1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
182,207,692,317 |
121,253,467,606 |
50,779,078,753 |
77,398,348,561 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
182,207,692,317 |
121,253,467,606 |
50,779,078,753 |
77,398,348,561 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,575,829,709 |
120,826,073,647 |
44,802,102,882 |
75,036,498,402 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,631,862,608 |
427,393,959 |
5,976,975,871 |
2,361,850,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
149,184,766 |
580,479,350 |
380,640,988 |
437,282,633 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,648,362,347 |
2,934,191,026 |
1,364,342,131 |
2,660,624,857 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,648,804,857 |
2,933,442,256 |
1,364,246,801 |
1,414,350,419 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
954,761,727 |
5,576,354,453 |
1,307,075,757 |
672,957,581 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,226,935,237 |
-2,768,048,626 |
6,431,172,455 |
6,348,189,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
950,988,063 |
-4,734,623,544 |
-2,744,973,484 |
-6,882,639,395 |
|
12. Thu nhập khác |
|
12,540,000 |
|
5,237,543,431 |
|
13. Chi phí khác |
16,549,015 |
18,421,444 |
816,506,892 |
181,099,251 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,549,015 |
-5,881,444 |
-816,506,892 |
5,056,444,180 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
934,439,048 |
-4,740,504,988 |
-3,561,480,376 |
-1,826,195,215 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
491,295,580 |
-856,773,119 |
9,564,193 |
77,023,545 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
443,143,468 |
-3,883,731,869 |
-3,571,044,569 |
-1,903,218,760 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
416,373,269 |
-3,851,017,444 |
-3,248,030,301 |
-1,350,213,297 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
26,770,199 |
-32,714,425 |
-323,014,268 |
-553,005,463 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,084 |
-2,104 |
-1,915 |
-1,424 |
|