MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 973,884,043,679 981,848,830,395 1,219,598,002,433 1,560,741,697,418
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 973,884,043,679 981,848,830,395 1,219,598,002,433 1,560,741,697,418
4. Giá vốn hàng bán 800,101,470,647 775,492,638,166 1,018,431,437,226 1,299,590,114,999
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 173,782,573,032 206,356,192,229 201,166,565,207 261,151,582,419
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,351,912,533 4,086,747,764 7,462,727,684 14,064,445,506
7. Chi phí tài chính 12,465,614,913 16,672,562,767 19,055,312,301 18,682,175,366
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,635,468,935 14,684,899,778 15,495,465,551 17,142,329,524
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 42,187,447,056 42,729,003,897 42,127,441,423 53,173,417,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,531,131,417 37,820,475,123 38,822,659,500 45,086,729,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 86,950,292,179 113,220,898,206 108,623,879,667 158,273,705,867
12. Thu nhập khác 3,291,488,701 1,547,162,509 2,502,639,383 4,942,095,039
13. Chi phí khác 2,582,072,397 267,353,188 901,271,420 1,372,654,891
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 709,416,304 1,279,809,321 1,601,367,963 3,569,440,148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 87,659,708,483 114,500,707,527 110,225,247,630 161,843,146,015
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,414,517,314 19,452,182,211 16,755,275,917 26,947,608,176
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -152,714,771 -112,122,664 -110,589,627 113,342,661
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 75,397,905,940 95,160,647,980 93,580,561,340 134,782,195,178
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 73,092,429,051 91,938,984,427 89,202,056,995 129,513,703,405
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,305,476,889 3,221,663,553 4,378,504,345 5,268,491,773
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,820 2,659
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,256
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.