1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,071,233,317,252 |
973,884,043,679 |
981,848,830,395 |
1,219,598,002,433 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,071,233,317,252 |
973,884,043,679 |
981,848,830,395 |
1,219,598,002,433 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
844,075,875,202 |
800,101,470,647 |
775,492,638,166 |
1,018,431,437,226 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
227,157,442,050 |
173,782,573,032 |
206,356,192,229 |
201,166,565,207 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,746,539,334 |
1,351,912,533 |
4,086,747,764 |
7,462,727,684 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,897,296,030 |
12,465,614,913 |
16,672,562,767 |
19,055,312,301 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,619,382,759 |
11,635,468,935 |
14,684,899,778 |
15,495,465,551 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
56,609,608,710 |
42,187,447,056 |
42,729,003,897 |
42,127,441,423 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,082,817,409 |
33,531,131,417 |
37,820,475,123 |
38,822,659,500 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
132,314,259,235 |
86,950,292,179 |
113,220,898,206 |
108,623,879,667 |
|
12. Thu nhập khác |
21,796,285,163 |
3,291,488,701 |
1,547,162,509 |
2,502,639,383 |
|
13. Chi phí khác |
1,366,509,467 |
2,582,072,397 |
267,353,188 |
901,271,420 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,429,775,696 |
709,416,304 |
1,279,809,321 |
1,601,367,963 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
152,744,034,931 |
87,659,708,483 |
114,500,707,527 |
110,225,247,630 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,189,524,422 |
12,414,517,314 |
19,452,182,211 |
16,755,275,917 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-93,972,997 |
-152,714,771 |
-112,122,664 |
-110,589,627 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
130,648,483,506 |
75,397,905,940 |
95,160,647,980 |
93,580,561,340 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
124,364,619,862 |
73,092,429,051 |
91,938,984,427 |
89,202,056,995 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,283,863,644 |
2,305,476,889 |
3,221,663,553 |
4,378,504,345 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,175 |
2,820 |
2,659 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,340 |
2,256 |
|
|
|