479,350 |
380,640,988 |
437,282,633 |
74,744,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,934,191,026 |
1,364,342,131 |
2,660,624,857 |
1,279,563,134 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,933,442,256 |
1,364,246,801 |
1,414,350,419 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,576,354,453 |
1,307,075,757 |
672,957,581 |
939,209,735 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-2,768,048,626 |
6,431,172,455 |
6,348,189,749 |
5,910,071,991 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,734,623,544 |
-2,744,973,484 |
-6,882,639,395 |
3,925,192,319 |
|
12. Thu nhập khác |
12,540,000 |
|
5,237,543,431 |
02 |
|
13. Chi phí khác |
18,421,444 |
816,506,892 |
181,099,251 |
16,190,625 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,881,444 |
-816,506,892 |
5,056,444,180 |
-16,190,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,740,504,988 |
-3,561,480,376 |
-1,826,195,215 |
3,909,001,696 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-856,773,119 |
9,564,193 |
77,023,545 |
618,132,717 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,883,731,869 |
-3,571,044,569 |
-1,903,218,760 |
3,290,868,979 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,851,017,444 |
-3,248,030,301 |
-1,350,213,297 |
3,435,816,697 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-32,714,425 |
-323,014,268 |
-553,005,463 |
-144,947,718 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
972 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-2,104 |
-1,915 |
-1,424 |
972 |
|