TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
248,708,779,980 |
162,770,735,812 |
172,625,011,304 |
153,728,556,098 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,378,651,890 |
25,906,736,216 |
41,809,552,653 |
20,597,872,689 |
|
1. Tiền |
28,106,896,011 |
17,959,980,337 |
33,862,585,815 |
12,650,905,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,271,755,879 |
7,946,755,879 |
7,946,966,838 |
7,946,966,838 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,238,410,629 |
34,362,936,728 |
26,575,572,309 |
48,330,920,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,542,492,447 |
12,715,176,263 |
11,174,567,573 |
26,747,695,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,140,285,129 |
6,337,164,985 |
1,109,546,046 |
2,946,482,514 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
8,325,000,000 |
9,005,000,000 |
9,005,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,555,633,053 |
6,985,595,480 |
5,286,458,690 |
9,631,742,791 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,852,928,318 |
67,913,682,197 |
80,022,115,827 |
56,765,648,374 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,852,928,318 |
67,913,682,197 |
80,022,115,827 |
56,765,648,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,238,789,143 |
34,587,380,671 |
24,217,770,515 |
28,034,114,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
186,673,605 |
121,394,160 |
111,148,532 |
83,301,129 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,052,115,538 |
34,465,986,511 |
24,106,621,983 |
27,950,813,301 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,864,280,629 |
67,111,365,172 |
64,060,986,088 |
62,784,628,500 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,484,478,983 |
6,309,979,791 |
5,843,383,923 |
5,398,892,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,242,501,560 |
6,091,983,981 |
5,649,369,726 |
5,226,369,263 |
|
- Nguyên giá |
22,868,269,255 |
20,989,354,783 |
20,820,947,859 |
20,807,297,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,625,767,695 |
-14,897,370,802 |
-15,171,578,133 |
-15,580,928,111 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
241,977,423 |
217,995,810 |
194,014,197 |
172,523,688 |
|
- Nguyên giá |
553,940,120 |
553,940,120 |
553,940,120 |
553,940,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-311,962,697 |
-335,944,310 |
-359,925,923 |
-381,416,432 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
49,301,666,829 |
48,804,359,421 |
48,307,052,013 |
47,809,744,605 |
|
- Nguyên giá |
54,274,740,909 |
54,274,740,909 |
54,274,740,909 |
54,274,740,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,973,074,080 |
-5,470,381,488 |
-5,967,688,896 |
-6,464,996,304 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,632,766,365 |
9,570,316,104 |
8,324,041,666 |
8,387,363,067 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,567,233,635 |
-6,629,683,896 |
-7,875,958,334 |
-7,812,636,933 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,445,368,452 |
2,426,709,856 |
1,586,508,486 |
1,188,627,877 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,445,368,452 |
2,426,709,856 |
1,586,508,486 |
1,188,627,877 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
318,573,060,609 |
229,882,100,984 |
236,685,997,392 |
216,513,184,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
254,855,638,037 |
170,021,845,940 |
183,039,260,432 |
159,526,834,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,434,722,233 |
159,138,209,636 |
177,408,367,476 |
153,873,804,727 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,796,188,717 |
65,042,099,774 |
50,986,563,434 |
56,394,922,780 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,416,673,941 |
20,410,025,879 |
1,617,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,382,580,444 |
774,702,004 |
492,318,996 |
529,520,501 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,980,590,150 |
20,400,000 |
23,800,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,688,306,125 |
132,019,177 |
134,940,814 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,820,000,000 |
11,361,000,000 |
14,065,901,756 |
22,654,083,574 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,865,388,066 |
1,917,350,056 |
5,684,853,776 |
3,254,054,431 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,555,647,598 |
64,593,465,372 |
82,404,958,169 |
66,219,218,789 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,465,521,821 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,880,499,312 |
2,880,499,312 |
3,205,004,652 |
3,205,004,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
420,915,804 |
10,883,636,304 |
5,630,892,956 |
5,653,029,635 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,915,804 |
420,915,804 |
399,532,706 |
421,669,385 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
10,462,720,500 |
5,231,360,250 |
5,231,360,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
63,717,422,572 |
59,860,255,044 |
53,646,736,960 |
56,986,350,236 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
63,717,422,572 |
59,860,255,044 |
53,646,736,960 |
56,986,350,236 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,512,000,000 |
11,512,000,000 |
11,512,000,000 |
11,512,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
603,416,655 |
637,555,757 |
510,814,769 |
502,173,722 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,447,792,152 |
5,447,792,152 |
5,772,297,492 |
5,772,297,492 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,250,356,242 |
5,626,590,055 |
-470,207,195 |
2,475,750,081 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,963,932,860 |
1,864,839,023 |
-2,593,700,047 |
352,257,229 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,286,423,382 |
3,761,751,032 |
2,123,492,852 |
2,123,492,852 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,903,857,523 |
4,636,317,080 |
4,321,831,894 |
4,724,128,941 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
318,573,060,609 |
229,882,100,984 |
236,685,997,392 |
216,513,184,598 |
|