MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 248,708,779,980 162,770,735,812 172,625,011,304 153,728,556,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,378,651,890 25,906,736,216 41,809,552,653 20,597,872,689
1. Tiền 28,106,896,011 17,959,980,337 33,862,585,815 12,650,905,851
2. Các khoản tương đương tiền 16,271,755,879 7,946,755,879 7,946,966,838 7,946,966,838
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,238,410,629 34,362,936,728 26,575,572,309 48,330,920,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,542,492,447 12,715,176,263 11,174,567,573 26,747,695,300
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,140,285,129 6,337,164,985 1,109,546,046 2,946,482,514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,325,000,000 9,005,000,000 9,005,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,555,633,053 6,985,595,480 5,286,458,690 9,631,742,791
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,852,928,318 67,913,682,197 80,022,115,827 56,765,648,374
1. Hàng tồn kho 65,852,928,318 67,913,682,197 80,022,115,827 56,765,648,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,238,789,143 34,587,380,671 24,217,770,515 28,034,114,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 186,673,605 121,394,160 111,148,532 83,301,129
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,052,115,538 34,465,986,511 24,106,621,983 27,950,813,301
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,864,280,629 67,111,365,172 64,060,986,088 62,784,628,500
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,484,478,983 6,309,979,791 5,843,383,923 5,398,892,951
1. Tài sản cố định hữu hình 7,242,501,560 6,091,983,981 5,649,369,726 5,226,369,263
- Nguyên giá 22,868,269,255 20,989,354,783 20,820,947,859 20,807,297,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,625,767,695 -14,897,370,802 -15,171,578,133 -15,580,928,111
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 241,977,423 217,995,810 194,014,197 172,523,688
- Nguyên giá 553,940,120 553,940,120 553,940,120 553,940,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -311,962,697 -335,944,310 -359,925,923 -381,416,432
III. Bất động sản đầu tư 49,301,666,829 48,804,359,421 48,307,052,013 47,809,744,605
- Nguyên giá 54,274,740,909 54,274,740,909 54,274,740,909 54,274,740,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,973,074,080 -5,470,381,488 -5,967,688,896 -6,464,996,304
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,632,766,365 9,570,316,104 8,324,041,666 8,387,363,067
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,567,233,635 -6,629,683,896 -7,875,958,334 -7,812,636,933
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,445,368,452 2,426,709,856 1,586,508,486 1,188,627,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,445,368,452 2,426,709,856 1,586,508,486 1,188,627,877
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318,573,060,609 229,882,100,984 236,685,997,392 216,513,184,598
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 254,855,638,037 170,021,845,940 183,039,260,432 159,526,834,362
I. Nợ ngắn hạn 254,434,722,233 159,138,209,636 177,408,367,476 153,873,804,727
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,796,188,717 65,042,099,774 50,986,563,434 56,394,922,780
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,416,673,941 20,410,025,879 1,617,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,382,580,444 774,702,004 492,318,996 529,520,501
4. Phải trả người lao động 2,980,590,150 20,400,000 23,800,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,688,306,125 132,019,177 134,940,814
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,820,000,000 11,361,000,000 14,065,901,756 22,654,083,574
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,865,388,066 1,917,350,056 5,684,853,776 3,254,054,431
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,555,647,598 64,593,465,372 82,404,958,169 66,219,218,789
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,465,521,821
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,880,499,312 2,880,499,312 3,205,004,652 3,205,004,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 420,915,804 10,883,636,304 5,630,892,956 5,653,029,635
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,915,804 420,915,804 399,532,706 421,669,385
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,462,720,500 5,231,360,250 5,231,360,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 63,717,422,572 59,860,255,044 53,646,736,960 56,986,350,236
I. Vốn chủ sở hữu 63,717,422,572 59,860,255,044 53,646,736,960 56,986,350,236
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,512,000,000 11,512,000,000 11,512,000,000 11,512,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 603,416,655 637,555,757 510,814,769 502,173,722
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,447,792,152 5,447,792,152 5,772,297,492 5,772,297,492
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,250,356,242 5,626,590,055 -470,207,195 2,475,750,081
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,963,932,860 1,864,839,023 -2,593,700,047 352,257,229
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,286,423,382 3,761,751,032 2,123,492,852 2,123,492,852
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,903,857,523 4,636,317,080 4,321,831,894 4,724,128,941
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318,573,060,609 229,882,100,984 236,685,997,392 216,513,184,598
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.