TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
236,186,023,970 |
278,832,851,831 |
298,896,971,607 |
253,308,544,318 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,627,631,881 |
76,305,799,956 |
79,302,425,798 |
49,252,443,919 |
|
1. Tiền |
21,680,665,043 |
58,358,833,118 |
48,943,777,529 |
32,980,688,040 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,946,966,838 |
17,946,966,838 |
30,358,648,269 |
16,271,755,879 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,890,053,765 |
92,236,843,121 |
55,455,134,681 |
55,361,853,170 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,020,147,323 |
64,300,606,687 |
26,014,364,664 |
33,768,615,581 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,939,591,931 |
3,178,539,994 |
28,409,524,363 |
20,423,253,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,930,314,511 |
24,757,696,440 |
1,031,245,654 |
1,169,984,272 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,197,914,467 |
84,791,864,460 |
125,570,395,924 |
96,761,824,541 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,197,914,467 |
84,791,864,460 |
125,570,395,924 |
96,761,824,541 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,470,423,857 |
25,498,344,294 |
38,569,015,204 |
51,932,422,688 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
175,275,601 |
307,359,368 |
264,815,688 |
384,828,169 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,295,148,256 |
25,190,984,926 |
38,304,199,516 |
51,547,594,519 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,759,709,553 |
75,086,611,845 |
75,037,993,000 |
75,113,687,769 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
515,520,960 |
34,200,960 |
34,200,960 |
34,200,960 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
515,520,960 |
34,200,960 |
34,200,960 |
34,200,960 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,939,335,323 |
7,690,979,618 |
9,085,231,717 |
8,584,545,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,614,701,835 |
7,388,659,743 |
8,805,225,455 |
8,294,604,826 |
|
- Nguyên giá |
20,939,376,368 |
21,263,215,620 |
23,286,638,023 |
22,838,843,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,324,674,533 |
-13,874,555,877 |
-14,481,412,568 |
-14,544,238,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
324,633,488 |
302,319,875 |
280,006,262 |
289,940,649 |
|
- Nguyên giá |
520,580,120 |
520,580,120 |
520,580,120 |
553,940,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,946,632 |
-218,260,245 |
-240,573,858 |
-263,999,471 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
51,788,203,869 |
51,290,896,461 |
50,793,589,053 |
50,296,281,645 |
|
- Nguyên giá |
54,274,740,909 |
54,274,740,909 |
54,274,740,909 |
54,274,740,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,486,537,040 |
-2,983,844,448 |
-3,481,151,856 |
-3,978,459,264 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,049,688,248 |
12,492,824,891 |
12,099,064,289 |
11,613,583,113 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,150,311,752 |
-3,707,175,109 |
-4,100,935,711 |
-4,586,416,887 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,466,961,153 |
3,577,709,915 |
3,025,906,981 |
4,585,076,576 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,466,961,153 |
3,577,709,915 |
3,025,906,981 |
4,585,076,576 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
316,945,733,523 |
353,919,463,676 |
373,934,964,607 |
328,422,232,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
262,631,833,042 |
289,930,278,589 |
300,449,161,842 |
258,653,826,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,645,087,046 |
262,862,583,823 |
273,670,774,101 |
233,362,473,012 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,373,611,762 |
109,593,634,690 |
84,460,504,839 |
100,178,001,525 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,701,045,266 |
55,894,540,000 |
118,888,213,737 |
34,210,062,510 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
214,652,953 |
1,789,180,033 |
200,948,133 |
282,226,921 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,368,848,000 |
16,090,435 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
108,756,703 |
|
19,166,028,775 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
19,023,343,928 |
|
13,443,130,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,961,497,991 |
2,621,463,289 |
2,507,271,863 |
4,288,500,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,508,884,981 |
64,577,423,087 |
63,837,351,001 |
57,909,338,376 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,885,394,093 |
3,885,394,093 |
3,760,394,093 |
3,885,184,312 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,986,745,996 |
27,067,694,766 |
26,778,387,741 |
25,291,353,648 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
645,226,156 |
526,174,926 |
386,867,901 |
399,833,808 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,341,519,840 |
26,541,519,840 |
26,391,519,840 |
24,891,519,840 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,313,900,481 |
63,989,185,087 |
73,485,802,765 |
69,768,405,427 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,313,900,481 |
63,989,185,087 |
73,485,802,765 |
69,768,405,427 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,512,000,000 |
11,512,000,000 |
11,512,000,000 |
11,512,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
576,434,018 |
658,545,132 |
691,487,082 |
585,571,886 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,323,001,933 |
5,323,001,933 |
5,323,001,933 |
5,447,792,152 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-53,664,715 |
9,508,298,727 |
18,841,239,264 |
15,089,095,105 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,073,458,235 |
1,395,894,888 |
9,525,878,394 |
9,782,671,723 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,019,793,520 |
8,112,403,839 |
9,315,360,870 |
5,306,423,382 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
5,118,074,486 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,956,129,245 |
4,987,339,295 |
|
5,133,946,284 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
316,945,733,523 |
353,919,463,676 |
373,934,964,607 |
328,422,232,087 |
|