1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,669,690,530,092 |
1,213,705,452,059 |
1,349,139,832,312 |
1,448,366,434,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
73,872,000 |
313,533,293 |
582,125,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,669,690,530,092 |
1,213,631,580,059 |
1,348,826,299,019 |
1,447,784,309,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,351,308,706,220 |
979,067,625,442 |
1,061,340,626,850 |
1,138,779,667,438 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
318,381,823,872 |
234,563,954,617 |
287,485,672,169 |
309,004,642,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,618,121,427 |
9,631,451,905 |
10,953,341,705 |
2,181,405,853 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,489,358,591 |
38,841,102,205 |
32,284,236,283 |
21,315,372,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,927,180,647 |
30,654,560,141 |
27,066,374,115 |
20,718,937,475 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
70,709,847,062 |
80,618,635,781 |
104,077,254,820 |
117,076,837,779 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,649,185,996 |
47,956,160,712 |
56,491,824,032 |
46,451,879,214 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
170,151,553,650 |
76,779,507,824 |
105,585,698,739 |
126,341,958,373 |
|
12. Thu nhập khác |
3,008,267,030 |
2,182,820,484 |
3,852,404,452 |
5,155,759,017 |
|
13. Chi phí khác |
2,862,431,556 |
1,971,456,787 |
1,382,599,699 |
1,067,420,104 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
145,835,474 |
211,363,697 |
2,469,804,753 |
4,088,338,913 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
170,297,389,124 |
76,990,871,521 |
108,055,503,492 |
130,430,297,286 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,569,712,021 |
12,984,933,365 |
19,563,225,973 |
24,638,948,599 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
235,467,368 |
-8,821,652 |
72,986,655 |
-561,315,499 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
140,492,209,735 |
64,014,759,808 |
88,419,290,864 |
106,352,664,186 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
133,733,368,496 |
60,560,254,502 |
82,007,547,312 |
99,792,157,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,758,841,239 |
3,454,505,306 |
6,411,743,552 |
6,560,506,841 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,822 |
1,270 |
1,751 |
2,125 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|