MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 203,632,673,191 177,711,494,985 215,685,909,383 193,376,691,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,497,667,717 15,837,346,592 20,184,789,708 11,453,290,386
1. Tiền 392,713,335 10,732,392,210 15,079,835,326 6,348,336,004
2. Các khoản tương đương tiền 5,104,954,382 5,104,954,382 5,104,954,382 5,104,954,382
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,887,350,138 38,729,093,699 82,381,499,234 83,820,237,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,828,384,504 33,582,576,993 73,526,217,005 70,356,912,629
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,240,740,543 3,033,982,111 5,476,466,242 11,548,265,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,005,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,813,225,091 2,112,534,595 3,378,815,987 1,915,059,297
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 82,289,645,938 77,410,135,744 63,157,158,737 69,006,386,236
1. Hàng tồn kho 82,289,645,938 77,410,135,744 63,157,158,737 69,006,386,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,958,009,398 45,734,918,950 49,962,461,704 29,096,777,617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 114,987,900 23,592,500 52,592,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,843,021,498 45,734,918,950 49,938,869,204 29,044,185,117
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,527,716,420 51,782,944,642 45,996,906,884 44,711,175,618
I. Các khoản phải thu dài hạn -4,603,716,642 -4,603,716,642
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,603,716,642 -4,603,716,642
II.Tài sản cố định 1,394,547,345 1,308,746,815 1,191,448,256 1,074,604,286
1. Tài sản cố định hữu hình 1,387,319,345 1,303,186,815 1,187,556,256 1,072,380,286
- Nguyên giá 10,723,812,194 10,756,203,103 10,756,203,103 10,756,203,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,336,492,849 -9,453,016,288 -9,568,646,847 -9,683,822,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,228,000 5,560,000 3,892,000 2,224,000
- Nguyên giá 553,940,120 553,940,120 553,940,120 553,940,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -546,712,120 -548,380,120 -550,048,120 -551,716,120
III. Bất động sản đầu tư 42,836,670,525 42,339,363,117 41,842,055,709 41,344,748,301
- Nguyên giá 54,274,740,909 54,274,740,909 54,274,740,909 54,274,740,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,438,070,384 -11,935,377,792 -12,432,685,200 -12,929,992,608
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,343,601,880 6,630,971,689 6,630,971,689 6,459,835,016
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,343,601,880 6,630,971,689 6,630,971,689 6,459,835,016
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,952,896,670 1,503,863,021 936,147,872 435,704,657
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,952,896,670 1,503,863,021 936,147,872 435,704,657
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 257,160,389,611 229,494,439,627 261,682,816,267 238,087,867,028
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 188,876,970,687 179,958,234,445 207,063,767,344 183,956,845,173
I. Nợ ngắn hạn 180,607,803,691 177,761,945,228 203,678,796,734 182,267,121,950
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,944,068,929 61,883,883,576 75,918,720,090 51,851,455,256
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,458,269,680 1,768,269,680 644,896,212 994,447,686
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 640,569,170 276,033,818 3,160,650,214 2,224,436,595
4. Phải trả người lao động 3,800,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,471,061,987 2,619,063,052 2,435,621,246 135,083,858
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 739,624,284 8,831,707,500 10,069,207,500 19,214,607,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,474,092,364 3,256,481,664 3,153,786,364 3,418,174,405
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,666,651,469 94,876,383,535 104,045,792,705 96,378,794,247
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,213,465,808 4,250,122,403 4,250,122,403 4,250,122,403
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,269,166,996 2,196,289,217 3,384,970,610 1,689,723,223
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 426,726,996 329,849,217 288,530,610 293,283,223
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,842,440,000 1,866,440,000 3,096,440,000 1,396,440,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,283,418,924 49,536,205,182 54,619,048,923 54,131,021,855
I. Vốn chủ sở hữu 68,283,418,924 49,536,205,182 54,619,048,923 54,131,021,855
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,512,000,000 11,512,000,000 11,512,000,000 11,512,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 646,323,080 602,799,969 604,102,356 661,635,304
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,796,758,648 6,833,415,243 6,833,415,243 6,833,415,243
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,293,814,085 -1,444,283,141 3,669,531,324 3,088,846,658
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,458,654,349 1,640,341,159 1,640,341,159 1,029,888,982
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,835,159,736 -3,084,624,300 2,029,190,165 2,058,957,676
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,523,111 32,273,111 35,124,650
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 257,160,389,611 229,494,439,627 261,682,816,267 238,087,867,028
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.