MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,306,034,839,208 1,669,690,530,092 1,213,705,452,059 1,349,139,832,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,373,894 73,872,000 313,533,293
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,306,011,465,314 1,669,690,530,092 1,213,631,580,059 1,348,826,299,019
4. Giá vốn hàng bán 1,051,288,276,287 1,351,308,706,220 979,067,625,442 1,061,340,626,850
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 254,723,189,027 318,381,823,872 234,563,954,617 287,485,672,169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,628,845,092 3,618,121,427 9,631,451,905 10,953,341,705
7. Chi phí tài chính 23,813,760,750 29,489,358,591 38,841,102,205 32,284,236,283
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,010,563,911 28,927,180,647 30,654,560,141 27,066,374,115
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 55,370,070,361 70,709,847,062 80,618,635,781 104,077,254,820
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,884,406,571 51,649,185,996 47,956,160,712 56,491,824,032
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 140,283,796,437 170,151,553,650 76,779,507,824 105,585,698,739
12. Thu nhập khác 5,788,085,320 3,008,267,030 2,182,820,484 3,852,404,452
13. Chi phí khác 1,275,430,409 2,862,431,556 1,971,456,787 1,382,599,699
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,512,654,911 145,835,474 211,363,697 2,469,804,753
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 144,796,451,348 170,297,389,124 76,990,871,521 108,055,503,492
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,076,306,744 29,569,712,021 12,984,933,365 19,563,225,973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -36,241,768 235,467,368 -8,821,652 72,986,655
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 119,756,386,372 140,492,209,735 64,014,759,808 88,419,290,864
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 112,944,189,685 133,733,368,496 60,560,254,502 82,007,547,312
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,812,196,687 6,758,841,239 3,454,505,306 6,411,743,552
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,383 2,822 1,270 1,751
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.