MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 806,528,634,966 1,097,100,773,159 922,996,410,636 1,020,315,506,260
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 806,528,634,966 1,097,100,773,159 922,996,410,636 1,020,315,506,260
4. Giá vốn hàng bán 660,289,330,461 915,955,097,631 781,706,741,743 856,496,306,486
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 146,239,304,505 181,145,675,528 141,289,668,893 163,819,199,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,267,310,696 3,318,526,896 3,270,359,681 2,527,411,181
7. Chi phí tài chính 7,040,213,360 10,151,070,013 9,053,405,152 9,222,279,841
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,839,031,828 5,613,936,827 7,776,408,303 8,270,923,700
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,949,487,589 41,954,162,741 41,142,281,361 41,584,984,331
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,896,856,040 21,162,980,195 25,431,606,611 13,189,119,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 82,620,058,212 111,195,989,475 68,932,735,450 102,350,226,998
12. Thu nhập khác 2,357,082,377 2,143,508,079 3,141,126,457 3,989,184,386
13. Chi phí khác 268,320,009 100,231,570 1,223,638,639 1,091,326,854
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,088,762,368 2,043,276,509 1,917,487,818 2,897,857,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,708,820,580 113,239,265,984 70,850,223,268 105,248,084,530
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,030,958,057 19,318,976,578 10,396,818,693 16,732,741,441
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,988,609 742,367,488 6,144,094 686,232,338
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 70,670,873,914 93,177,921,918 60,447,260,481 87,829,110,751
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 65,338,399,886 89,937,370,125 57,038,024,722 84,651,061,116
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,332,474,028 3,240,551,793 3,409,235,759 3,178,049,635
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,640 2,772 2,200 3,266
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,890 2,772
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.