1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,306,034,839,208 |
1,669,690,530,092 |
1,213,705,452,059 |
1,349,139,832,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,373,894 |
|
73,872,000 |
313,533,293 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,306,011,465,314 |
1,669,690,530,092 |
1,213,631,580,059 |
1,348,826,299,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,051,288,276,287 |
1,351,308,706,220 |
979,067,625,442 |
1,061,340,626,850 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
254,723,189,027 |
318,381,823,872 |
234,563,954,617 |
287,485,672,169 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,628,845,092 |
3,618,121,427 |
9,631,451,905 |
10,953,341,705 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,813,760,750 |
29,489,358,591 |
38,841,102,205 |
32,284,236,283 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,010,563,911 |
28,927,180,647 |
30,654,560,141 |
27,066,374,115 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
55,370,070,361 |
70,709,847,062 |
80,618,635,781 |
104,077,254,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,884,406,571 |
51,649,185,996 |
47,956,160,712 |
56,491,824,032 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
140,283,796,437 |
170,151,553,650 |
76,779,507,824 |
105,585,698,739 |
|
12. Thu nhập khác |
5,788,085,320 |
3,008,267,030 |
2,182,820,484 |
3,852,404,452 |
|
13. Chi phí khác |
1,275,430,409 |
2,862,431,556 |
1,971,456,787 |
1,382,599,699 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,512,654,911 |
145,835,474 |
211,363,697 |
2,469,804,753 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
144,796,451,348 |
170,297,389,124 |
76,990,871,521 |
108,055,503,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,076,306,744 |
29,569,712,021 |
12,984,933,365 |
19,563,225,973 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-36,241,768 |
235,467,368 |
-8,821,652 |
72,986,655 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
119,756,386,372 |
140,492,209,735 |
64,014,759,808 |
88,419,290,864 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
112,944,189,685 |
133,733,368,496 |
60,560,254,502 |
82,007,547,312 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,812,196,687 |
6,758,841,239 |
3,454,505,306 |
6,411,743,552 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,383 |
2,822 |
1,270 |
1,751 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|